Befucid

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-29275-18
Dạng bào chế:
Kem bôi da
Quy cách:
Hộp 1 tuýp x 15 gam
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex

Video

Befucid: Thông tin chi tiết về sản phẩm

Befucid là một loại kem bôi da được sử dụng để điều trị các bệnh về da do viêm hoặc nhiễm khuẩn.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng (trong 1 tuýp 15g)
Hoạt chất:
Acid fusidic 300mg
Betamethason (dưới dạng Betamethason valerat) 15mg
Tá dược: vừa đủ 15g

Dạng bào chế: Kem bôi da

2. Thông tin về thành phần hoạt chất

2.1 Acid Fusidic

Acid fusidic là một kháng sinh kìm khuẩn được chiết xuất từ dịch lên men của Fusidium coccineum. Cơ chế tác dụng của nó là can thiệp vào quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn, cụ thể là ức chế sự chuyển vị của yếu tố kéo dài G (EF-G) khỏi ribosome và ức chế enzyme Chloramphenicol acetyltransferase. Điều này dẫn đến việc ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, cho phép hệ miễn dịch loại bỏ nhiễm trùng. Acid fusidic thường được sử dụng tại chỗ trong các loại kem và thuốc nhỏ mắt để điều trị nhiễm trùng da từ nhẹ đến trung bình do vi khuẩn nhạy cảm gây ra.

2.2 Betamethasone

Betamethasone là một corticosteroid toàn thân có tác dụng kéo dài, với đặc tính ức chế miễn dịch và chống viêm mạnh. Nó có hoạt tính glucocorticoid mạnh và hoạt tính mineralocorticoid không đáng kể. Betamethasone sử dụng tại chỗ giúp làm giảm các triệu chứng ngứa và viêm trong các bệnh da liễu đáp ứng với corticosteroid như chàm, phản ứng dị ứng và các rối loạn da liễu khác. Cơ chế hoạt động của nó là liên kết với thụ thể glucocorticoid, ức chế các tín hiệu tiền viêm và thúc đẩy các tín hiệu chống viêm.

3. Công dụng - Chỉ định

Befucid được chỉ định để điều trị các bệnh về da do viêm hoặc nhiễm khuẩn, bao gồm:

  • Chàm khu trú
  • Chàm do ứ đọng
  • Viêm da tiết bã
  • Viêm da do tiếp xúc
  • Lichen đơn mạn tính
  • Vẩy nến
  • Lupus đỏ dạng đĩa

4. Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng:

  • Đối với tổn thương để hở: bôi 2-3 lần/ngày.
  • Đối với tổn thương được băng kín: bôi ít lần hơn.

Cách dùng: Rửa sạch và lau khô vùng da bị tổn thương trước khi bôi thuốc. Lấy một lượng thuốc vừa đủ, bôi nhẹ nhàng lên vùng da cần điều trị. Rửa sạch và lau khô tay sau khi bôi thuốc.

5. Chống chỉ định

Không sử dụng Befucid trong các trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Nhiễm trùng da do virus, lao hoặc nấm.
  • Viêm da quanh miệng, trứng cá đỏ và loét da.

6. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ phổ biến nhất là kích ứng tại chỗ bôi thuốc, biểu hiện như cảm giác nhức nhối, nóng đỏ và ngứa.

7. Tương tác thuốc

Sử dụng băng gạc cùng với steroid tại chỗ có thể làm tăng đáng kể sự hấp thu thuốc, tăng nguy cơ tác dụng phụ.

8. Thận trọng khi sử dụng

Lưu ý:

  • Bệnh nhân điều trị lâu dài bằng corticosteroid cần được tư vấn về nguy cơ ức chế trục dưới đồi-tuyến yên-thượng thận và tăng khả năng nhiễm trùng.
  • Thận trọng khi điều trị liên tục trong thời gian dài, đặc biệt trên vùng da mặt, các nếp gấp da, vùng da bị hăm, ở trẻ em và nhũ nhi.
  • Thận trọng khi dùng gần mắt vì có thể gây glaucoma và cườm.
  • Thận trọng khi sử dụng ở người già, trẻ em dưới 15 tuổi, người suy gan, suy thận, người bị nhược cơ, hôn mê gan, viêm loét dạ dày.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

9. Xử trí quá liều

Bôi quá liều thuốc trên da có thể gây kích ứng da, cảm giác nhức nhối, nóng đỏ và ngứa. Các triệu chứng này thường tự hết khi ngừng sử dụng thuốc.

10. Quên liều

Bôi thuốc càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Nếu gần đến liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc thông thường.

11. Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.

12. Thông tin khác

Số đăng ký: VD-29275-18

Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex

Đóng gói: Hộp 1 tuýp x 15 gam

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ