Biviflox 400Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Biviflox 400mg
Thuốc kháng sinh Biviflox 400mg được sử dụng để điều trị một số loại nhiễm khuẩn. Thông tin chi tiết về sản phẩm được trình bày dưới đây. Xin lưu ý rằng thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) | 400mg/250ml |
Thông tin về Moxifloxacin: Moxifloxacin là một loại kháng sinh thuộc nhóm fluoroquinolon. Nó hoạt động bằng cách ức chế các enzyme topoisomerase II (DNA gyrase) và topoisomerase IV, cần thiết cho sự sao chép và sửa chữa DNA của vi khuẩn. Điều này dẫn đến sự chết của vi khuẩn.
2. Công dụng & Chỉ định
Biviflox 400mg được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn sau:
- Nhiễm khuẩn xoang cấp
- Viêm phế quản mạn tính đợt cấp
- Viêm phổi mắc phải tại cộng đồng (mức độ nhẹ và vừa)
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên (như viêm tai giữa, viêm mũi họng)
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu
3. Chống chỉ định
Không sử dụng Biviflox 400mg nếu bạn:
- Mẫn cảm với moxifloxacin hoặc bất kỳ fluoroquinolon nào khác.
- Dưới 18 tuổi.
- Có tiền sử kéo dài khoảng QT.
- Đang sử dụng thuốc chống loạn nhịp nhóm IA hoặc nhóm III.
4. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể xảy ra, với tần suất khác nhau:
Tần suất | Hệ thống cơ quan | Tác dụng phụ |
---|---|---|
Thường gặp | Tiêu hóa | Buồn nôn, nôn, tiêu chảy |
Thường gặp | Thần kinh | Chóng mặt |
Ít gặp | Tiêu hóa | Đau bụng, khó tiêu, khô miệng, rối loạn vị giác |
Ít gặp | Thần kinh | Đau đầu, run rẩy, mất ngủ, co giật, trầm cảm, ngủ gà |
Ít gặp | Da | Ngứa, ban đỏ |
Ít gặp | Cơ xương khớp | Đau khớp, đau cơ |
Hiếm gặp | Tim mạch | Kéo dài khoảng QT |
Hiếm gặp | Khác | Đứt gân, tiêu chảy do C. difficile, ảo giác, rối loạn thị giác, suy nhược, ý nghĩ tự sát |
5. Tương tác thuốc
Biviflox 400mg có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Warfarin: Tăng tác dụng chống đông máu.
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAID): Có thể tăng nguy cơ co giật.
- Erythromycin, thuốc chống trầm cảm 3 vòng, thuốc chống loạn thần: Tăng nguy cơ kéo dài khoảng QT.
6. Dược lực học
Moxifloxacin là một fluoroquinolon có tác dụng diệt khuẩn trên nhiều vi khuẩn Gram dương và Gram âm, bao gồm:
- Streptococcus pneumoniae
- Staphylococcus aureus (nhạy cảm với methicillin)
- Streptococcus pyogenes
- Haemophilus influenzae
- Klebsiella pneumoniae
- Moraxella catarrhalis
- Chlamydia pneumoniae
- Mycoplasma pneumoniae
- Vi khuẩn Gram âm khác
- Vi khuẩn gây viêm phổi không điển hình (Legionella spp.)
7. Dược động học
Moxifloxacin hấp thu nhanh, sinh khả dụng cao (khoảng 90%), không bị ảnh hưởng bởi thức ăn. Nồng độ tối đa trong máu đạt được sau 0.5-4 giờ. Thải trừ qua thận và phân. Thời gian bán thải là 12 giờ.
8. Liều lượng và cách dùng
Cách dùng: Truyền tĩnh mạch. Đảm bảo vô trùng trong quá trình truyền.
Liều dùng: Người lớn: 400mg/ngày. Liều dùng có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của bệnh nhân. Thời gian điều trị tùy thuộc vào loại nhiễm khuẩn.
Nhiễm khuẩn | Thời gian điều trị |
---|---|
Nhiễm khuẩn xoang cấp, viêm phổi (nhẹ-vừa) | 10 ngày |
Nhiễm khuẩn da và mô mềm | 7 ngày |
Viêm phế quản mạn tính đợt cấp | 5 ngày |
Người già và người suy gan, thận nhẹ-vừa: Không cần điều chỉnh liều.
9. Lưu ý thận trọng
- Tránh sử dụng cùng với các thuốc có tương tác.
- Thận trọng ở người bệnh tim mạch (như nhịp tim chậm, thiếu máu cơ tim).
- Thận trọng ở người bệnh thần kinh trung ương (như xơ cứng động mạch não nặng, động kinh).
- Không tự ý sử dụng thuốc, cần theo chỉ định của bác sĩ.
- Không sử dụng cho phụ nữ có thai hoặc cho con bú.
- Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc do thuốc có thể gây chóng mặt, nhìn mờ.
10. Xử trí quá liều, quên liều
Quá liều: Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Điều trị triệu chứng: gây nôn, rửa dạ dày, lợi tiểu, theo dõi điện tâm đồ.
Quên liều: Uống liều đó ngay khi nhớ ra, nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp thì bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ.
11. Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C.
Thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn cụ thể về việc sử dụng thuốc Biviflox 400mg.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này