Anozeol 1Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Hàm lượng:
1mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 28 viên
Xuất xứ:
Thụy Sĩ
Đơn vị kê khai:
Novartis International AG

Video

Anozeol 1mg

Tên thuốc: Anozeol 1mg

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Hoạt chất: Anastrozole 1mg
Tá dược Vừa đủ 1 viên

2. Công dụng - Chỉ định

Anozeol 1mg được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Điều trị ung thư vú tiến triển có thụ thể hormone dương tính ở phụ nữ sau mãn kinh.
  • Hỗ trợ điều trị ung thư vú xâm lấn sớm dương tính với thụ thể hormone ở phụ nữ sau mãn kinh đã qua 2 đến 3 năm điều trị bằng tamoxifen.
  • Ngăn ngừa ung thư vú chính ở phụ nữ sau mãn kinh có nguy cơ trung bình hoặc cao.

Lưu ý: Thuốc không được chỉ định cho phụ nữ tiền mãn kinh.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn và người cao tuổi: 1mg (1 viên) mỗi ngày, uống một lần.

Suy thận nhẹ hoặc trung bình: Không cần điều chỉnh liều.

Suy gan nhẹ: Không cần điều chỉnh liều.

Trẻ em: Không khuyến cáo sử dụng.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc theo đường miệng.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn cảm với Anastrozole hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
  • Trẻ em.
  • Sử dụng đồng thời với thuốc điều biến thụ thể estrogen chọn lọc (như Tamoxifen hoặc Raloxifene) và các thuốc ức chế aromatase khác (như Exemestane, Formestane và Letrozole).
  • Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.
  • Suy gan trung bình đến nặng.
  • Suy thận nặng.
  • Phụ nữ tiền mãn kinh.

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp phải (không phải tất cả bệnh nhân đều gặp phải):

  • Rối loạn hệ cơ xương: Đau xương, đau khớp.
  • Vấn đề tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy.
  • Phản ứng da: Ngứa, phát ban.
  • Tình trạng thần kinh: Mệt mỏi, chóng mặt.

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khác.

6. Tương tác thuốc

  • Dẫn xuất Estrogen: Có thể làm giảm hiệu quả của Anozeol 1mg.
  • Tamoxifen: Có thể làm giảm nồng độ Anastrozole trong huyết thanh.
  • Thức ăn: Có thể làm giảm nhẹ tốc độ hấp thu thuốc.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Loại trừ khả năng mang thai trước khi điều trị.
  • Giám sát mật độ xương ở phụ nữ sau mãn kinh (có nguy cơ loãng xương).
  • Khuyến khích tập thể dục, bổ sung canxi và vitamin D.
  • Giám sát nồng độ lipoprotein huyết thanh ở bệnh nhân điều trị dài hạn.
  • Thận trọng khi lái xe do có thể gây mệt mỏi hoặc buồn ngủ.
  • Không cần điều chỉnh liều cho bệnh nhân suy gan, thận nhẹ; theo dõi chặt chẽ ở bệnh nhân suy gan nặng.
  • Không khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 18 tuổi.
  • Không cần điều chỉnh liều cho người cao tuổi.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Chống chỉ định.

7.3 Xử trí khi quá liều

Chưa có báo cáo về quá liều. Tuy nhiên, nếu xảy ra, hãy theo dõi bệnh nhân và liên hệ ngay với bác sĩ.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh xa tầm tay trẻ em.

8. Dược lực học

Anastrozole là chất ức chế aromatase không steroid mạnh và chọn lọc. Nó ức chế enzyme aromatase, enzyme quan trọng trong sản xuất estrogen. Anastrozole ngăn cản sự chuyển đổi androstenedione thành estrone và testosterone thành estradiol, làm giảm nồng độ estradiol trong huyết thanh, giúp làm giảm kích thước khối u hoặc làm chậm sự phát triển của khối u ở những bệnh nhân có khối u nhạy cảm với hormone.

9. Dược động học

  • Hấp thu: Hấp thu nhanh và gần như hoàn toàn qua đường tiêu hóa. Thức ăn làm chậm hấp thu.
  • Phân bố: Khoảng 40% liên kết với protein huyết tương.
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa ở gan, tạo ra các chất chuyển hóa không hoạt tính.
  • Bài tiết: Chủ yếu qua phân và nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa. Thời gian bán thải: 40-50 giờ.

10. Thông tin thêm về Anastrozole

Anastrozole là một thuốc ức chế aromatase được sử dụng rộng rãi trong điều trị ung thư vú. So với Tamoxifen, Anastrozole thường được sử dụng trong điều trị dài hạn sau phẫu thuật ung thư vú và có thể mang lại hiệu quả tốt hơn ở một số bệnh nhân. Tuy nhiên, hiệu quả của nó phụ thuộc vào loại ung thư và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ