Bifucil
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Thuốc Bifucil
Tên thuốc: Bifucil
Số đăng ký: VD-25349-16
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược - TTBYT Bình Định (Bidiphar)
Đóng gói: Hộp 1 vỉ x 10 viên
1. Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Bifucil chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) | 500mg |
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Bifucil
Levofloxacin là một kháng sinh thuộc nhóm fluoroquinolon, có phổ tác dụng rộng. Nó tác động lên men gyrase của vi khuẩn, ức chế sự sao chép ADN và dẫn đến sự chết của vi khuẩn. Levofloxacin có tác dụng trên cả vi khuẩn Gram âm kỵ khí, Gram dương kị khí và một số loại vi khuẩn khác, kể cả những vi khuẩn đã kháng các kháng sinh khác như penicillin, tetracycline, cephalosporin.
2.2 Chỉ định
- Viêm xoang cấp
- Đợt cấp viêm phế quản mãn
- Viêm phổi cộng đồng
- Viêm tuyến tiền liệt
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu (có hoặc không biến chứng)
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm (có hoặc không biến chứng)
- Dự phòng và điều trị bệnh than (sau phơi nhiễm)
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng Bifucil phụ thuộc vào loại nhiễm trùng và mức độ nghiêm trọng. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ để được chỉ định liều dùng phù hợp.
Loại nhiễm trùng | Liều dùng |
---|---|
Đợt cấp viêm phế quản mãn tính | 500mg, 1 lần/ngày trong 7 ngày |
Viêm phổi cộng đồng | 500mg, 1-2 lần/ngày trong 7-14 ngày |
Nhiễm trùng da và mô mềm (có biến chứng) | 750mg, 1 lần/ngày trong 7-14 ngày |
Nhiễm trùng da và mô mềm (không biến chứng) | 500mg, 1 lần/ngày trong 7-10 ngày |
Nhiễm khuẩn đường tiết niệu (có biến chứng) | 250mg, 1 lần/ngày trong 10 ngày |
Nhiễm khuẩn đường tiết niệu (không biến chứng) | 250mg, 1 lần/ngày trong 3 ngày |
Viêm thận - bể thận cấp | 250mg, 1 lần/ngày trong 10 ngày |
Bệnh than (dự phòng) | 500mg, 1 lần/ngày trong 8 tuần |
Bệnh than (điều trị) | 500mg, 1 lần/ngày trong 8 tuần (sau truyền tĩnh mạch) |
Viêm tuyến tiền liệt | 500mg/24 giờ (ban đầu truyền tĩnh mạch, sau đó có thể chuyển sang uống) |
3.2 Cách dùng
Bifucil có thể uống thuốc xa hoặc trong bữa ăn. Levofloxacin không phụ thuộc vào bữa ăn.
4. Chống chỉ định
- Bệnh nhân có tiền sử động kinh.
- Bệnh nhân thiếu hụt G6PD.
- Tiền sử bệnh lý gân cơ do fluoroquinolon.
- Trẻ em dưới 18 tuổi (có thể gây thoái hóa sụn khớp).
- Phụ nữ có thai và cho con bú.
5. Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể xảy ra bao gồm:
- Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, táo bón, ợ nóng, đau đầu.
- Ngứa âm đạo và/hoặc chảy dịch âm đạo.
- Tiêu chảy nặng (có thể có máu), sốt, đau dạ dày.
- Chóng mặt, nhầm lẫn.
- Viêm gân (cần ngừng thuốc ngay lập tức).
- Viêm đại tràng giả mạc (cần theo dõi và xử trí thích hợp).
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khác, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
6. Tương tác thuốc
Bifucil có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Warfarin: Có thể tăng tác dụng của Warfarin. Cần giám sát chặt chẽ các chỉ số đông máu.
- Cyclosporin, Digoxin: Tương tác không có ý nghĩa lâm sàng.
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAID): Có thể làm tăng nguy cơ kích thích thần kinh trung ương và co giật.
- Thuốc hạ đường huyết hoặc Insulin: Có thể làm tăng nguy cơ rối loạn đường huyết.
- Antacid, Sucralfat, ion kim loại, multivitamin: Nên dùng cách xa Bifucil ít nhất 2 giờ để tránh giảm hấp thu Levofloxacin.
7. Lưu ý và thận trọng
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Hệ cơ xương: Có thể gây thoái hóa sụn khớp, không dùng cho trẻ em dưới 18 tuổi.
- Nhược cơ: Cần thận trọng ở bệnh nhân bị nhược cơ.
- Thần kinh trung ương: Cần thận trọng ở bệnh nhân có bệnh lý thần kinh trung ương (động kinh, xơ cứng mạch não...) vì có thể tăng nguy cơ co giật.
7.2 Sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú
Mang thai: Không sử dụng Bifucil trong thời kỳ mang thai.
Cho con bú: Không nên cho con bú khi đang sử dụng Bifucil.
7.3 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ 15-30 độ C, trong lọ kín, tránh ánh sáng.
8. Xử trí quá liều, quên liều
Quá liều: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất.
Quên liều: Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
9. Thông tin thêm về Levofloxacin
Levofloxacin là một kháng sinh fluoroquinolon bán tổng hợp, có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế men topoisomerase II (DNA gyrase) và topoisomerase IV của vi khuẩn. Điều này ngăn cản sự sao chép và sửa chữa ADN của vi khuẩn, dẫn đến sự chết của vi khuẩn. Levofloxacin có phổ tác dụng rộng, bao gồm cả vi khuẩn Gram âm và Gram dương.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này