Bisoloc 2,5 Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Bisoloc 2,5mg
Thuốc Tim Mạch
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Bisoprolol Fumarate | 2,5mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng
Bisoloc 2,5mg chứa Bisoprolol Fumarate, một chất ức chế chọn lọc thụ thể β1-Adrenergic. Tác dụng chính là làm giảm các triệu chứng đau thắt ngực, khó thở ở bệnh nhân suy tim và hạ huyết áp. Thuốc cũng có tác dụng trong điều trị bệnh mạch vành, làm giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của các cơn đau thắt ngực, cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh. Thời gian bán thải trong huyết tương khoảng 10-12 giờ, cho tác dụng kéo dài và hiệu quả điều trị tốt.
2.2 Chỉ định
- Tăng huyết áp
- Suy tim mạn tính giai đoạn vừa đến nặng (có thể phối hợp với thuốc ức chế men chuyển, thuốc lợi tiểu hoặc glycosid tim theo chỉ định của bác sĩ).
- Bệnh mạch vành/đau thắt ngực
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Tăng huyết áp hoặc bệnh mạch vành: Liều khởi đầu thường là 2,5-5mg/ngày (1-2 viên). Liều có thể tăng lên đến 10mg/ngày (2-4 viên) theo chỉ định của bác sĩ.
Tăng huyết áp, đau thắt ngực điều trị lâu dài: 2,5-5mg/ngày (1-2 viên). Không được ngừng thuốc đột ngột; thời gian điều trị tối thiểu 4 tuần. Nếu sau 6 tuần điều trị không hiệu quả, có thể phối hợp với thuốc ức chế men chuyển hoặc lợi tiểu theo chỉ định của bác sĩ.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc theo đường uống, tốt nhất vào buổi sáng. Có thể uống cùng thức ăn. Uống với một cốc nước, không nhai hoặc ngậm viên thuốc.
4. Chống chỉ định
- Dị ứng với Bisoprolol, các thuốc chẹn beta khác hoặc tá dược của thuốc.
- Sốc do suy tim mạn tính.
- Huyết áp thấp.
- Hen phế quản mạn, viêm phế quản mạn, bệnh đường hô hấp mãn tính.
- Nhiễm toan chuyển hóa.
- Rối loạn tuần hoàn ngoại biên đang tiến triển.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp: Mệt mỏi, hoa mắt, chóng mặt, đau đầu, ra mồ hôi nhiều, khó ngủ, lo lắng, hồi hộp, mất tập trung, trầm cảm (thường tự khỏi sau 1-2 tuần).
Ít gặp: Rối loạn tiêu hóa (tiêu chảy, táo bón, đầy bụng, khó tiêu), hạ huyết áp, mạch chậm, tê rần và cảm giác lạnh ở đầu chi.
Hiếm gặp: Phản ứng dị ứng da (mẩn ngứa, phát ban, mụn nhọt), nhược cơ, giảm tiết nước mắt, tăng triglycerid huyết thanh, tăng creatinin, acid uric.
6. Tương tác thuốc
- Không dùng chung với các thuốc chẹn beta khác.
- Thuốc chẹn canxi: Có thể gây tụt huyết áp.
- Insulin và thuốc điều trị đái tháo đường type I: Tăng tác dụng hạ đường huyết.
- Rifampicin: Tăng độ thanh thải và chuyển hóa Bisoprolol.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần thận trọng khi sử dụng ở người bệnh co thắt phế quản, cần gây mê, đái tháo đường, cường giáp, suy gan thận nặng. Không khuyến khích lái xe và vận hành máy móc do thuốc có thể gây hạ huyết áp. Cần duy trì chế độ ăn uống, nghỉ ngơi hợp lý. Kiểm tra hình dạng, màu sắc viên thuốc trước khi dùng.
7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú
Chưa có đủ dữ liệu về an toàn khi sử dụng ở phụ nữ có thai và cho con bú. Cần thận trọng khi sử dụng.
7.3 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 25°C, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin về Bisoprolol Fumarate
(Thêm thông tin chi tiết về Bisoprolol Fumarate nếu có sẵn từ nguồn Gemini và tài liệu tham khảo khác. Ví dụ: cơ chế hoạt động cụ thể, dược động học chi tiết hơn…)
9. Xử trí quá liều, quên liều
(Thêm thông tin về xử trí quá liều và quên liều thuốc nếu có sẵn từ nguồn Gemini và tài liệu tham khảo khác)
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này