Beenenit 300Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
893110101424
Hoạt chất:
Hàm lượng:
300mg
Dạng bào chế:
Viên nang mềm
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 15 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội

Video

Beenenit 300mg

Thuốc Tiêu Hóa

Thông tin dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

1. Thành phần

Mỗi viên nang mềm Beenenit 300mg chứa:

Thành phần Hàm lượng
Acid Ursodeoxycholic 300mg

Dạng bào chế: Viên nang mềm

2. Công dụng - Chỉ định

Beenenit 300mg được sử dụng trong các trường hợp:

  • Điều trị sỏi mật cholesterol ở những người có túi mật hoạt động.
  • Điều trị xơ gan mật nguyên phát.
  • Cải thiện tình trạng viêm gan mạn tính.
  • Bảo vệ tế bào gan, giảm tổn thương do rượu bia.
  • Điều trị khó tiêu, chán ăn.
  • Hỗ trợ điều trị viêm đường dẫn mật và viêm túi mật.

3. Liều dùng - Cách dùng

Chỉ định Liều dùng Cách dùng
Sỏi túi mật cholesterol
  • Người bình thường: 5-10 mg/kg/ngày (liều khuyến cáo: 7.5 mg/kg/ngày)
  • Người béo phì: 2-3 viên/ngày
Uống 1 lần vào buổi tối hoặc chia 2 lần sáng và tối. Thời gian điều trị: 6 tháng (sỏi >1cm: 1 năm).
Bệnh gan mật mạn tính 13-15 mg/kg/ngày Chia 2 lần sáng và tối, uống cùng bữa ăn.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Beenenit 300mg cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể xảy ra với Beenenit 300mg, với tần suất khác nhau:

Tần suất Hệ thống cơ quan Tác dụng phụ
Thường gặp Rối loạn tiêu hóa Tiêu chảy
Hiếm gặp Rối loạn tiêu hóa Đau bụng, Ợ nóng, Táo bón
Hiếm gặp Rối loạn da Phát ban
Hiếm gặp Rối loạn chung Khó chịu toàn thân, Chóng mặt
Hiếm gặp Xét nghiệm Tăng men ALT, ALP, AST, γ-GT
Hiếm gặp Rối loạn máu Giảm bạch cầu, Tăng bilirubin huyết
Rất hiếm gặp Rối loạn gan mật Sỏi mật bị canxi hóa
Rất hiếm gặp Rối loạn da và mô dưới da Mày đay

6. Tương tác thuốc

  • Thuốc kháng acid: Giảm tác dụng của Acid Ursodeoxycholic.
  • Ciclosporin: Tăng hấp thu của Ciclosporin.
  • Ciprofloxacin: Giảm hấp thu của Ciprofloxacin.
  • Dapson: Giảm tác dụng của Dapson.
  • Thuốc tránh thai đường uống, thuốc hạ cholesterol: Có tương tác với Acid Ursodeoxycholic.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Không nên ăn nhiều đồ ăn giàu calo và cholesterol.
  • Người thiếu men lactase, kém hấp thu glucose-galactose, hoặc không dung nạp galactose không nên dùng thuốc.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn.
  • Người lái xe và vận hành máy móc: Chưa có thông tin về ảnh hưởng.

7.1 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C.

8. Xử lý quá liều, quên liều

Hiện chưa có thông tin về xử lý quá liều và quên liều của Beenenit 300mg. Vui lòng liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất nếu có bất kỳ phản ứng bất thường nào.

9. Dược lực học và Dược động học

9.1 Dược lực học

Acid ursodeoxycholic là epimer beta-hydroxy thứ 7 của acid chenodeoxycholic, chỉ có trong mật với lượng rất nhỏ. Hấp thu không hoàn toàn do độ hòa tan trong nước thấp. Được chuyển hóa bởi vi khuẩn đường ruột thành acid lithocholic, không tích tụ trong acid mật lưu thông do quá trình sulfat hóa gan hiệu quả. Giảm hấp thu cholesterol, tăng sinh tổng hợp acid mật và giảm tiết cholesterol mật. Là một yếu tố lợi mật, không gây độc tế bào do ái lực thấp với màng tế bào.

9.2 Dược động học

Acid ursodeoxycholic được hấp thu qua đường tiêu hóa, tỷ lệ gắn với protein khoảng 70%, thể tích phân bố nhỏ. Thải trừ chủ yếu qua mật sau khi liên hợp ở gan.

10. Thông tin thêm về Acid Ursodeoxycholic

Acid ursodeoxycholic được nghiên cứu có tác dụng trong điều trị hội chứng ống mật mất.

11. Ưu điểm và Nhược điểm

11.1 Ưu điểm

Chứa Acid ursodeoxycholic, có tác dụng tan sỏi mật cholesterol, bảo vệ gan, giảm viêm mật.

11.2 Nhược điểm

Có thể gây rối loạn tiêu hóa, rối loạn da, hoặc rối loạn máu.

Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ