Beprasan 10Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Beprasan 10mg
Thông tin sản phẩm
Beprasan 10mg là thuốc điều trị viêm loét dạ dày - tá tràng, thuộc nhóm thuốc ức chế bơm proton. Thuốc chứa hoạt chất Rabeprazole natri với hàm lượng 10mg/viên, giúp ức chế tiết acid dạ dày hiệu quả.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Rabeprazole natri | 10mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén kháng dịch vị.
Công dụng - Chỉ định
Beprasan 10mg được chỉ định trong các trường hợp:
- Loét tá tràng tiến triển
- Loét dạ dày lành tính tiến triển
- Trào ngược dạ dày - thực quản (GERD) dạng loét hoặc dạng bào mòn
- Kiểm soát lâu dài bệnh trào ngược dạ dày - thực quản (GERD dai dẳng)
- Điều trị triệu chứng GERD mức độ trung bình đến rất nặng
- Hội chứng Zollinger-Ellison
- Kết hợp với phác đồ điều trị nhiễm khuẩn thích hợp để điều trị tiệt căn Helicobacter pylori trên bệnh nhân bị loét dạ dày.
Dược lực học
Rabeprazole natri là dẫn chất benzimidazol, ức chế tiết acid dạ dày bằng cách ức chế đặc hiệu enzym H+/K+-ATPase (bơm proton). Thuốc ức chế bài tiết acid nền và acid do kích thích bởi bất cứ nguyên nhân nào. Hiệu quả phụ thuộc liều dùng. Tác dụng bắt đầu khoảng 1 giờ sau khi uống, đạt hiệu quả tối đa khoảng 2-4 giờ. Sau khi ngừng thuốc, hoạt động bơm proton trở lại bình thường.
Dược động học
Rabeprazole được hấp thu sau khi thuốc qua dạ dày. Thức ăn và thời gian uống thuốc không ảnh hưởng đến tác dụng. Thuốc liên kết với protein huyết tương khoảng 97%. Rabeprazole được chuyển hóa ở gan và thải trừ chủ yếu qua nước tiểu (khoảng 90%) dưới dạng chất chuyển hóa, phần còn lại qua phân.
Liều dùng và cách dùng
Người lớn/người cao tuổi: Liều dùng phụ thuộc vào chỉ định cụ thể (xem bảng dưới đây). Nên uống thuốc vào buổi sáng, trước khi ăn. Nuốt nguyên viên, không nhai hoặc nghiền nát.
Chỉ định | Liều dùng | Thời gian dùng thuốc |
---|---|---|
Loét dạ dày lành tính tiến triển Loét tá tràng lành tính tiến triển |
2 viên/ngày, uống một lần | 4-8 tuần (loét tá tràng), 6-12 tuần (loét dạ dày) |
GERD dạng loét hoặc dạng bào mòn | 2 viên/ngày, uống một lần | 4-8 tuần |
Kiểm soát lâu dài GERD | 1-2 viên/ngày, tùy đáp ứng | Dùng duy trì |
Điều trị triệu chứng GERD trung bình - rất nặng | 1 viên/ngày | Thời gian dùng thuốc kéo dài theo chỉ định bác sĩ |
Hội chứng Zollinger-Ellison | Liều khởi đầu: 6 viên/ngày, có thể tăng dần đến 12 viên/ngày | Thời gian điều trị tùy thuộc vào tình trạng bệnh |
Điều trị H. pylori | 1 viên/ngày + Clarithromycin 500mg x 2 lần/ngày + Amoxicillin 1g x 2 lần/ngày | 7 ngày |
Bệnh nhân suy gan/thận: Không cần hiệu chỉnh liều.
Lưu ý: Liều 10 viên/ngày chỉ dùng 1 lần/ngày. Liều từ 12 viên/ngày chia làm 2 lần, mỗi lần 6 viên.
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với rabeprazole hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
- Phụ nữ có thai và cho con bú.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ thường gặp (thường gặp, ít gặp, hiếm gặp,...): đau đầu, tiêu chảy, đau bụng, suy nhược, đầy hơi, phát ban, khô miệng. Một số tác dụng phụ hiếm gặp hơn được liệt kê trong tài liệu hướng dẫn sử dụng thuốc.
Hệ cơ quan | Tác dụng không mong muốn |
---|---|
Nhiễm trùng và nhiễm ký sinh trùng | Thường gặp: nhiễm trùng |
Rối loạn máu và hệ bạch huyết | Hiếm gặp: giảm bạch cầu trung tính, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, tiêu bạch cầu |
... | ...(các tác dụng phụ khác theo bảng trong tài liệu tham khảo) |
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Vui lòng tham khảo hướng dẫn sử dụng hoặc hỏi ý kiến bác sĩ, dược sĩ nếu có bất kỳ thắc mắc nào.
Tương tác thuốc
Rabeprazole có thể tương tác với các thuốc có sự hấp thu phụ thuộc pH (ví dụ ketoconazol, itraconazole), antacid, atazanavir, ritonavir và methotrexate. Cần báo cho bác sĩ biết về tất cả các thuốc bạn đang dùng.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Cần loại trừ ung thư dạ dày, tá tràng trước khi dùng.
- Theo dõi định kỳ bệnh nhân dùng thuốc dài ngày.
- Thận trọng với bệnh nhân có nguy cơ loãng xương.
- Thận trọng với nguy cơ quá mẫn chéo với các thuốc ức chế bơm proton khác.
- Kiểm soát chỉ số máu và men gan.
- Có thể làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn đường tiêu hóa.
Xử lý quá liều
Chưa có thuốc giải độc đặc hiệu. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
Thông tin thêm về Rabeprazole
Rabeprazole là một chất ức chế bơm proton hiệu quả, được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh lý về dạ dày - tá tràng. Nó có vai trò quan trọng trong việc điều trị H. pylori và có tiềm năng trong điều trị các bệnh lý khác.
Ưu điểm
- Viên nén nhỏ, dễ sử dụng.
- Dạng bào chế viên bao tan trong ruột.
- Hiệu quả trong điều trị loét dạ dày, tá tràng, GERD, hội chứng Zollinger-Ellison.
- Có vai trò trong điều trị H. pylori.
Nhược điểm
- Số lượng viên sử dụng lớn.
- Có thể che lấp triệu chứng của các bệnh lý ác tính.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này