Bufecol 100 Susp
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Bufecol 100 Susp: Thông tin chi tiết sản phẩm
Bufecol 100 Susp là thuốc hạ sốt, giảm đau, chống viêm với thành phần chính là Ibuprofen. Thông tin chi tiết về sản phẩm được trình bày dưới đây:
1. Thành phần
Mỗi 5ml Bufecol 100 Susp chứa:
- Hoạt chất: Ibuprofen 100mg
- Tá dược: Saccharose, xanthan gum, acid citric monohydrate, natri benzoat, natri citrat dihydrat, natri edetat, Sucralose, acid hydroclorid, Glycerin, natri hydroxyd, natural flavor A1385617, nước tinh khiết.
Dạng bào chế: Hỗn dịch uống.
2. Công dụng - Chỉ định
Bufecol 100 Susp được chỉ định trong các trường hợp:
- Hạ sốt: Cảm cúm, sốt sau khi tiêm chủng,...
- Giảm đau: Đau vừa và nhẹ như đau đầu, đau mỏi cơ, đau răng, đau dây chằng, đau do viêm khớp dạng thấp,...
- Chống viêm: Viêm khớp dạng thấp.
3. Dược lực học
Ibuprofen là thuốc chống viêm không steroid (NSAID), dẫn xuất acid propionic. Cơ chế tác dụng chính là ức chế tổng hợp prostaglandin bằng cách ức chế enzyme cyclooxygenase (COX). Việc ức chế COX làm giảm sản xuất prostaglandin, thromboxan, và các chất trung gian viêm khác, dẫn đến giảm đau, hạ sốt và chống viêm. Tuy nhiên, Ibuprofen cũng ức chế tổng hợp prostacyclin ở thận, có thể gây giảm lưu lượng máu thận và ứ nước, cần lưu ý khi dùng cho bệnh nhân suy thận, suy gan, suy tim hoặc rối loạn thể tích huyết tương. Tác dụng hạ sốt của Ibuprofen mạnh hơn Aspirin nhưng kém hơn Indomethacin. Tác dụng chống viêm xuất hiện sau hai ngày điều trị.
4. Dược động học
- Hấp thu: Hấp thu tốt qua đường tiêu hóa.
- Phân bố: Phân bố rộng khắp cơ thể, liên kết mạnh với protein huyết tương (khoảng 99%). Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 45 phút khi uống lúc đói.
- Chuyển hóa & Thải trừ: Chuyển hóa ở gan và thải trừ chủ yếu qua thận (75-85% trong 24 giờ đầu), phần còn lại thải trừ qua phân. Thời gian bán thải khoảng 2 giờ. Có một lượng rất nhỏ Ibuprofen được tìm thấy trong sữa mẹ.
5. Liều dùng và cách dùng
Sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả. Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu triệu chứng nặng hơn hoặc kéo dài trên 10 ngày.
Độ tuổi | Liều dùng hạ sốt (ml/lần) | Liều dùng giảm đau (ml/lần) | Số lần/ngày |
---|---|---|---|
3-6 tháng | 2,5 | 2,5 | 3 |
6 tháng - 1 năm | 2,5 | 2,5 | 3-4 |
1-3 tuổi | 5 | 5 | 3 |
4-6 tuổi | 7,5 | 7,5 | 3 |
7-9 tuổi | 10 | 10 | 3 |
10-11 tuổi | 15 | 15 | 3 |
Trẻ em trên 12 tuổi & Người lớn | 10-20 | 10-20 | 3 (khoảng cách tối thiểu 4 giờ, không quá 1200mg/24 giờ) |
Liều dùng trong viêm khớp mãn tính ở tuổi vị thành niên (3 tháng tuổi, cân nặng trên 5kg - 17 tuổi): 30-40mg/kg/ngày, chia 3-4 lần. Liều tối đa 2,4g/ngày.
Cách dùng: Lắc kỹ trước khi dùng. Uống. Người bệnh có vấn đề về tiêu hóa nên dùng thuốc cùng hoặc sau khi ăn.
6. Chống chỉ định
Không sử dụng Bufecol 100 Susp trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn với Ibuprofen hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
- Loét dạ dày tá tràng tiến triển.
- Tiền sử dị ứng với aspirin và các NSAID khác.
- Hen hoặc co thắt phế quản.
- Rối loạn chảy máu.
- Suy gan hoặc suy thận nặng (GFR <30ml/phút).
- Suy tim sung huyết.
- Bệnh động mạch ngoại vi.
- Bệnh tim thiếu máu cục bộ.
- Bệnh mạch máu não.
- 3 tháng cuối thai kỳ.
- Bệnh tạo keo.
- Trẻ sơ sinh thiếu tháng có chảy máu dạ dày, rối loạn đông máu, xuất huyết nội sọ, nhiễm khuẩn hoặc nghi ngờ nhiễm khuẩn chưa được điều trị, nghi ngờ viêm ruột hoại tử.
7. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể gặp:
Hệ thống | Ít gặp | Hiếm gặp | Rất hiếm gặp |
---|---|---|---|
Quá mẫn | Nổi mề đay, viêm tấy | Sưng mặt, khó thở, hạ huyết áp, nhịp tim nhanh, trầm trọng hơn hen phế quản | |
Tiêu hóa | Buồn nôn, khó tiêu, đau bụng | Táo bón, tiêu chảy, nôn, đầy hơi | Xuất huyết tiêu hóa, loét dạ dày, đau thắt ngực (có thể gây tử vong ở người lớn tuổi), viêm đại tràng, bệnh Crohn |
Thần kinh | Đau, nhức đầu | Viêm màng não | |
Thận & Tiết niệu | Suy thận cấp (đặc biệt khi dùng lâu dài) | ||
Máu | Thiếu máu, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, tăng bạch cầu hạt (các biểu hiện đầu tiên: sốt, loét miệng, đau họng, chảy máu không rõ nguyên nhân) | ||
Da | Phát ban | Hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử da |
Ngoài ra có thể gặp: Cao huyết áp, suy tim. Liều cao và kéo dài có thể tăng nguy cơ huyết khối động mạch (nhồi máu cơ tim, đột quỵ).
8. Tương tác thuốc
Cần thận trọng khi dùng Bufecol 100 Susp cùng với:
- Aspirin và các NSAID khác: Tăng nguy cơ tác dụng phụ.
- Thuốc chống đông máu (warfarin): Tăng tác dụng của thuốc chống đông.
- Thuốc lợi tiểu và thuốc điều trị tăng huyết áp: Giảm tác dụng của các thuốc này; thuốc lợi tiểu còn làm tăng nguy cơ độc thận của ibuprofen.
- Corticosteroid: Tăng nguy cơ chảy máu và loét tiêu hóa.
- SSRI và thuốc ức chế tập kết tiểu cầu: Tăng nguy cơ chảy máu tiêu hóa.
- Glycosid tim: Có thể làm trầm trọng thêm suy tim.
- Lithium và methotrexat: Tăng nồng độ của các thuốc này trong huyết tương.
- Mifepriston: Không nên dùng ibuprofen trong vòng 8-12 ngày sau khi dùng mifepristone.
- Kháng sinh quinolon: Có thể tăng nguy cơ co giật (dựa trên nghiên cứu trên động vật).
9. Lưu ý thận trọng
- Sử dụng liều thấp nhất trong thời gian ngắn nhất có hiệu quả.
- Người già dễ bị tác dụng phụ, đặc biệt là xuất huyết tiêu hóa.
- Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân hen, dị ứng (có thể gây co thắt phế quản).
- Thận trọng khi phối hợp với các NSAID khác, kể cả chất ức chế COX-2 chọn lọc.
- Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy gan, suy thận, lupus ban đỏ hệ thống.
- Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy tim, phù nề, cao huyết áp.
- Không dùng cùng rượu, bia.
- Trẻ 3-6 tháng: Không dùng quá 24 giờ.
- Trẻ trên 6 tháng: Không dùng quá 3 ngày.
- Không dùng cho trẻ dưới 3 tháng.
- Chứa natri và đường, cần lưu ý cho người ăn kiêng natri và rối loạn dung nạp đường.
- Thông báo cho bác sĩ nếu triệu chứng không cải thiện hoặc nặng hơn.
10. Sử dụng thuốc ở phụ nữ có thai và cho con bú
- Thai kỳ: Không có bằng chứng gây quái thai trong 6 tháng đầu. Chỉ dùng khi thật cần thiết. Chống chỉ định trong 3 tháng cuối (tăng nguy cơ chảy máu ở mẹ và con, đóng sớm động mạch phổi ở trẻ, chậm chuyển dạ). Không khuyến cáo dùng cho phụ nữ muốn có thai (có thể giảm khả năng thụ thai).
- Cho con bú: Ibuprofen vào sữa mẹ với nồng độ rất thấp, nhưng không khuyến cáo sử dụng.
11. Xử trí quá liều
Triệu chứng: Buồn nôn, nôn, đau thượng vị, xuất huyết tiêu hóa, buồn ngủ, hôn mê, co giật, nhiễm toan chuyển hóa, suy thận cấp, cơn hen (ở người hen).
Điều trị: Điều trị triệu chứng và hỗ trợ, theo dõi các dấu hiệu sống, duy trì hô hấp. Co giật kéo dài: Diazepam tiêm tĩnh mạch. Hen: Thuốc giãn phế quản.
12. Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
13. Thông tin thêm về Ibuprofen
Ibuprofen là một thuốc giảm đau, hạ sốt và chống viêm không steroid (NSAID) được sử dụng rộng rãi để điều trị nhiều loại đau và sốt. Nó có hiệu quả hơn acetaminophen trong việc hạ sốt ở trẻ em sau một liều duy nhất. Tuy nhiên, việc sử dụng ibuprofen cần thận trọng do nguy cơ tác dụng phụ lên đường tiêu hóa và hệ tim mạch, đặc biệt là khi sử dụng lâu dài hoặc liều cao. Luôn tuân theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ.
14. Bảo quản
Để xa tầm tay trẻ em. Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này