Becocystein 200Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Becocystein 200mg
Thuốc Hô Hấp
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Acetylcystein | 200mg |
Tá dược | Tinh bột mì, magnesi stearat vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nang cứng
2. Công dụng
Becocystein có tác dụng tiêu đờm trong các tình trạng bệnh hô hấp có đờm, viêm phế quản cấp và mạn tính, giúp làm sạch đường thở và thông thoáng khí quản.
Đã có nghiên cứu cho thấy N-acetylcysteine (NAC) có tác dụng trong điều trị bệnh nhân viêm phế quản mãn tính và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD).
3. Chỉ định
Becocystein được chỉ định trong các trường hợp bệnh hô hấp có đờm, viêm phế quản cấp và mạn tính.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Becocystein cho những người:
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Có tiền sử hen suyễn.
- Trẻ em dưới 2 tuổi.
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Becocystein:
Hệ tiêu hóa:
- Buồn nôn
- Nôn
Hệ thần kinh:
- Buồn ngủ
- Nhức đầu
- Ù tai
Da:
- Phát ban
- Mày đay
Hệ hô hấp:
- Viêm miệng
- Chảy nhiều nước mũi
- Co thắt phế quản (hiếm gặp)
6. Tương tác thuốc
Acetylcystein là chất khử, vì vậy không nên dùng đồng thời với các chất oxy hóa. Không dùng Becocystein cùng với các thuốc thuộc nhóm này hoặc các thuốc làm giảm bài tiết phế quản.
7. Liều dùng và cách dùng
Người lớn và trẻ em trên 6 tuổi: Uống 1 viên/lần, 3 lần/ngày.
Trẻ em từ 2-6 tuổi: Uống 1 viên/lần, 2 lần/ngày.
8. Lưu ý thận trọng khi dùng
Thận trọng: Cần thận trọng khi sử dụng Becocystein cho người bệnh loét dạ dày tá tràng. Người có tiền sử dị ứng cần được theo dõi sát sao vì có thể có nguy cơ bị hen.
Phụ nữ mang thai và cho con bú: Becocystein được xem là an toàn khi sử dụng trong thời kỳ mang thai và cho con bú.
Người lái xe và vận hành máy móc: Becocystein không gây ảnh hưởng đáng kể đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
9. Xử lý quá liều
Triệu chứng: Phản vệ, đông máu nội mạch tại một số vị trí, giảm huyết áp, tan máu, suy hô hấp, suy thận.
Xử trí: Điều trị triệu chứng.
10. Quên liều
Nếu quên một liều, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc thông thường.
11. Dược lực học
Acetylcystein là dẫn chất acetyl của cysteine, một acid amin tự nhiên. Cơ chế tác dụng của acetylcystein phụ thuộc vào gốc sulfhydryl tự do. Gốc này làm giảm liên kết disulfide của mucoprotein, dẫn đến giảm độ nhớt của đờm (cả đờm có mủ và không có mủ), giúp dễ dàng loại bỏ đờm ra ngoài bằng phản xạ ho.
12. Dược động học
Acetylcystein hấp thu nhanh qua đường uống, gần như hoàn toàn. Tuy nhiên, do chuyển hóa bước một ở gan nên sinh khả dụng thấp. Acetylcystein gắn với protein huyết tương ở tỷ lệ 66-87%. Thể tích phân bố (Vd) là 0,47L. Acetylcystein chuyển hóa nhanh ở gan và thải trừ qua thận dưới dạng chất chuyển hóa. Ở người suy gan và suy thận, độ thanh thải của acetylcystein giảm.
13. Thông tin về Acetylcystein
Acetylcystein (NAC) là một chất làm loãng đờm hiệu quả, được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh lý đường hô hấp có đờm đặc quánh. Ngoài tác dụng làm loãng đờm, NAC còn có một số tác dụng khác như chống oxy hóa, bảo vệ tế bào.
14. Bảo quản
Bảo quản Becocystein ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C.
15. Sản phẩm thay thế
Một số sản phẩm chứa Acetylcystein có tác dụng tương tự Becocystein bao gồm Acetylcystein STADA 200mg và Acetylcystein 200 TB Imexpharm (Thông tin giá cả và nhà sản xuất đã được lược bỏ theo yêu cầu).
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này