Becolugel-S

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD3-103-21
Dạng bào chế:
Hỗn dịch uống
Quy cách:
Hộp 20 gói x 10ml
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần Dược Bến Tre

Video

Becolugel-S: Thông tin chi tiết sản phẩm

Becolugel-S là thuốc tiêu hóa dạng hỗn dịch uống, được chỉ định để giảm triệu chứng các bệnh liên quan đến rối loạn tiêu hóa do tăng tiết acid dạ dày quá mức.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng trong 1 gói 10ml
Dried aluminium hydroxide gel 0,4g Aluminium oxide
Magnesium hydroxide 0,8004g Magnesium hydroxide
Simethicon emulsion 30% 0,08g Simethicon
Tá dược vừa đủ

2. Công dụng - Chỉ định

Becolugel-S được sử dụng để giảm triệu chứng các bệnh liên quan đến rối loạn tiêu hóa do tăng tiết acid dạ dày quá mức, bao gồm: ợ nóng, ợ hơi, khó tiêu, đau thượng vị, chứng bụng, nóng rát vùng dạ dày đến thực quản.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

  • Người lớn: Ngày 2-4 lần, mỗi lần 1 gói.
  • Trẻ em trên 1 tuổi: Ngày 2-4 lần, mỗi lần ½ gói.

3.2 Cách dùng

Uống trực tiếp, có thể pha với ít nước nếu thấy khó nuốt. Sử dụng sau ăn khoảng 30 phút đến 2 giờ, khi có triệu chứng đau và trước khi đi ngủ buổi tối. Không nên uống chung với các thuốc khác, cách xa nhau ít nhất 2 giờ.

4. Chống chỉ định

  • Người mẫn cảm với các thành phần trong thuốc.
  • Người bị suy thận nặng.

5. Tác dụng phụ

  • Thường gặp: táo bón hoặc tiêu chảy.
  • Ít gặp: giảm phosphat huyết, tắc nghẽn ruột.
  • Hiếm gặp: Các triệu chứng hiếm gặp thường thấy ở bệnh nhân tăng… (thông tin chưa đầy đủ)

6. Tương tác thuốc

Thuốc Tương tác
Kháng sinh tetracycline Giảm hấp thu tetracycline
Sắt Giảm hiệu lực của simethicone, uống cách xa 2 giờ
Nhóm quinolon Giảm độ hấp thu của nhóm này
Ketoconazole Phải uống cách xa 3 giờ
Thuốc dolutegravir Giảm lượng dolutegravir hấp thụ vào máu và làm giảm hiệu quả điều trị nhiễm HIV

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Bệnh nhân suy thận nặng không sử dụng thuốc.
  • Người bệnh đang dùng thuốc khác cần uống cách xa ít nhất 2 giờ.
  • Trong thành phần tá dược có Sorbitol nên không dùng cho bệnh nhân bị mắc di truyền hiếm gặp không dung nạp galactose, Fructose, hoặc suy gan, tắc ống mật.
  • Có chứa natri benzoat nên dùng thời gian dài gây tích lũy natri, đối với trẻ sơ sinh làm vàng da.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Thuốc gây bất lợi cho quá trình phát triển của thai nhi nên không dùng cho phụ nữ mang thai. Thuốc vào tuần hoàn máu thấp nên dự đoán ít ảnh hưởng đến trẻ bú mẹ, tuy nhiên cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.

7.3 Xử trí khi quá liều

Dấu hiệu quá liều thường gặp nhất là tiêu chảy. Khi có dấu hiệu quá liều đến ngay cơ sở y tế gần nhất để được tư vấn điều trị.

7.4 Bảo quản

Bảo quản nhiệt độ phòng dưới 30 độ C, để nơi thoáng mát, tránh ánh sáng. Để thuốc xa tầm tay của trẻ.

8. Dược lực học và Dược động học

8.1 Dược lực học

Thuốc thuộc nhóm antacid, với thành phần thuốc chứa 2 chất kháng acid là nhôm hydroxit và magie hydroxit. Sự kết hợp của 2 thành phần làm tăng tác dụng của thuốc và hỗ trợ giảm các tác dụng không mong muốn của nhau. Cụ thể là nhôm hydroxit gây táo bón và magie hydroxit hỗ trợ nhuận tràng. Công dụng 2 thành phần này trong thuốc là làm trung hòa acid, giảm triệu chứng đau dạ dày, trào ngược dạ dày, chứng bụng, buồn nôn do tăng tiết acid quá mức. Ngoài ra sự có mặt của Simethicone làm vỡ các bọng hơi trong dạ dày, giảm triệu chứng đầy hơi, chứng bụng, khó tiêu.

8.2 Dược động học

Nhôm hydroxit: Hấp thu: một phần nhỏ nhôm được hấp thu qua đường tiêu hóa. Phân bố: chủ yếu tại ruột. Chuyển hóa: kết hợp với muối phosphat tạo thành muối không tan. Thải trừ: qua phân, phần hấp thu thải trừ qua thận.

Magie hydroxit: Hấp thu: một phần nhỏ magie được hấp thu qua đường tiêu hóa. Phân bố: chủ yếu tại ruột. Chuyển hóa: tác dụng với HCl trong dạ dày tạo thành muối. Thải trừ: thải trừ qua phân chủ yếu, phần hấp thu thải trừ qua nước tiểu.

9. Thông tin bổ sung về thành phần hoạt chất

Nhôm hydroxit (Aluminium Hydroxide): Là một antacid, hoạt động bằng cách trung hòa axit trong dạ dày. Nó tạo thành một lớp bảo vệ trên niêm mạc dạ dày, giúp làm giảm các triệu chứng như ợ nóng và đau dạ dày.

Magie hydroxit (Magnesium Hydroxide): Cũng là một antacid, có tác dụng trung hòa axit dạ dày. Nó có tác dụng nhuận tràng nhẹ. Sự kết hợp của nhôm hydroxit và magie hydroxit giúp cân bằng tác dụng của nhau, giảm nguy cơ táo bón hoặc tiêu chảy.

Simethicon: Thuốc chống đầy hơi, giúp làm giảm sự tích tụ khí trong đường tiêu hóa, từ đó làm giảm các triệu chứng như đầy hơi, khó tiêu.

10. Quên liều

Nếu quên một liều, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến thời điểm uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ