Becolugel-O

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-22810-15
Dạng bào chế:
Hỗn dịch uống
Quy cách:
Hộp 20 gói x 10ml
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre

Video

Becolugel-O: Thông tin chi tiết sản phẩm

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Dried aluminium hydroxide gel (Tương ứng với aluminium oxide 291mg) 582mg
Magnesium hydroxide 196mg
Oxethazaine 20mg
Tá dược vừa đủ 10 ml

Dạng bào chế: Hỗn dịch uống

Công dụng

Becolugel-O được sử dụng trong các trường hợp:

  • Đau cấp hoặc mạn tính trong bệnh viêm loét dạ dày tá tràng.
  • Làm dịu các triệu chứng gây ra do hiện tượng tăng acid dạ dày hoặc stress.
  • Viêm thực quản.
  • Đau bụng khó tiêu.

Chỉ định

Xem phần "Công dụng".

Chống chỉ định

Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào có trong Becolugel-O. Trẻ em.

Tác dụng phụ

Khi uống Becolugel-O, người bệnh có thể gặp các tác dụng không mong muốn sau:

  • Trên tiêu hóa: Chướng bụng, tiêu chảy, táo bón.
  • Thiếu hụt phosphat.
  • Dùng liều cao có thể gây tăng magnesi huyết và suy thận.
  • Hiếm gặp: khô miệng hoặc rối loạn vị giác, nhức đầu, ngủ gà, mệt mỏi, chóng mặt, ban da, liệt do quá mẫn.

Cần giảm liều hoặc ngừng dùng thuốc và áp dụng các biện pháp thích hợp khi các triệu chứng này kéo dài hoặc gia tăng.

Tương tác thuốc

Becolugel-O là thuốc kháng acid chứa nhôm, vì vậy có thể làm giảm tỷ lệ và/hoặc mức độ tái hấp thu của nhiều thuốc khác. Nên dùng thuốc khoảng 1-2 giờ sau khi dùng Becolugel-O nếu có thể. Các tương tác thuốc đã được tìm thấy trên lâm sàng bao gồm ảnh hưởng đến sự tái hấp thu thận của nhiều loại thuốc khác nhau (xem tài liệu tham khảo chuyên môn để biết chi tiết).

Dược lực học

Becolugel-O chứa các hoạt chất có tác dụng kháng acid và gây tê bề mặt. Nhôm Hydroxyd kháng acid tác dụng chậm và dễ gây táo bón, ngược lại magnesi hydroxyd kháng acid tác dụng nhanh, nhuận tràng. Sự phối hợp hai hoạt chất này làm giảm tác dụng phụ gây táo bón của muối nhôm. Oxethazaine là thuốc gây tê bề mặt, hoạt động bằng cách ức chế chọn lọc và tạm thời xung động thần kinh từ ngoại biên đến trung ương, từ đó làm giảm cảm nhận đau ở niêm mạc dạ dày.

Dược động học

Trong dạ dày, nhôm hydroxyd tan chậm và phản ứng với acid dịch vị tạo thành nhôm chlorid và nước. Ở người chức năng thận bình thường, một lượng nhỏ nhôm chlorid hấp thu qua đường tiêu hóa, sau đó bài tiết ra ngoài qua thận. Phần còn lại kết hợp với phosphat ở ruột tạo thành muối nhôm phosphat không tan, muối acid béo, muối cacbonat, sau đó tất cả các loại muối này được thải trừ qua phân. Magnesium hydroxyd tác dụng với acid hydrochloric tạo thành magnesium chlorid và nước. Ở người thận bình thường, magnesium chlorid được hấp thu một phần và thải trừ qua nước tiểu, lượng còn lại chuyển hóa ở ruột non và hấp thu không đáng kể.

Liều lượng và cách dùng

Liều dùng

Becolugel-O dùng cho người lớn với liều 1/2 - 1 gói/lần x 4 lần/ngày.

Cách dùng

Becolugel-O nên uống vào thời điểm sau bữa ăn từ 30 phút - 2 giờ, ngay khi xuất hiện các triệu chứng hoặc buổi tối trước khi đi ngủ. Uống Becolugel-O cách xa các thuốc khác 2 giờ. Tránh ngậm thuốc trong miệng, nên nuốt nhanh. Sau khi dùng thuốc không nên uống bất cứ thức uống nhẹ nào.

Lưu ý thận trọng khi dùng

Thận trọng khi sử dụng Becolugel-O cho các đối tượng sau:

  • Người có tiền sử tăng/thiếu hụt magnesium huyết.
  • Bệnh nhân suy thận nhẹ đến trung bình (cần theo dõi cẩn thận vì tăng magnesi huyết có thể xảy ra).
  • Bệnh nhân đang dùng thuốc khác.
  • Trẻ em và người bị hẹp đại tràng và viêm ruột thừa cấp không dùng Becolugel-O.

Lưu ý khác:

  • Nhôm trong thành phần của thuốc có thể tích lũy ở hệ thần kinh và hệ xương.
  • Natri benzoat trong thành phần của Becolugel-O nếu dùng kéo dài có thể dẫn đến tích lũy natri.
  • Thông báo cho bác sĩ nếu bạn đang bị tắc ống mật hoặc suy gan nặng, bệnh di truyền hiếm gặp không dung nạp Fructose, galactose (thuốc có chứa Sorbitol có thể gây nhuận tràng nhẹ).
  • Không nên dùng Becolugel-O cho bệnh nhân phenylketonuria (vì trong thành phần thuốc có chứa Aspartame).
  • Phụ nữ mang thai: Không nên dùng Becolugel-O cho phụ nữ trong giai đoạn 3 tháng đầu thai kỳ. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
  • Phụ nữ cho con bú: Chưa rõ Becolugel-O có thể bài tiết qua sữa mẹ hay không. Cần thận trọng khi sử dụng thuốc cho phụ nữ đang cho con bú.
  • Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc: Becolugel-O có thể gây ngủ gà, chóng mặt, giảm sự tập trung, mệt mỏi ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy móc.

Xử lý quá liều

Triệu chứng: Đối với người bình thường: tiêu chảy. Suy thận: khô miệng, chóng mặt, ngủ gà, mệt mỏi, thẫn thờ… Hiếm khi xảy ra: buồn ngủ, co giật, dị cảm, suy hô hấp.

Xử trí: Rửa dạ dày và dùng các thuốc xổ (ngoại trừ thuốc tẩy xổ chứa magnesium).

Quên liều

Nếu quên liều, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

Thông tin thêm về thành phần hoạt chất

Dried Aluminium Hydroxide Gel

Là một chất kháng acid, giúp trung hòa acid trong dạ dày, làm giảm các triệu chứng như ợ nóng, đau dạ dày.

Magnesium Hydroxide

Cũng là một chất kháng acid, có tác dụng nhanh hơn Aluminium Hydroxide. Kết hợp với Aluminium Hydroxide giúp cân bằng tác dụng phụ.

Oxethazaine

Thuốc gây tê tại chỗ, giúp làm giảm đau và khó chịu ở niêm mạc dạ dày.

Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30°C.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ