Bisalaxyl 5Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Bisalaxyl 5mg
Thông tin sản phẩm
Tên thuốc | Bisalaxyl 5mg |
---|---|
Thành phần |
|
Dạng bào chế | Viên nén bao đường |
Số đăng ký | VD-24874-16 |
Nhà sản xuất | Công ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương Vidipha |
Công dụng - Chỉ định
Bisalaxyl 5mg chứa Bisacodyl, một thuốc nhuận tràng có tác dụng tại chỗ. Thuốc được chỉ định để điều trị:
- Táo bón
- Làm sạch ruột trước và sau phẫu thuật
- Chuẩn bị cho X-quang đại tràng
Cơ chế tác dụng
Bisacodyl thuộc nhóm triarylmethane. Sau khi vào cơ thể, nó được thủy phân ở niêm mạc ruột thành desacetyl bisacodyl. Chất chuyển hóa này kích thích niêm mạc ruột, tăng nhu động ruột, giúp làm mềm phân và dễ dàng đi ngoài. Bisacodyl tương đối bền vững với acid dịch vị và dịch ruột non, do đó, viên thuốc không bị hấp thu đáng kể ở dạ dày và tá tràng mà sẽ xuống ruột già để phát huy tác dụng. Thuốc được hấp thu ít, chuyển hóa ở gan và thải trừ qua nước tiểu.
Liều dùng - Cách dùng
Điều trị táo bón
- Người lớn và trẻ em > 10 tuổi: 1-2 viên/lần, uống vào buổi tối. Có thể tăng lên 3-4 viên nếu cần.
- Trẻ em < 10 tuổi: 1 viên/lần, uống vào buổi tối. (Không dùng cho trẻ em dưới 6 tuổi)
Thay thế tháo thụt
- Người lớn và trẻ em > 10 tuổi: 2 viên/lần, uống vào buổi tối, kết hợp với viên đạn đặt trực tràng 10mg vào buổi sáng.
- Trẻ em < 10 tuổi: 1 viên/lần, uống vào buổi tối, kết hợp với viên đạn đặt trực tràng 5mg vào buổi sáng.
Chuẩn bị chụp X-quang đại tràng
- Người lớn và trẻ em > 10 tuổi: 2 viên/lần, uống vào buổi tối trong 2 ngày trước khi chụp.
- Trẻ em < 10 tuổi: 1 viên/lần, uống vào buổi tối trong 2 ngày trước khi chụp.
Cách dùng: Nuốt nguyên viên thuốc với một lượng nước đầy đủ.
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Tắc ruột, viêm dạ dày-ruột.
- Viêm ruột thừa.
- Chảy máu trực tràng.
- Sau phẫu thuật ổ bụng.
Tác dụng phụ
- Thường gặp: Buồn nôn, đau bụng.
- Ít gặp: Kích ứng trực tràng.
Tương tác thuốc
- Thuốc lợi tiểu giữ Kali hoặc chất bổ sung kali: Có thể giảm nồng độ kali huyết tương.
- Thuốc kháng acid, thuốc đối kháng thụ thể H2, sữa: Sử dụng trong vòng 1 giờ trước hoặc sau khi dùng Bisacodyl có thể gây kích ứng dạ dày và tá tràng.
- Digoxin: Có thể làm giảm nồng độ Digoxin. Cần sử dụng cách xa nhau ít nhất 1 giờ.
Lưu ý khi sử dụng
- Không sử dụng nếu viên thuốc có bất thường về màu sắc.
- Ngừng thuốc và báo cho bác sĩ nếu gặp các triệu chứng dị ứng.
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Có thể sử dụng nhưng nên tham khảo ý kiến bác sĩ.
Xử trí quá liều
Triệu chứng: Đau bụng, mất nước.
Xử trí: Rửa dạ dày (nếu có thể), bù nước, dùng thuốc chống co thắt, theo dõi nồng độ kali huyết.
Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ.
Thông tin thêm về Bisacodyl
Bisacodyl là một thuốc nhuận tràng hiệu quả, được sử dụng rộng rãi trong điều trị táo bón. Các nghiên cứu cho thấy Bisacodyl có thể vượt trội so với các thuốc nhuận tràng khác về hiệu quả cải thiện số lần đi tiêu tự nhiên. Bisacodyl không liên quan đến việc tăng men gan hoặc tổn thương gan rõ ràng.
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Nhiệt độ bảo quản dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này