Bfs-Galantamine 5.0Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-29703-18
Hoạt chất:
Hàm lượng:
5.0mg
Dạng bào chế:
Dung dịch
Quy cách:
Hộp 10 lọ nhựa x 5ml
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ Phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội

Video

BFS-Galantamine 5.0mg

Thuốc Thần Kinh

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Hoạt chất: Galantamine hydrobromid 5mg
Tá dược: Natri clorid, nước cất pha tiêm

Dạng bào chế: Dung dịch

2. Công dụng

BFS-Galantamine 5.0mg được sử dụng trong điều trị các bệnh lý thần kinh, bao gồm:

  • Bệnh thần kinh ngoại vi do rối loạn vận động: thần kinh rễ, viêm nhiều rễ thần kinh, viêm đa dây thần kinh, viêm dây thần kinh.
  • Liệt vận động sau mắc bệnh tủy sống.
  • Trẻ em mất khả năng vận động sau đột quỵ, liệt não.
  • Yếu cơ, loạn dưỡng cơ.
  • Liệt ruột và bàng quang hậu phẫu.
  • Tổn thương hệ thần kinh ngoại vi, đái dầm ban đêm.
  • Giải độc atropin và các chất tương tự.

Lưu ý: Thuốc cũng được sử dụng trong gây mê và phẫu thuật, vật lý trị liệu nhưng cần có chỉ định của bác sĩ.

3. Chỉ định

Xem phần Công dụng.

4. Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Hen phế quản.
  • Nhịp tim chậm, block nhĩ thất.
  • Thiếu máu cơ tim cục bộ.
  • Suy tim nặng.
  • Động kinh.
  • Tăng vận động bất thường.
  • Bệnh gan/thận nặng.

5. Tác dụng phụ

BFS-Galantamine 5.0mg có thể gây ra các tác dụng phụ sau:

  • Chậm/rối loạn nhịp tim, đau tức vùng tim.
  • Buồn nôn, nôn, sôi bụng, đau bụng, đi ngoài.
  • Tăng/giảm huyết áp.
  • Co đồng tử, chảy nước mũi nhiều, giảm tiết nước bọt và mồ hôi, tăng nước mắt và dịch phế quản.
  • Buồn ngủ, co cứng cơ, thở gấp, thở khó, hoa mắt, đau đầu.
  • Chán ăn, giảm cân.
  • Quá mẫn (mất ý thức).
  • Dị ứng: ngứa, ban da, mề đay.

6. Tương tác thuốc

Cần thận trọng khi sử dụng BFS-Galantamine 5.0mg đồng thời với các thuốc sau:

  • Thuốc điều trị loạn nhịp hoặc huyết áp cao: Digoxin, quinidin, chẹn beta (atenolol, Propranolol).
  • Kháng sinh: Amikacin, Erythromycin, gentamicin.
  • Thuốc chống trầm cảm: Fluoxetin, Paroxetin.
  • Ketoconazol (điều trị nhiễm nấm).
  • Ritonavir (điều trị AIDS).

Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng kết hợp.

7. Liều lượng và cách dùng

7.1 Cách dùng

BFS-Galantamine 5.0mg có thể dùng đường tiêm dưới da, tiêm tĩnh mạch, tiêm bắp dưới sự giám sát của bác sĩ.

7.2 Liều dùng

Liều dùng cụ thể sẽ được bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào tình trạng bệnh, độ tuổi và cân nặng của bệnh nhân. Liều dùng tham khảo:

Trường hợp Liều dùng
Bệnh thần kinh (người lớn) Khởi đầu 2,5 mg, có thể tăng dần liều. Liều đơn tối đa 2 ống, liều tối đa/ngày 4 ống, chia 2-3 liều.
Bệnh thần kinh (trẻ em) Theo chỉ định của bác sĩ.
Gây mê, phẫu thuật và giải độc (người lớn) Tiêm tĩnh mạch 2-4 ống/ngày. Liệt ruột và bàng quang hậu phẫu: 2-3 lần/ngày theo chỉ định.
Gây mê, phẫu thuật và giải độc (trẻ em) Theo chỉ định của bác sĩ.
Vật lý trị liệu Qua điện chuyển ion, dòng điện 1-2 mA với liều 2,5-5 mg trong 10 phút, cách 10-15 ngày.

8. Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Thận trọng ở bệnh nhân rối loạn dẫn truyền ở tim hoặc hội chứng yếu nút xoang.
  • Thận trọng khi dùng đồng thời với thuốc làm chậm nhịp tim (chẹn beta, digoxin).
  • Tiền sử Kali huyết cao/thấp.
  • Parkinson, bệnh phổi cấp/mạn, suy thận nhẹ, bí tiểu, mới phẫu thuật tuyến tiền liệt/bàng quang, gây mê phẫu thuật.
  • Theo dõi giảm cân.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Cần hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
  • Có thể gây chóng mặt, buồn ngủ, rối loạn thị giác, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

9. Xử lý quá liều

Triệu chứng: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, tăng tiết dịch, co thắt đường tiêu hóa, hạ huyết áp, nhịp tim chậm, liệt cơ/co cứng cơ, co giật, suy hô hấp (có thể gây tử vong).

Xử trí: Giải độc bằng thuốc kháng cholinergic (atropin tiêm tĩnh mạch 0,5-1mg đến khi có đáp ứng). Điều trị hỗ trợ ngộ độc chung.

10. Quên liều

Nếu quên liều, hãy dùng ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ dùng liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp như bình thường. Không dùng gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

11. Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.

12. Thông tin hoạt chất Galantamine

Galantamine là chất ức chế có hồi phục cholinesterase. Nó ngăn sự thủy phân và ổn định acetylcholin, dẫn tới tăng nồng độ acetylcholin tại synap cholinergic. Galantamine còn thúc đẩy hoạt tính của acetylcholin tại thụ thể nicotinic, tăng dẫn truyền xung thần kinh ngoại biên ở synap thần kinh trung ương, thần kinh thực vật và synap thần kinh cơ. Galantamine hấp thu nhanh chóng sau khi tiêm dưới da, đạt nồng độ đỉnh sau 2 giờ khi tiêm dưới da 10mg. Liên kết không nhiều với protein, hấp thu tốt qua hàng rào máu não. Chuyển hóa nhờ cytochrom P450 ở gan, chuyển hóa sinh học chậm. Thời gian bán thải khoảng 5 giờ, thải trừ chủ yếu qua dịch lọc cầu thận.

Ưu điểm: Nghiên cứu cho thấy Galantamine cải thiện đáng kể các triệu chứng nhận thức, hành vi và toàn thân ở bệnh nhân Alzheimer. Dạng dung dịch tiêm tác dụng nhanh.

Nhược điểm: Dạng tiêm nên chỉ được thực hiện bởi người có chuyên môn. Có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

13. Thông tin thêm

Số đăng ký: (VD-29703-18 - Thông tin này cần được xác minh)

Nhà sản xuất: Công ty Cổ Phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội

Đóng gói: Hộp 10 lọ nhựa x 5ml

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ