Bivantox 200 Tab.
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Bivantox 200 Tab: Thông tin chi tiết sản phẩm
Bivantox 200 Tab là thuốc thuộc nhóm thần kinh, chứa thành phần hoạt chất chính là Acid alpha lipoic với hàm lượng 200mg/viên. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén bao phim.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Acid alpha lipoic | 200mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1 Tác dụng của Acid alpha lipoic
Acid alpha lipoic là một coenzyme với tác dụng chống oxy hóa mạnh mẽ, hoạt động hiệu quả cả trong môi trường nước và môi trường dầu. Sau khi trung hòa gốc tự do, Acid alpha lipoic có khả năng tái tạo hoạt tính. Nó cũng giúp tăng cường tác dụng chống oxy hóa của các chất khác như Vitamin C, Glutathione, Vitamin E và Coenzym Q10. Sau khi hấp thu, Acid alpha lipoic chuyển hóa thành dihydrolipoic acid, kích thích quá trình sinh tổng hợp glutathione. Acid alpha lipoic bảo vệ tế bào thần kinh, giảm thoái hóa thần kinh bằng cách điều chỉnh tín hiệu tế bào. Các nghiên cứu cho thấy Acid alpha lipoic cải thiện chức năng thần kinh ở bệnh nhân đột quỵ hoặc tai biến mạch máu não.
2.2 Chỉ định
Bivantox 200 Tab được chỉ định để điều trị viêm đa dây thần kinh ở bệnh nhân đái tháo đường.
3. Dược động học
- Hấp thu: Acid alpha lipoic hấp thu tốt qua đường uống, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương khoảng 30 phút sau khi uống.
- Phân bố: Acid alpha lipoic có khả năng vượt qua hàng rào máu não.
- Chuyển hóa: Acid alpha lipoic được chuyển hóa ở gan thành dihydrolipoic acid.
- Thải trừ: Thuốc được thải trừ chủ yếu qua thận dưới dạng chất chuyển hóa. Chỉ một phần nhỏ được thải trừ qua nước tiểu ở dạng chưa chuyển hóa.
4. Liều dùng và Cách dùng
4.1 Liều dùng
Liều dùng thông thường ở người lớn là 3 viên/lần/ngày. Không cần điều chỉnh liều ở người cao tuổi. Cần thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân suy gan, suy thận do kinh nghiệm sử dụng thuốc ở các đối tượng này còn hạn chế.
4.2 Cách dùng
Uống Bivantox 200 Tab theo đường uống với một lượng nước thích hợp. Nên uống trước bữa sáng khoảng 30 phút.
5. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Trẻ em dưới 18 tuổi.
6. Tác dụng phụ
Rất hiếm gặp các tác dụng phụ như rối loạn tiêu hóa, dị ứng, hạ đường huyết, rối loạn vị giác, đau đầu, mề đay. Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
7. Tương tác thuốc
- Cisplatin: Có thể làm giảm tác dụng của Bivantox 200 Tab.
- Insulin hoặc thuốc hạ đường huyết khác: Có thể gây hạ đường huyết quá mức.
- Acid valproic và/hoặc natri valproat: Có thể làm giảm sinh khả dụng của thuốc.
8. Lưu ý khi sử dụng
8.1 Thận trọng
- Không sử dụng quá liều khuyến cáo.
- Thường xuyên kiểm tra đường máu trong quá trình điều trị.
- Không khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
- Có thể gây chóng mặt, đau đầu, cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
8.2 Xử trí quá liều
Triệu chứng: Hạ đường huyết, buồn nôn, đau bụng. Xử trí: Gây nôn, sử dụng than hoạt để hấp phụ thuốc chưa hấp thu.
8.3 Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
9. Thông tin thêm về Acid alpha lipoic
Acid alpha lipoic (ALA) là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, được tìm thấy tự nhiên trong cơ thể và có trong một số thực phẩm. Nó có khả năng hòa tan cả trong nước và chất béo, cho phép nó hoạt động trên nhiều phần khác nhau của tế bào. ALA có thể giúp tái tạo các chất chống oxy hóa khác như vitamin C và E, tăng cường khả năng bảo vệ tế bào. Nghiên cứu cho thấy ALA có thể có lợi trong điều trị bệnh thần kinh do tiểu đường và một số bệnh lý khác.
10. Ưu điểm và Nhược điểm của Bivantox 200 Tab
Ưu điểm:
- Acid alpha lipoic có khả năng dung nạp tốt, cải thiện triệu chứng đau dây thần kinh do đái tháo đường.
- Có thể là lựa chọn cho bệnh nhân không dung nạp thuốc giảm đau khác.
- Liều dùng đơn giản.
Nhược điểm:
- Không sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
- Cần đơn của bác sĩ.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này