Bravine Inmed
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Bravine Inmed
Thông tin sản phẩm
Bravine Inmed là thuốc kháng sinh dạng bột pha hỗn dịch uống, chứa hoạt chất Cefdinir.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Cefdinir | 125mg/5ml (sau khi pha) |
Tá dược | Vừa đủ |
Dạng bào chế: Bột pha hỗn dịch uống.
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng
Cefdinir là kháng sinh diệt khuẩn đường uống, ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Thuốc có tác dụng trên cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm, không bị ảnh hưởng bởi men beta-lactamase. Hiệu quả trên nhiều chủng đã kháng Cephalosporin thế hệ 1 và 2.
Vi khuẩn nhạy cảm: Staphylococcus aureus, Streptococcus pyogenes, Haemophilus influenzae, Proteus mirabilis, E. coli, Staphylococcus epidermidis...
Vi khuẩn kháng thuốc: Enterobacter, Pseudomonas aeruginosa.
2.2 Chỉ định
- Viêm phổi cộng đồng
- Viêm xoang hàm cấp
- Viêm phế quản mạn
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm
- Viêm họng/viêm amidan
- Viêm tai giữa (trẻ em)
- Viêm xoang (trẻ em)
Lưu ý: Điều trị chống co giật cần có chỉ định của bác sĩ.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng Bravine Inmed 125mg/5ml phụ thuộc cân nặng:
Cân nặng (kg) | Liều dùng (ml/24 giờ) | Số lần uống/ngày |
---|---|---|
9 | 5 | 1-2 |
18 | 10 | 1-2 |
27 | 15 | 1-2 |
36 | 20 | 1-2 |
>43 | 24 | 1-2 |
Bệnh nhân suy thận: cần điều chỉnh liều theo chỉ định của bác sĩ.
3.2 Cách dùng
- Lắc đều lọ thuốc trước khi pha.
- Pha với khoảng 10ml nước, lắc kỹ cho bột tan đều. Bổ sung nước đến vạch trên hộp, lắc đều theo chiều kim đồng hồ.
- Bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh.
- Lắc đều trước khi uống và dùng đúng liều chỉ định.
- Đóng chặt nắp sau khi sử dụng.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Bravine Inmed nếu mẫn cảm với Cephalosporin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp: Rối loạn tiêu hóa (đau bụng, buồn nôn, nôn), mày đay, ngứa, đau đầu.
Ít gặp: Đau khớp, phản vệ, rối loạn men gan, vàng da ứ mật.
Hiếm gặp: Tăng bạch cầu ưa eosin, viêm thận.
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Thận trọng khi dùng kết hợp với:
- Thuốc trung hòa acid dịch vị (chứa Al, Mg) và thuốc chứa sắt: Giảm hấp thu Cefdinir. Uống cách nhau ít nhất 2 giờ.
- Probenecid: Giảm thải trừ Cefdinir qua thận, tăng nồng độ trong huyết tương.
- Nitroprusside: Gây phản ứng dương tính giả trong xét nghiệm ceton niệu.
- Thuốc thử Benedict/Fehling: Gây phản ứng dương tính giả trong xét nghiệm glucose niệu.
- Thuốc lợi tiểu, Aminoglycoside: Tăng độc tính thận.
- Polymyxin: Tăng tổn thương thận.
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng.
7. Lưu ý và thận trọng
- Không dùng thuốc quá hạn.
- Không tự ý dùng lại hoặc ngừng thuốc.
- Thận trọng với người bệnh thận.
- Khám tiền sử dị ứng trước khi dùng.
- Tính an toàn chưa được thiết lập ở trẻ dưới 6 tháng tuổi.
- Sử dụng dài ngày có thể gây kháng thuốc, bội nhiễm.
- Thận trọng ở người bệnh đường tiêu hóa (viêm ruột).
7.1. Phụ nữ có thai và cho con bú
Chưa có đủ dữ liệu về an toàn ở phụ nữ mang thai và cho con bú. Chỉ sử dụng khi thật cần thiết và cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Nên ngưng cho con bú trong thời gian dùng thuốc.
7.2. Quá liều
Quá liều nhẹ gây tác dụng phụ. Quá liều nặng có thể ảnh hưởng thần kinh cơ, gây co giật (đặc biệt ở bệnh nhân suy thận). Điều trị hỗ trợ hô hấp, truyền dịch. Nếu co giật, ngừng thuốc và liên hệ bác sĩ để được thẩm tách máu hoặc điều trị triệu chứng.
7.3. Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều.
8. Thông tin Cefdinir
Cefdinir là một kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ ba có phổ tác dụng rộng. Cơ chế tác dụng là ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn bằng cách liên kết với các protein liên kết penicillin (PBPs). Điều này dẫn đến sự phá hủy thành tế bào vi khuẩn và gây chết vi khuẩn.
9. Bảo quản
Nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C, xa tầm tay trẻ em.
10. Thông tin khác
Số đăng ký: VD-29159-18
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này