Bactamox 500Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-22899-15
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 7 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Imexpharm

Video

Bactamox 500mg

Bactamox 500mg là thuốc kháng sinh phối hợp chứa Amoxicillin và Sulbactam, được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Amoxicillin 250 mg
Sulbactam 250 mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim.

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Dược lực học

Amoxicillin là kháng sinh bán tổng hợp thuộc nhóm Beta-lactam, có phổ diệt khuẩn rộng đối với nhiều vi khuẩn Gram dương và Gram âm bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Tuy nhiên, Amoxicillin dễ bị phá hủy bởi Beta-lactamase, do đó không hiệu quả đối với các chủng vi khuẩn sản sinh enzyme này (nhiều chủng Enterobacteriaceae và Haemophilus influenzae).

Sulbactam là chất ức chế cạnh tranh không thuận nghịch với Beta-lactamase. Sự kết hợp của Sulbactam làm tăng tác dụng và mở rộng phổ kháng khuẩn của Amoxicillin lên các chủng vi khuẩn sinh Beta-lactamase.

Phổ kháng khuẩn:

  • Gram dương: Streptococcus faecalis, Staphylococcus epidermidis, Streptococcus pyogenes, Streptococcus pneumoniae, Streptococcus viridans, Staphylococcus aureus, Staphylococcus saprophyticus.
  • Gram âm: Acinetobacter spp., Klebsiella spp., Enterobacter spp., Haemophilus influenzae, Escherichia coli, Proteus mirabilis, Proteus vulgaris, Neisseria gonorrhoeae, Moraxella catarrhalis.
  • Vi khuẩn kỵ khí: Bacteroides spp. (bao gồm B. fragilis), Clostridium spp., Peptococcus spp.

2.2 Dược động học

Amoxicillin hấp thu tốt qua đường uống, bền vững với acid dạ dày. Thức ăn không ảnh hưởng đến hấp thu. Nồng độ đỉnh trong huyết thanh đạt được sau 1-2 giờ. Amoxicillin phân bố vào hầu hết các mô và dịch trong cơ thể, ngoại trừ mô não và dịch não tủy (trừ khi màng não bị viêm). Khoảng 20% gắn kết với protein huyết thanh. Thời gian bán hủy khoảng 1 giờ, kéo dài hơn ở trẻ sơ sinh và người cao tuổi. Ở người suy thận, thời gian bán hủy kéo dài (7-20 giờ). Khoảng 60% liều uống được thải trừ qua nước tiểu trong 6-8 giờ. Amoxicillin qua được nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ với lượng nhỏ.

Sulbactam hấp thu tốt qua đường uống (khi dùng dạng Sulbactam pivoxil). Phân bố tốt vào các mô và dịch cơ thể. Nồng độ đỉnh trong máu đạt được cùng thời điểm với Amoxicillin. 40% gắn kết với protein huyết tương. Thải trừ chủ yếu qua nước tiểu (75-85%). Thời gian bán hủy khoảng 1 giờ, kéo dài hơn ở người suy thận nặng. Thuốc qua được nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ.

2.3 Chỉ định

Bactamox 500mg được chỉ định điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra, bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới
  • Viêm tai giữa và viêm xoang
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên: 1 viên/ 8 giờ.

Tiếp tục điều trị ít nhất 2-3 ngày sau khi hết triệu chứng. Đối với nhiễm khuẩn do liên cầu tan máu beta, cần điều trị ít nhất 10 ngày để giảm nguy cơ sốt thấp khớp và viêm cầu thận.

Bệnh nhân suy thận: Liều dùng cần được điều chỉnh tùy theo độ thanh thải Creatinin (CrCl):

  • CrCl > 30 ml/phút: Liều thông thường
  • CrCl 10-30 ml/phút: Liều thông thường x 0.66
  • CrCl < 10 ml/phút: Liều thông thường x 0.25

3.2 Cách dùng

Uống nguyên viên với một cốc nước đầy. Không nhai, nghiền hoặc bẻ nhỏ viên thuốc. Có thể dùng trước hoặc sau ăn.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Bactamox 500mg nếu:

  • Quá mẫn với Amoxicillin, Sulbactam, Penicillin hoặc Cephalosporin.
  • Tiền sử bệnh đường tiêu hóa (viêm loét đại tràng, bệnh Crohn, viêm ruột kết do kháng sinh).
  • Tiền sử viêm gan vàng da hoặc rối loạn chức năng gan.
  • Suy thận nặng (CrCl < 30 ml/phút).

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: Tiêu chảy, ngứa, phát ban.

Ít gặp: Buồn nôn, nôn, tăng bạch cầu ái toan, viêm gan, vàng da ứ mật, tăng Transaminase.

Hiếm gặp: Tăng nhẹ SGOT, kích động, vật vã, lo lắng, phản vệ, phù Quincke, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, thiếu máu tan huyết, viêm đại tràng giả mạc, hội chứng Stevens-Johnson, ban đỏ đa dạng, viêm da bong tróc, hoại tử biểu bì nhiễm độc, viêm thận kẽ.

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Bactamox 500mg có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Cloramphenicol, Tetracyclin: Có thể làm giảm tác dụng của Amoxicillin.
  • Thuốc tránh thai: Có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai.
  • Nifedipin: Có thể làm tăng hấp thu Amoxicillin. Cần điều chỉnh liều dùng nếu sử dụng phối hợp.
  • Probenecid: Làm giảm thải trừ Amoxicillin qua thận, tăng nồng độ thuốc trong máu, tăng nguy cơ ngộ độc.

7. Lưu ý và Thận trọng

Lưu ý:

  • Theo dõi chức năng gan (transaminase), đặc biệt khi dùng thuốc kéo dài.
  • Định kỳ kiểm tra chức năng tủy xương, thận và gan khi dùng thuốc lâu dài.
  • Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân bị bệnh Lyme (có thể gây hội chứng Sulfone).
  • Ảnh hưởng đến nồng độ hormone trong huyết thanh. Cần áp dụng biện pháp tránh thai bổ sung nếu đang sử dụng thuốc tránh thai.
  • Tránh dùng chung với rượu.
  • Dùng thuốc kéo dài có thể dẫn đến sự phát triển của vi khuẩn kháng thuốc.
  • Thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc do có thể gặp tác dụng phụ như chóng mặt, kích động.

Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chưa có đủ dữ liệu về an toàn khi sử dụng thuốc trên phụ nữ mang thai và cho con bú. Cần thận trọng khi sử dụng.

8. Xử trí quá liều

Ngừng dùng thuốc ngay lập tức. Điều trị triệu chứng. Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Thẩm phân máu có thể được cân nhắc nếu cần thiết.

9. Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều.

10. Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ