Beatil 4Mg/5Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-20510-17
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Ba Lan
Đơn vị kê khai:
Gedeon Richter Plc.

Video

Thuốc Beatil 4mg/5mg

1. Thành phần

Mỗi viên nén Beatil 4mg/5mg bao gồm:

  • Perindopril: 4mg
  • Amlodipine: 5mg (dạng Amlodipine Besylate)
  • Tá dược vừa đủ 1 viên.

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Beatil 4mg/5mg

Perindopril: Là chất ức chế men chuyển angiotensin (ACE) thuộc nhóm Non-Sulfhydryl. Sau khi thủy phân, Perindopril chuyển thành dạng hoạt động là Perindoprilat, ức chế sự chuyển đổi Angiotensin I thành Angiotensin II. Điều này làm giảm huyết áp bằng cách đối kháng với hệ thống renin-angiotensin-aldosterone (RAAS), làm tăng hoạt động của renin huyết tương và giảm bài tiết aldosteron.

Amlodipine Besylate: Là thuốc thuộc nhóm Dihydropyridine, có tác dụng hạ huyết áp và chống thiếu máu cơ tim. Amlodipine ức chế dòng ion canxi ngoại bào vào các tế bào cơ trơn mạch máu ngoại biên và cơ tim, dẫn đến giãn nở mạch máu vành và hệ thống, giảm khả năng co bóp của cơ tim. Kết quả là tăng lưu lượng máu, tăng cung cấp oxy cho mô cơ tim và giảm sức cản ngoại biên.

2.2 Chỉ định

Thuốc Beatil 4mg/5mg được chỉ định cho bệnh nhân bị:

  • Tăng huyết áp không rõ nguyên nhân.
  • Bệnh mạch vành ổn định (có thể sử dụng nếu bệnh nhân đã đáp ứng tốt với các thuốc tương tự).

3. Liều dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng thông thường là 1 viên/ngày.

3.2 Cách dùng

Uống nguyên viên với nước đun sôi để nguội, trước bữa sáng. Không nhai hoặc nghiền nát viên thuốc.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Beatil 4mg/5mg nếu bệnh nhân:

  • Có tiền sử dị ứng với Perindopril, Amlodipine hoặc bất kỳ tá dược nào khác trong thành phần thuốc.
  • Đang mang thai (3 tháng đầu) hoặc cho con bú.
  • Trẻ em dưới 15 tuổi.
  • Bị hạ huyết áp nặng, đau thắt ngực không ổn định, sốc, tắc nghẽn mạch máu từ thất trái.

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Beatil 4mg/5mg bao gồm:

  • Thường gặp: Đau đầu, chóng mặt, buồn ngủ, giảm thị lực, rối loạn tiêu hóa, mẩn ngứa.
  • Ít gặp: Ngạt mũi, co thắt phế quản, ho, rối loạn giấc ngủ, tụt huyết áp.
  • Hiếm gặp nhưng nghiêm trọng: Suy thận, khó thở, trầm cảm, hôn mê, lo lắng.

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

6. Tương tác thuốc

Beatil 4mg/5mg có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc điều trị tiểu đường, Insulin: Có thể gây tương tác, cần theo dõi đường huyết chặt chẽ.
  • Heparin, thuốc lợi tiểu giữ Kali: Có thể làm tăng nồng độ Kali trong máu, gây rối loạn nhịp tim.
  • NSAIDs, Racecadotril, Cyclosporin: Có thể xảy ra tương tác.

Lưu ý: Báo cho bác sĩ biết tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng đang sử dụng trước khi bắt đầu điều trị bằng Beatil 4mg/5mg để tránh tương tác thuốc.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Cần theo dõi chặt chẽ khi sử dụng Beatil 4mg/5mg ở các đối tượng sau:

  • Người cao tuổi
  • Suy giảm chức năng gan, thận

Tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ và nhà sản xuất. Không tự ý điều chỉnh liều lượng và thời gian dùng thuốc. Thuốc có thể gây chóng mặt, buồn ngủ, cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Chống chỉ định sử dụng Beatil 4mg/5mg trên phụ nữ có thai và đang cho con bú.

7.3 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nhiệt độ dưới 30°C, nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp và xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất

Perindopril: Thuộc nhóm thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE). Cơ chế hoạt động chính là ức chế enzyme chuyển đổi angiotensin I thành angiotensin II, một chất gây co mạch mạnh. Điều này dẫn đến giảm huyết áp và giảm tải cho tim.

Amlodipine: Thuộc nhóm thuốc chẹn kênh canxi, cụ thể là nhóm dihydropyridine. Cơ chế hoạt động là ức chế sự di chuyển của ion canxi vào tế bào cơ trơn mạch máu và cơ tim, dẫn đến giãn mạch và giảm lực co bóp của tim.

9. Thông tin nhà sản xuất

Số đăng ký: VN-20510-17

Nhà sản xuất: Công ty Gedeon Richter Polska Sp. zo.o - Ba Lan

Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ