Bogamax

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-27821-17
Dạng bào chế:
Dung dịch uống
Quy cách:
Hộp 4 vỉ x 5 ống
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội

Video

Bogamax: Thông tin chi tiết sản phẩm

Bogamax là thuốc điều trị tình trạng tăng amoniac máu do rối loạn chu trình urê và hỗ trợ cải thiện tình trạng suy nhược chức năng.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Dược chất: L-arginine L-aspartate 2000mg (≈Arginin HCl 1371,3mg)
Tá dược: Sucrose, natri propylparaben,…

Dạng bào chế: Dung dịch uống.

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Bogamax

2.1.1 Dược lực học

Arginine (Arg) là một axit amin thiết yếu đối với người trưởng thành. Nó được chuyển hóa bởi arginase thành L-ornithine, tiền chất của polyamine và urê, rất quan trọng trong chu trình urê. Arginine đóng vai trò tiền chất của creatine, thiết yếu trong chuyển hóa năng lượng của cơ, dây thần kinh và tinh hoàn. Nó cũng tham gia vào quá trình dị hóa Arginine và tổng hợp agmatine và protein. Arginine còn có khả năng tăng tiết hormone tăng trưởng, ảnh hưởng đến chức năng miễn dịch. Nồng độ Arg bình thường trong huyết tương ở người và động vật nằm trong khoảng 95-250 μmol/l.

Việc bổ sung Arginine toàn thân hoặc đường uống đã được chứng minh là cải thiện chức năng tim mạch và giảm thiếu máu cơ tim ở bệnh nhân bệnh động mạch vành, giảm huyết áp và sức cản mạch thận ở bệnh nhân tăng huyết áp có chức năng thận bình thường hoặc không đủ. Mặc dù nồng độ Arginine trong huyết tương không thay đổi ở người tăng cholesterol máu, nhưng dùng Arginine đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch có thể đảo ngược rối loạn chức năng nội mô ở bệnh nhân tăng cholesterol máu và người hút thuốc lá.

2.1.2 Dược động học

  • Hấp thu: Arginine aspartate có sinh khả dụng 70%. Đạt nồng độ đỉnh sau 2 giờ.
  • Phân bố: Arginine aspartate tham gia nhiều con đường sinh hóa.
  • Chuyển hóa: Ở gan, Arginine aspartate tạo thành urê và ornithine.
  • Thải trừ: Qua thận. Arginine aspartate được tái hấp thu ở ống thận. Thời gian bán thải là 1,2-2 giờ.

2.2 Chỉ định của thuốc Bogamax

  • Chỉ định điều trị: Tăng amoniac máu do rối loạn chu trình urê.
  • Chỉ định hỗ trợ điều trị: Suy nhược chức năng, rối loạn khó tiêu.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

  • Người lớn: 2-3g/ngày, trước ăn.
  • Trẻ em > 30 tháng: 0,5-2g/ngày.
  • Trẻ em > 12 tuổi: 1-2g/ngày.

3.2 Cách dùng

Uống trực tiếp dung dịch. Cắt hoặc bẻ đầu ống và uống ngay khi mở. Có thể pha loãng với nước nếu thấy ngọt hoặc khó uống. Thời gian dùng thuốc không quá 15 ngày. Nếu sau đợt điều trị bệnh không giảm hoặc có thêm biểu hiện bất thường, cần đi khám bác sĩ.

4. Chống chỉ định

  • Người mẫn cảm với thuốc.
  • Người rối loạn chu trình urê kết hợp với thiếu enzym arginase.
  • Người có cơ địa dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể gặp bao gồm:

Thường gặp Hiếm gặp Chưa rõ tần suất
Buồn nôn, nôn Đau đầu, tê cóng, tăng thân nhiệt, phù nề, tiểu cầu giảm, phản ứng phản vệ, viêm tĩnh mạch, huyết áp giảm, kích thích tĩnh mạch cục bộ, đỏ bừng Chướng bụng, cơ bụng co cứng, Kali huyết tăng (ở người đái tháo đường), giảm phospho (ở bệnh nhân tiểu đường), da đỏ, đau, tăng creatinin huyết thanh, tăng nitro huyết, giảm thể tích thở ra gắng sức/phút (ở bệnh nhân hen), tăng hơi thở ra oxyd nitric (ở bệnh nhân hen)

6. Tương tác thuốc

Bogamax có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm thuốc tránh thai uống (progestogen, estrogen), spironolacton, thuốc lợi tiểu giữ kali, xylitol, aminophylin, thuốc lợi tiểu thiazid, thuốc điều trị tiểu đường uống (sulfonylure), phenytoin, glucose.

Lưu ý: Cần thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng hoặc thảo dược đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Không dùng cho người rối loạn hấp thu glucose-galactose, sau nhồi máu cơ tim, thiếu hụt sucrose-isomaltase.
  • Thận trọng khi dùng cho người lái xe, vô niệu, bệnh thận, suy thận, rối loạn dung nạp Fructose.
  • Thuốc có thể gây dị ứng chậm do chứa paraben.
  • Cần đánh giá tác động tạm thời liên quan đến lượng nitrogen cao ở thận.
  • Liều cao Arginine với chứng tăng amoniac cấp có thể gây tăng clo huyết, nhiễm acid chuyển hóa. Cần theo dõi hàm lượng bicarbonat, clorid.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn khi sử dụng thuốc này cho phụ nữ mang thai và cho con bú. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

7.3 Xử trí khi quá liều

Triệu chứng quá liều có thể bao gồm nhiễm acid chuyển hóa thoáng qua, hơi thở nhanh, tiêu chảy. Ở trẻ em có thể gặp phù não, tăng clo huyết, thậm chí tử vong. Cần kiểm tra kỹ các chỉ số và sử dụng các biện pháp hỗ trợ thích hợp.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ẩm, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp. Uống ngay sau khi mở ống.

8. Thông tin thêm về L-arginine L-aspartate

L-arginine L-aspartate là sự kết hợp của hai axit amin: L-arginine và L-aspartate. L-arginine đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học, bao gồm tổng hợp protein, sản xuất nitric oxide (NO) – một chất giãn mạch quan trọng, và chu trình urê. L-aspartate tham gia vào chu trình Krebs, quá trình sản xuất năng lượng trong tế bào.

Nghiên cứu cho thấy L-arginine có thể hỗ trợ phục hồi niêm mạc ruột, giảm sản xuất axit lactic và cải thiện hiệu quả công việc. L-aspartate có thể hỗ trợ quá trình oxy hóa axit béo.

9. Ưu điểm và nhược điểm của Bogamax

Ưu điểm:

  • Dạng ống dễ uống, tiện dụng cho cả người lớn và trẻ em.
  • Hiệu quả tốt trong điều trị tăng amoniac máu và hỗ trợ các vấn đề suy nhược chức năng, rối loạn tiêu hóa.
  • Được sản xuất bởi công ty đạt tiêu chuẩn GMP-WHO.

Nhược điểm:

  • Giá thuốc khá cao.
  • Cần được theo dõi sát sao khi sử dụng do nguy cơ tác dụng phụ.

Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ