Biseptol 480

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-19942-13
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 1 vỉ x 20 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 1

Video

Biseptol 480mg

Thuốc kháng sinh Biseptol 480mg là thuốc phối hợp chứa Sulfamethoxazole và Trimethoprim, được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiễm khuẩn.

Thành phần

Mỗi viên nén Biseptol 480mg chứa:

Thành phần Hàm lượng
Sulfamethoxazole 400mg
Trimethoprim 80mg

Dạng bào chế: Viên nén

Công dụng - Chỉ định

Biseptol 480mg có tác dụng diệt khuẩn nhờ sự kết hợp hiệp đồng của Sulfamethoxazole và Trimethoprim. Sulfamethoxazole ức chế cạnh tranh với PABA, ngăn cản tổng hợp acid folic của vi khuẩn. Trimethoprim ức chế bước tiếp theo trong quá trình tổng hợp acid folic. Sự kết hợp này dẫn đến ức chế mạnh mẽ sự phát triển và tiêu diệt vi khuẩn.

Chỉ định: Biseptol 480mg được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu
  • Viêm tai giữa cấp
  • Đợt cấp viêm phế quản mạn tính
  • Nhiễm khuẩn đường tiêu hóa (như kiết lỵ do E.coli và nhiễm khuẩn do Shigella bacilli)
  • Viêm phổi do Pneumocystis carinii
  • Phòng ngừa nhiễm khuẩn ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch
  • Tiêu chảy ở người lớn do E. coli

Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Tổn thương nhu mô gan.
  • Suy thận nặng (không kiểm soát được nồng độ thuốc trong huyết tương).
  • Bệnh nặng của hệ tạo máu.
  • Thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ do thiếu acid folic.
  • Thiếu men glucose-6-phosphate dehydrogenase (G6PD).
  • Trẻ em dưới 2 tháng tuổi.

Tác dụng phụ

Thường gặp:

  • Toàn thân: Sốt
  • Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, viêm lưỡi
  • Da: Ngứa, ban da

Hiếm gặp:

  • Ban da, mày đay, phản ứng dị ứng
  • Tăng bạch cầu ưa eosin
  • Giảm bạch cầu trung tính, ban xuất huyết

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

Tương tác thuốc

Biseptol 480mg có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc lợi tiểu: Tăng nguy cơ giảm tiểu cầu và xuất huyết.
  • Phenytoin và Methotrexat: Tăng hiệu quả của các thuốc này.
  • Sulfonylurea: Hạ đường huyết mạnh.
  • Digoxin: Tăng hiệu quả của Digoxin, đặc biệt ở người cao tuổi.
  • Thuốc chống trầm cảm ba vòng: Giảm hiệu quả của thuốc chống trầm cảm.
  • Pyrimethamin: Tăng nguy cơ thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ.
  • Cyclosporin: Tăng creatinin huyết thanh ở người ghép thận.
  • Warfarin: Kéo dài thời gian đông máu.

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng.

Dược lực học

Biseptol là sự kết hợp của Sulfamethoxazole và Trimethoprim, hoạt động hiệp đồng để ức chế tổng hợp acid folic ở vi khuẩn. Sulfamethoxazole ức chế cạnh tranh với para-aminobenzoic acid (PABA), một chất cần thiết cho tổng hợp acid folic. Trimethoprim ức chế dihydrofolate reductase, một enzym quan trọng trong quá trình chuyển hóa acid folic. Sự ức chế kép này dẫn đến sự ức chế mạnh mẽ sự sinh tổng hợp DNA, RNA và protein của vi khuẩn, dẫn đến tác dụng diệt khuẩn hoặc ức chế khuẩn.

Dược động học

(Thông tin chi tiết về dược động học của Biseptol 480mg cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác. Thông tin này thường bao gồm thông tin hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ của thuốc trong cơ thể.)

Liều dùng và cách dùng

Liều dùng Biseptol 480mg phụ thuộc vào loại nhiễm khuẩn, độ tuổi và chức năng thận của bệnh nhân. Luôn tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Ví dụ về liều dùng khuyến cáo:

Đối tượng Liều dùng Thời gian điều trị
Nhiễm khuẩn đường tiết niệu/tiêu hóa (người lớn) 2 viên/lần, 2 lần/ngày 10-14 ngày (nhiễm khuẩn tiêu hóa), 14 ngày (viêm phế quản) , 5 ngày (nhiễm khuẩn do Shigella bacilli)
Nhiễm khuẩn đường tiết niệu/tiêu hóa/viêm tai giữa cấp (trẻ em) 48mg/kg cân nặng/ngày, chia 2 lần 10 ngày (nhiễm khuẩn tiêu hóa, viêm tai giữa), 5 ngày (nhiễm khuẩn do Shigella bacilli)
Viêm phổi do Pneumocystis carinii (người lớn & trẻ em) 90-120mg/kg cân nặng/ngày, chia 4 lần 14-21 ngày
Phòng ngừa nhiễm khuẩn do Pneumocystis carinii (người lớn) 2 viên/lần/ngày 7 ngày
Phòng ngừa nhiễm khuẩn do Pneumocystis carinii (trẻ em) 24mg/kg cân nặng/ngày, chia 2 lần 3 ngày
Tiêu chảy do E. coli (người lớn) 2 viên/12 giờ (Thời gian điều trị cần được bác sĩ chỉ định)

Bệnh nhân suy thận cần giảm liều.

Cách dùng: Nuốt nguyên viên với nhiều nước. Không nhai, nghiền hoặc bẻ viên.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Theo dõi bệnh nhân cẩn thận, đặc biệt ở những người suy thận.
  • Cẩn trọng khi sử dụng cho người dễ bị thiếu acid folic.
  • Theo dõi chặt chẽ bệnh nhân mất nước hoặc suy dinh dưỡng.
  • Nguy cơ thiếu máu tan huyết ở người thiếu hụt G6PD.
  • Không sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú.
  • Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai.

Xử lý quá liều

(Thông tin chi tiết về xử lý quá liều cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác. Thông tin này thường bao gồm các biện pháp hỗ trợ và điều trị đặc hiệu.)

Quên liều

(Thông tin chi tiết về cách xử lý quên liều cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác. Thông tin này thường khuyến cáo bệnh nhân uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến thời gian uống liều tiếp theo.)

Thông tin thêm về thành phần hoạt chất

Sulfamethoxazole

Thuộc nhóm sulfonamid, có tác dụng ức chế tổng hợp acid folic trong vi khuẩn bằng cách cạnh tranh với PABA.

Trimethoprim

Thuộc nhóm diaminopyrimidine, có tác dụng ức chế enzym dihydrofolate reductase trong vi khuẩn, ngăn chặn quá trình chuyển hóa acid folic.

Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ