Betahistin Meyer 16

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-18496-13
Hoạt chất:
Hàm lượng:
16
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Liên doanh Meyer - BPC

Video

Betahistin Meyer 16

Betahistin Meyer 16 là thuốc thuộc nhóm thuốc thần kinh, được sử dụng để điều trị chóng mặt, ù tai và các rối loạn tiền đình.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Hoạt chất: Betahistin dihydroclorid 16mg
Tá dược Vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim.

2. Công dụng - Chỉ định

Betahistin Meyer 16 được sử dụng để kiểm soát các triệu chứng chóng mặt do rối loạn tiền đình. Thuốc cũng được sử dụng trong điều trị hội chứng Ménière, với các triệu chứng như nôn mửa, chóng mặt, ù tai, đau đầu và có thể kèm theo mất thính lực.

3. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của Betahistin Meyer 16.
  • U tủy thượng thận.
  • Loét dạ dày tá tràng.

4. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ hiếm gặp khi sử dụng Betahistin Meyer 16 bao gồm:

  • Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn.
  • Da: Nổi mẩn.

Lưu ý: Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

5. Tương tác thuốc

Hiện chưa có báo cáo về tương tác thuốc giữa Betahistin Meyer 16 và các thuốc khác. Tuy nhiên, luôn thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng (bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) để tránh tương tác thuốc không mong muốn.

6. Dược lực học

Betahistin là một chất chủ vận trên thụ thể histamin H1, có tác dụng chống co thắt mạch máu tiền mao mạch, tăng lưu lượng máu đến tai trong, giảm ứ dịch bạch huyết ở tai trong nhờ tác động điều chỉnh tính thấm mao mạch. Ngoài ra, Betahistin còn cải thiện tuần hoàn máu tai trong và tuần hoàn động mạch cảnh trong, tăng lưu lượng máu não. Tác dụng đối kháng trên thụ thể histamin H3 kích thích dẫn truyền thần kinh, đóng vai trò quan trọng trong điều trị hội chứng Ménière do tác động trực tiếp lên hệ thần kinh tiền đình.

7. Dược động học

Betahistin được hấp thu hoàn toàn và nhanh chóng. Nó được chuyển hóa thành acid 2-pyridylacetic. Nồng độ tối đa của acid 2-pyridylacetic đạt được sau 1 giờ uống thuốc. Betahistin ít bị ảnh hưởng bởi protein huyết tương và nồng độ trong huyết tương rất thấp sau khi uống. Thuốc được bài tiết qua nước tiểu trong vòng 24 giờ.

8. Liều lượng và cách dùng

Liều dùng: Người lớn thường dùng 1 viên/lần, 3 lần/ngày. Liều dùng có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào độ tuổi và mức độ nghiêm trọng của bệnh.

Cách dùng: Uống thuốc sau khi ăn.

9. Lưu ý thận trọng

  • Người bệnh loét đường tiêu hóa: Cần thận trọng khi sử dụng Betahistin Meyer 16 cho những người đang bị hoặc đã từng bị loét dạ dày.
  • Bệnh nhân hen suyễn: Cần thận trọng.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội so với nguy cơ.
  • Người lái xe và vận hành máy móc: Betahistin Meyer 16 ít ảnh hưởng đến khả năng tập trung.

10. Xử trí quá liều

Triệu chứng quá liều tương tự như triệu chứng quá liều thuốc nhóm histamine. Điều trị bao gồm sử dụng thuốc kháng histamine kết hợp với các biện pháp hỗ trợ khác. Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm cấp cứu hoặc bác sĩ.

11. Quên liều

Nếu quên một liều thuốc, hãy uống ngay khi nhớ ra trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên. Hãy tuân thủ đúng chỉ dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ.

12. Thông tin về Betahistin Dihydrochloride

Betahistin Dihydrochloride là một dẫn xuất của histamin. Cơ chế tác dụng chính của nó là thông qua việc tác động lên các thụ thể histamin H1 và H3 trong não và tai trong, giúp cải thiện lưu lượng máu đến tai trong và giảm sự tích tụ dịch bạch huyết, từ đó làm giảm các triệu chứng chóng mặt, ù tai và các rối loạn tiền đình khác.

Betahistine thường được dung nạp tốt và có tỷ lệ tác dụng phụ thấp. Nó hiệu quả trong việc làm giảm tần suất và cường độ chóng mặt, cải thiện triệu chứng hoa mắt, mất thính lực và ù tai ở bệnh nhân mắc hội chứng Meniere.

13. Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ