Bethadesmin

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-27705- 17
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
viên nén
Quy cách:
Chai 500 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần Dược phẩm Đồng Nai - VIỆT NAM

Video

Bethadesmin

Thuốc kháng viêm

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Betamethasone 0.25 mg
Dexchlorpheniramine maleate 2 mg
Tá dược vừa đủ

Dạng bào chế: Viên nén

Công dụng - Chỉ định

Chỉ định: Điều trị triệu chứng dị ứng theo mùa hoặc quanh năm không đáp ứng với thuốc kháng histamin, có hoặc không phối hợp với corticoid tại chỗ. Điều trị mề đay cấp tính trong thời gian ngắn (tối đa 10 ngày).

Tác dụng

Dược lực học

Betamethasone: Là một corticosteroid tổng hợp, có tác dụng glucocorticoid rất mạnh, kèm theo tác dụng mineralocorticoid không đáng kể. 0.75 mg betamethasone có tác dụng chống viêm tương đương với khoảng 5 mg prednisolone. Betamethasone có tác dụng chống viêm, chống thấp khớp và chống dị ứng. Do ít có tác dụng mineralocorticoid, nên betamethasone rất phù hợp trong những trường hợp bệnh lý mà giữ nước là bất lợi. Dùng liều cao, betamethasone có tác dụng ức chế miễn dịch.

Dexchlorpheniramin: Là chất d-đồng phân của clorpheniramin, có tác dụng kháng histamin mạnh gấp đôi clorpheniramin. Tác dụng kháng histamin của dexchlorpheniramin thông qua phong bế cạnh tranh các thụ thể H1 của các tế bào tác động.

Dược động học

Betamethasone: Dễ hấp thu qua đường tiêu hóa, phân bố nhanh chóng vào tất cả các mô trong cơ thể, qua nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ với lượng nhỏ. Liên kết rộng rãi với protein huyết tương. Là một glucocorticoid tác dụng kéo dài. Chuyển hóa chủ yếu ở gan và thận, bài tiết qua nước tiểu.

Dexchlorpheniramin: Hấp thu tốt khi uống, xuất hiện trong huyết tương trong vòng 30-60 phút. Nồng độ đỉnh đạt được trong khoảng 2.5-6 giờ sau khi uống. Khả dụng sinh học thấp (25-50%). Khoảng 70% thuốc trong tuần hoàn liên kết với protein. Thời gian bán thải từ 14-25 giờ. Chuyển hóa nhanh và nhiều, bài tiết chủ yếu qua nước tiểu.

Liều lượng - Cách dùng

Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Liều khởi đầu: 1-2 viên x 4 lần/ngày, sau khi ăn và lúc đi ngủ. Không dùng quá 8 viên/ngày.

Trẻ em 6-12 tuổi: Liều khuyến cáo: ½ viên x 3 lần/ngày. Có thể thêm 1 liều vào buổi tối. Không dùng quá 4 viên/ngày.

Cách dùng: Uống với nước đầy đủ. Không được bẻ, nhai hoặc cắn nát viên thuốc.

Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất cứ thành phần nào của thuốc hoặc các thuốc có cấu trúc tương tự.
  • Nhiễm nấm toàn thân, nhiễm virus, nhiễm trùng.
  • Đang dùng thuốc IMAO.
  • Tiêm vaccin virus sống.
  • Glôcôm góc đóng, bí tiểu.
  • Trẻ em dưới 6 tuổi.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú.
  • Không dùng kèm các thuốc có nguy cơ xoắn đỉnh.

Tác dụng phụ

Betamethasone: Có thể gây rối loạn về nước và điện giải, tiêu hóa, da, mắt, cơ xương, thần kinh, nội tiết, chuyển hóa và tâm thần. (Xem chi tiết các tác dụng phụ theo mức độ thường gặp, ít gặp, hiếm gặp trong tài liệu tham khảo).

Dexchlorpheniramin: Buồn ngủ, mệt mỏi, chóng mặt, mất phối hợp động tác, khô miệng, táo bón… (Xem chi tiết các tác dụng phụ theo mức độ thường gặp, ít gặp, hiếm gặp trong tài liệu tham khảo).

Báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

Tương tác thuốc

Betamethasone: Có thể tương tác với Paracetamol, thuốc chống trầm cảm ba vòng, thuốc chống đái tháo đường, Glycosid digitalis, Phenobarbiton, Phenytoin, Rifampicin, Estrogen, thuốc chống đông loại coumarin, thuốc chống viêm không steroid và rượu. (Xem chi tiết trong tài liệu tham khảo).

Dexchlorpheniramin: Có thể tương tác với thuốc ức chế monoamine oxidase, rượu và thuốc an thần gây ngủ. (Xem chi tiết trong tài liệu tham khảo).

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc, thực phẩm chức năng đang sử dụng.

Lưu ý thận trọng khi dùng

Betamethasone: Sử dụng liều thấp nhất có thể. Thận trọng trong trường hợp suy tim sung huyết, tăng huyết áp, đái tháo đường, glôcôm, suy gan, loãng xương… Trẻ em và người cao tuổi có nguy cơ tác dụng phụ cao hơn. Không dùng vaccin sống. (Xem chi tiết trong tài liệu tham khảo).

Dexchlorpheniramin: Thận trọng ở người cao tuổi (hạ huyết áp tư thế, chóng mặt, buồn ngủ, táo bón), người suy gan/thận nặng. Tránh uống rượu. Có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. (Xem chi tiết trong tài liệu tham khảo).

Xử lý quá liều

Betamethasone: Quá liều cấp: theo dõi điện giải đồ, cân bằng natri và kali. Quá liều mạn: ngừng thuốc từ từ, điều trị mất cân bằng điện giải.

Dexchlorpheniramin: Điều trị triệu chứng và hỗ trợ tại bệnh viện.

Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo thì bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ.

Thông tin thêm về thành phần hoạt chất

Betamethasone: Thuộc nhóm corticosteroid, có tác dụng chống viêm, ức chế miễn dịch mạnh. Được sử dụng trong điều trị nhiều bệnh lý viêm, dị ứng.

Dexchlorpheniramin maleate: Thuộc nhóm kháng histamin thế hệ đầu, có tác dụng ức chế sự giải phóng histamine, giảm các triệu chứng dị ứng như ngứa, sổ mũi, hắt hơi.

Ưu điểm & Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Dạng viên dễ uống, hấp thu tốt.
  • Thuốc nội địa, dễ tìm mua, giá thành rẻ.

Nhược điểm:

  • Có tác dụng phụ, tương tác thuốc và biến chứng quá liều.
  • Một số chống chỉ định cần lưu ý.
  • Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ