Biseptol 480
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Biseptol 480mg
Thuốc kháng sinh Biseptol 480mg là thuốc phối hợp chứa Sulfamethoxazole và Trimethoprim, được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiễm khuẩn.
Thành phần
Mỗi viên nén Biseptol 480mg chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Sulfamethoxazole | 400mg |
Trimethoprim | 80mg |
Dạng bào chế: Viên nén
Công dụng - Chỉ định
Biseptol 480mg có tác dụng diệt khuẩn nhờ sự kết hợp hiệp đồng của Sulfamethoxazole và Trimethoprim. Sulfamethoxazole ức chế cạnh tranh với PABA, ngăn cản tổng hợp acid folic của vi khuẩn. Trimethoprim ức chế bước tiếp theo trong quá trình tổng hợp acid folic. Sự kết hợp này dẫn đến ức chế mạnh mẽ sự phát triển và tiêu diệt vi khuẩn.
Chỉ định: Biseptol 480mg được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu
- Viêm tai giữa cấp
- Đợt cấp viêm phế quản mạn tính
- Nhiễm khuẩn đường tiêu hóa (như kiết lỵ do E.coli và nhiễm khuẩn do Shigella bacilli)
- Viêm phổi do Pneumocystis carinii
- Phòng ngừa nhiễm khuẩn ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch
- Tiêu chảy ở người lớn do E. coli
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Tổn thương nhu mô gan.
- Suy thận nặng (không kiểm soát được nồng độ thuốc trong huyết tương).
- Bệnh nặng của hệ tạo máu.
- Thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ do thiếu acid folic.
- Thiếu men glucose-6-phosphate dehydrogenase (G6PD).
- Trẻ em dưới 2 tháng tuổi.
Tác dụng phụ
Thường gặp:
- Toàn thân: Sốt
- Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, viêm lưỡi
- Da: Ngứa, ban da
Hiếm gặp:
- Ban da, mày đay, phản ứng dị ứng
- Tăng bạch cầu ưa eosin
- Giảm bạch cầu trung tính, ban xuất huyết
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc
Biseptol 480mg có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Thuốc lợi tiểu: Tăng nguy cơ giảm tiểu cầu và xuất huyết.
- Phenytoin và Methotrexat: Tăng hiệu quả của các thuốc này.
- Sulfonylurea: Hạ đường huyết mạnh.
- Digoxin: Tăng hiệu quả của Digoxin, đặc biệt ở người cao tuổi.
- Thuốc chống trầm cảm ba vòng: Giảm hiệu quả của thuốc chống trầm cảm.
- Pyrimethamin: Tăng nguy cơ thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ.
- Cyclosporin: Tăng creatinin huyết thanh ở người ghép thận.
- Warfarin: Kéo dài thời gian đông máu.
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng.
Dược lực học
Biseptol là sự kết hợp của Sulfamethoxazole và Trimethoprim, hoạt động hiệp đồng để ức chế tổng hợp acid folic ở vi khuẩn. Sulfamethoxazole ức chế cạnh tranh với para-aminobenzoic acid (PABA), một chất cần thiết cho tổng hợp acid folic. Trimethoprim ức chế dihydrofolate reductase, một enzym quan trọng trong quá trình chuyển hóa acid folic. Sự ức chế kép này dẫn đến sự ức chế mạnh mẽ sự sinh tổng hợp DNA, RNA và protein của vi khuẩn, dẫn đến tác dụng diệt khuẩn hoặc ức chế khuẩn.
Dược động học
(Thông tin chi tiết về dược động học của Biseptol 480mg cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác. Thông tin này thường bao gồm thông tin hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ của thuốc trong cơ thể.)
Liều dùng và cách dùng
Liều dùng Biseptol 480mg phụ thuộc vào loại nhiễm khuẩn, độ tuổi và chức năng thận của bệnh nhân. Luôn tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Ví dụ về liều dùng khuyến cáo:
Đối tượng | Liều dùng | Thời gian điều trị |
---|---|---|
Nhiễm khuẩn đường tiết niệu/tiêu hóa (người lớn) | 2 viên/lần, 2 lần/ngày | 10-14 ngày (nhiễm khuẩn tiêu hóa), 14 ngày (viêm phế quản) , 5 ngày (nhiễm khuẩn do Shigella bacilli) |
Nhiễm khuẩn đường tiết niệu/tiêu hóa/viêm tai giữa cấp (trẻ em) | 48mg/kg cân nặng/ngày, chia 2 lần | 10 ngày (nhiễm khuẩn tiêu hóa, viêm tai giữa), 5 ngày (nhiễm khuẩn do Shigella bacilli) |
Viêm phổi do Pneumocystis carinii (người lớn & trẻ em) | 90-120mg/kg cân nặng/ngày, chia 4 lần | 14-21 ngày |
Phòng ngừa nhiễm khuẩn do Pneumocystis carinii (người lớn) | 2 viên/lần/ngày | 7 ngày |
Phòng ngừa nhiễm khuẩn do Pneumocystis carinii (trẻ em) | 24mg/kg cân nặng/ngày, chia 2 lần | 3 ngày |
Tiêu chảy do E. coli (người lớn) | 2 viên/12 giờ | (Thời gian điều trị cần được bác sĩ chỉ định) |
Bệnh nhân suy thận cần giảm liều.
Cách dùng: Nuốt nguyên viên với nhiều nước. Không nhai, nghiền hoặc bẻ viên.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Theo dõi bệnh nhân cẩn thận, đặc biệt ở những người suy thận.
- Cẩn trọng khi sử dụng cho người dễ bị thiếu acid folic.
- Theo dõi chặt chẽ bệnh nhân mất nước hoặc suy dinh dưỡng.
- Nguy cơ thiếu máu tan huyết ở người thiếu hụt G6PD.
- Không sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú.
- Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai.
Xử lý quá liều
(Thông tin chi tiết về xử lý quá liều cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác. Thông tin này thường bao gồm các biện pháp hỗ trợ và điều trị đặc hiệu.)
Quên liều
(Thông tin chi tiết về cách xử lý quên liều cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác. Thông tin này thường khuyến cáo bệnh nhân uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến thời gian uống liều tiếp theo.)
Thông tin thêm về thành phần hoạt chất
Sulfamethoxazole
Thuộc nhóm sulfonamid, có tác dụng ức chế tổng hợp acid folic trong vi khuẩn bằng cách cạnh tranh với PABA.
Trimethoprim
Thuộc nhóm diaminopyrimidine, có tác dụng ức chế enzym dihydrofolate reductase trong vi khuẩn, ngăn chặn quá trình chuyển hóa acid folic.
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này