Basmicin 400

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-18768-13.
Hoạt chất:
Hàm lượng:
400
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm truyền
Quy cách:
Hộp 1 lọ thuốc tiêm truyền 200 ml.
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco

Video

Basmicin 400: Thông tin chi tiết sản phẩm

Basmicin 400 là thuốc kháng sinh dạng dung dịch tiêm truyền, được sử dụng trong điều trị nhiễm khuẩn nặng. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về thành phần, công dụng, liều lượng và các lưu ý khi sử dụng thuốc.

1. Thành phần

Mỗi lọ Basmicin 400 200ml chứa:

  • Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin lactat): 400mg
  • Tá dược: Natri clorid, acid acetic băng, natri acetat, nước cất pha tiêm vừa đủ 200ml.

Thông tin về Ciprofloxacin: Ciprofloxacin là một kháng sinh thuộc nhóm quinolon tổng hợp, có phổ kháng khuẩn rộng. Cơ chế hoạt động của nó là ức chế enzyme DNA gyrase và topoisomerase IV, cần thiết cho sự sao chép và sửa chữa DNA của vi khuẩn, dẫn đến ức chế sự sinh sản và tiêu diệt vi khuẩn.

2. Công dụng - Chỉ định

Tác dụng: Ciprofloxacin, hoạt chất chính của Basmicin 400, có tác dụng diệt khuẩn trên nhiều chủng vi khuẩn Gram âm (bao gồm cả PseudomonasEnterobacter), tuy nhiên tác dụng trên vi khuẩn Gram dương kém hơn (như Enterococcus, Streptococcus, Staphylococcus, Listeria monocytogenes).

Chỉ định: Basmicin 400 được chỉ định điều trị các nhiễm khuẩn nặng, bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn da, mô mềm, xương.
  • Nhiễm khuẩn nặng (nhiễm khuẩn bệnh viện, nhiễm khuẩn huyết, nhiễm khuẩn ở người suy giảm miễn dịch).
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu (đặc biệt là nhiễm khuẩn đường tiết niệu không biến chứng).
  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp (như đợt cấp của viêm phế quản mạn tính).
  • Viêm xoang cấp tính do vi khuẩn.

3. Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng: Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào loại nhiễm khuẩn và mức độ nghiêm trọng. Tham khảo liều dùng khuyến cáo sau:

Loại nhiễm khuẩn Liều dùng
Nhiễm khuẩn đường tiết niệu trên 200-400 mg x 2 lần/ngày
Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới 400 mg x 2 lần/ngày
Nhiễm khuẩn da, mô mềm, xương 400 mg x 2-3 lần/ngày
Nhiễm khuẩn nặng 400 mg x 2-3 lần/ngày

Trẻ em và trẻ vị thành niên: Truyền tĩnh mạch 5-10 mg/kg/ngày, truyền trong 30-60 phút.

Bệnh nhân suy thận: Cần điều chỉnh liều dùng tùy thuộc vào độ thanh thải creatinin. Tham khảo ý kiến bác sĩ.

Cách dùng: Truyền tĩnh mạch trong ít nhất 60 phút cho mỗi lọ.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Basmicin 400 nếu:

  • Dị ứng với ciprofloxacin, acid nalidixic, các quinolon khác hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Basmicin 400 có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:

Thường gặp: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, nhức đầu.

Ít gặp: Tăng bạch cầu ưa eosin, giảm bạch cầu lympho, giảm bạch cầu đa nhân, thiếu máu, giảm tiểu cầu, nhịp tim nhanh, kích động, rối loạn tiêu hóa, nổi ban, ngứa, viêm tĩnh mạch nông, tăng tạm thời creatinin, bilirubin và phosphatase kiềm trong máu, đau khớp, sưng khớp.

Hiếm gặp: Phản ứng phản vệ, thiếu máu tan máu, tăng bạch cầu, tăng tiểu cầu, thay đổi nồng độ prothrombin, cơn co giật, lú lẫn, rối loạn tâm thần, hoang tưởng, mất ngủ, trầm cảm, loạn cảm ngoại vi, rối loạn thị giác (kể cả ảo giác), rối loạn thính giác, ù tai, rối loạn vị giác và khứu giác, tăng áp lực nội sọ, viêm đại tràng màng giả, hội chứng da-niêm mạc, viêm mạch, hội chứng Lyell, ban đỏ da thành nốt, ban đỏ đa dạng tiết dịch, hoại tử tế bào gan, viêm gan, vàng da ứ mật, đau cơ, viêm gân (đặc biệt là gân gót) và mô bao quanh (có thể dẫn đến đứt gân, nhất là ở người cao tuổi dùng phối hợp corticosteroid), có tinh thể niệu, đái máu, suy thận cấp, viêm thận kẽ, nhạy cảm với ánh sáng, phù thanh quản hoặc phù phổi, khó thở, co thắt phế quản.

Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào đáng kể.

6. Tương tác thuốc

Basmicin 400 có thể tương tác với một số thuốc khác. Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc, thực phẩm chức năng đang sử dụng để tránh tương tác nguy hiểm. Một số tương tác đáng chú ý bao gồm:

  • Warfarin: Có thể làm giảm prothrombin, cần theo dõi chặt chẽ INR.
  • Probenecid: Giảm đào thải ciprofloxacin qua thận.
  • NSAIDs: Tăng nguy cơ tác dụng phụ của ciprofloxacin.
  • Ciclosporin: Có thể gây tăng creatinin huyết thanh tạm thời.

7. Lưu ý thận trọng

Thận trọng khi sử dụng Basmicin 400 cho các trường hợp sau:

  • Tiền sử động kinh hoặc rối loạn thần kinh trung ương.
  • Suy gan hoặc suy thận.
  • Thiếu hụt Glucose-6-phosphat dehydrogenase.
  • Bệnh nhược cơ.

Sử dụng Basmicin 400 kéo dài có thể dẫn đến sự phát triển của vi khuẩn kháng thuốc. Cần theo dõi chặt chẽ và làm kháng sinh đồ định kỳ.

Ciprofloxacin có thể gây ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis.

Hạn chế sử dụng cho trẻ nhỏ và trẻ đang lớn (có thể gây thoái hóa sụn khớp).

Thuốc có thể gây chóng mặt, hoa mắt, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

Phụ nữ có thai và cho con bú: Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết và theo chỉ định của bác sĩ.

8. Xử trí quá liều

Nếu lỡ dùng quá liều, cần theo dõi chặt chẽ và báo ngay cho bác sĩ để được xử trí kịp thời.

9. Quên liều

Nếu quên liều, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ dùng liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp đúng lịch trình. Không dùng gấp đôi liều để bù liều đã quên.

10. Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ phòng dưới 30 độ C, tránh ánh sáng trực tiếp, nơi khô ráo, thoáng mát và xa tầm tay trẻ em.

11. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Dạng dung dịch tiêm truyền, tác dụng nhanh và hiệu quả.
  • Có thể hiệu quả hơn với vi khuẩn đa kháng thuốc khi kết hợp với các kháng sinh khác.
  • Điều trị được các nhiễm khuẩn nặng mà các kháng sinh khác không điều trị được.
  • Thuốc nội địa Việt Nam, dễ tìm mua.
  • Được sản xuất bởi Dược phẩm Trung ương 1, một công ty dược phẩm uy tín tại Việt Nam.

Nhược điểm:

  • Có một số tương tác thuốc và tác dụng phụ cần lưu ý.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ