Bactamox 625
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Bactamox 625
Bactamox 625 là thuốc kháng sinh dạng viên nén bao phim chứa Amoxicillin và Sulbactam, được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Amoxicillin | 500 mg |
Sulbactam | 125 mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1 Dược lực học
Amoxicillin là kháng sinh bán tổng hợp thuộc nhóm Beta-lactam, có phổ diệt khuẩn rộng đối với nhiều vi khuẩn Gram dương và Gram âm bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Tuy nhiên, Amoxicillin dễ bị phá hủy bởi Beta-lactamase, do đó không hiệu quả với các chủng vi khuẩn sản sinh enzyme này.
Sulbactam là chất ức chế cạnh tranh không thuận nghịch với Beta-lactamase. Sự kết hợp của Sulbactam làm tăng tác dụng và mở rộng phổ kháng khuẩn của Amoxicillin, đặc biệt đối với các chủng vi khuẩn sinh Beta-lactamase.
Phổ kháng khuẩn:
- Gram dương: Streptococcus faecalis, Staphylococcus epidemidis, Streptococcus pyogenes, Streptococcus pneumoniae, Streptococcus viridans, Staphylococcus aureus, Staphylococcus saprophyticus.
- Gram âm: Acinetobacter spp., Klebsiella spp., Enterobacter spp., Haemophilus influenzae, Escherichia coli, Proteus mirabilis, Proteus vulgaris, Neisseria gonorrhoeae, Moraxella catarrhalis.
- Vi khuẩn kỵ khí: Bacteroides spp. (bao gồm B. fragilis), Clostridium spp., Peptococcus spp.
2.2 Dược động học
Amoxicillin: Hấp thu tốt qua đường uống, bền vững với acid dạ dày. Thức ăn không ảnh hưởng đến hấp thu. Nồng độ đỉnh trong huyết thanh đạt được sau 1-2 giờ. Phân bố vào hầu hết các mô và dịch ngoại trừ mô não và dịch não tủy (trừ khi màng não bị viêm). Khoảng 20% gắn kết với protein huyết thanh. Thời gian bán thải khoảng 1 giờ (dài hơn ở trẻ sơ sinh và người cao tuổi, kéo dài ở bệnh nhân suy thận). Đào thải chủ yếu qua nước tiểu (60% liều uống trong 6-8 giờ). Qua được nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ.
Sulbactam: Hấp thu tốt qua đường uống (khi dùng dạng Sulbactam pivoxil). Phân bố tốt vào các mô và dịch cơ thể. Nồng độ đỉnh trong máu đạt được cùng thời điểm với Amoxicillin. 40% gắn kết với protein huyết tương. Đào thải chủ yếu qua nước tiểu (75-85%). Thời gian bán thải khoảng 1 giờ (dài hơn ở bệnh nhân suy thận nặng). Qua được nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ.
2.3 Chỉ định
Bactamox 625 được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra, bao gồm:
- Nhiễm khuẩn tai mũi họng (viêm amidan, viêm xoang, viêm tai giữa)
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới (viêm phế quản cấp và mạn, viêm phổi)
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu - sinh dục (viêm bàng quang, viêm niệu đạo, viêm bể thận, nhiễm khuẩn đường sinh dục nữ)
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm (mụn nhọt, áp xe, nhiễm khuẩn vết thương)
- Nhiễm khuẩn xương và khớp
- Nhiễm khuẩn nha khoa (áp xe ổ răng)
- Nhiễm khuẩn khác (nhiễm khuẩn sau nạo thai, nhiễm khuẩn huyết hậu sản, nhiễm khuẩn ổ bụng)
3. Liều dùng và Cách dùng
3.1 Liều dùng
Người lớn và trẻ em trên 40kg: Theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Trẻ em dưới 40kg:
- Nhiễm khuẩn nhẹ và vừa: 20 mg/kg cân nặng/ngày, chia 3 lần
- Nhiễm khuẩn nặng: 40 mg/kg cân nặng/ngày, chia 3 lần, uống trong 5 ngày
Bệnh nhân suy thận: Liều dùng cần được điều chỉnh tùy theo độ thanh thải Creatinin (Clcr).
Độ thanh thải Creatinin (ml/phút) | Liều dùng |
---|---|
> 30 | Liều thông thường |
10-30 | 250-500 mg/12 giờ (tùy thuộc mức độ nặng của nhiễm khuẩn) |
< 10 | 250-500 mg/24 giờ (tùy thuộc mức độ nặng của nhiễm khuẩn) |
3.2 Cách dùng
Uống thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Có thể uống trước hoặc sau bữa ăn. Pha thuốc với một ít nước, sữa hoặc nước hoa quả và uống ngay sau khi pha.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với Amoxicillin, Sulbactam, Penicillin hoặc Cephalosporin.
- Tiền sử bệnh đường tiêu hóa (viêm loét đại tràng, bệnh Crohn, viêm ruột kết do kháng sinh).
- Tiền sử vàng da hoặc rối loạn chức năng gan.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp: Tiêu chảy, ngứa, phát ban.
Ít gặp: Buồn nôn, nôn, tăng bạch cầu ái toan, viêm gan, vàng da ứ mật, tăng Transaminase.
Hiếm gặp: Tăng nhẹ SGOT, kích động, vật vã, lo lắng, phản ứng phản vệ, phù Quincke, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, thiếu máu tan huyết, viêm đại tràng giả mạc, hội chứng Stevens-Johnson, ban đỏ đa dạng, viêm da bong, hoại tử biểu bì do ngộ độc, viêm thận kẽ.
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
- Cloramphenicol, Tetracyclin: Có thể làm giảm tác dụng của Amoxicillin.
- Thuốc tránh thai: Có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai.
- Nifedipin: Tăng hấp thu Amoxicillin, cần lưu ý hiệu chỉnh liều dùng nếu dùng chung.
- Probenecid: Giảm thải trừ Amoxicillin qua thận, tăng nồng độ thuốc trong máu, dễ gây ngộ độc.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thông tin chi tiết về lưu ý thận trọng khi sử dụng, bao gồm sử dụng ở phụ nữ mang thai và cho con bú, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc, đã được trình bày trong phần nội dung ở trên.
7.2 Xử trí quá liều
Ngừng sử dụng thuốc ngay lập tức và áp dụng các biện pháp điều trị hỗ trợ. Không có thuốc giải độc đặc hiệu, có thể loại bỏ thuốc bằng thẩm phân máu nếu cần thiết.
7.3 Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ không quá 30°C.
8. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất
Amoxicillin và Sulbactam: Sự kết hợp này mang lại hiệu quả điều trị cao hơn so với việc sử dụng riêng lẻ mỗi chất. Sulbactam bảo vệ Amoxicillin khỏi sự phân hủy bởi Beta-lactamase, giúp mở rộng phổ kháng khuẩn và tăng cường hiệu lực của thuốc.
9. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm: Hiệu quả điều trị cao, phổ kháng khuẩn rộng, dạng bào chế tiện dụng.
Nhược điểm: Có thể gây ra tác dụng phụ, cần tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này