Bactamox 1.5G

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-28647-17
Dạng bào chế:
Thuốc bột pha tiêm
Quy cách:
hộp 10 lọ
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm

Video

Bactamox 1.5g

Bactamox 1.5g là thuốc kháng sinh dạng bột pha tiêm, được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Amoxicillin 1g
Sulbactam 0.5g

2. Công dụng - Chỉ định

Bactamox 1.5g được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên và dưới.
  • Nhiễm khuẩn đường tiêu hóa (ổ bụng).
  • Nhiễm khuẩn tiết niệu - sinh dục (phụ khoa).
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 1 lọ (1.5g) tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch, cứ 8 giờ/lần.

Trẻ em dưới 12 tuổi: Liều lượng được tính theo cân nặng:

Liều khuyến cáo: 40-50mg amoxicillin/kg cân nặng/ngày + 20-25mg sulbactam/kg cân nặng/ngày, chia làm 2-3 lần, tiêm bắp hoặc tiêm truyền tĩnh mạch sau mỗi 8-12 giờ. Trong trường hợp nhiễm khuẩn nặng, liều lượng có thể tăng lên đến 100mg amoxicillin/kg cân nặng/ngày + 50mg sulbactam/kg cân nặng/ngày.

Thời gian điều trị phụ thuộc vào mức độ và loại nhiễm khuẩn, thường kéo dài thêm 48 giờ sau khi các triệu chứng biến mất.

3.2 Cách dùng

Tiêm bắp sâu, tiêm tĩnh mạch hoặc truyền tĩnh mạch trong 30-40 phút.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Bactamox 1.5g cho các trường hợp sau:

  • Dị ứng với kháng sinh nhóm beta-lactam.
  • Tiền sử bệnh lý đường tiêu hóa như bệnh Crohn, viêm loét đại tràng, viêm ruột kết do sử dụng kháng sinh.
  • Bệnh nhân mắc bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn, nhiễm virus herpes.
  • Đang điều trị bằng allopurinol.

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Bactamox 1.5g bao gồm:

  • Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, khó tiêu, đau bụng, tiêu chảy, đau thượng vị.
  • Phản ứng dị ứng: Phù, nổi mề đay, dát sần, sốc phản vệ.
  • Rối loạn máu: Thiếu máu, giảm bạch cầu trung tính, tăng bạch cầu ưa eosin, rối loạn chức năng tiểu cầu.
  • Khác: Viêm thận kẽ, nhiễm nấm Candida, hội chứng Stevens-Johnson, ban đỏ da toàn thân, viêm đại tràng giả mạc.

6. Tương tác thuốc

Bactamox 1.5g có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Nifedipin: Có thể làm tăng hấp thu amoxicillin.
  • Thuốc chống đông máu: Có thể làm kéo dài thời gian chảy máu.
  • Allopurinol: Tăng nguy cơ phát ban da.
  • Thuốc kìm khuẩn: Làm giảm hiệu quả của Bactamox 1.5g.
  • Methotrexate: Làm giảm bài tiết methotrexate, tăng độc tính.
  • Thuốc tránh thai đường uống: Làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai.
  • Vacxin thương hàn: Làm giảm hiệu lực của vacxin.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Kiểm tra định kỳ chức năng gan, thận, huyết học nếu điều trị dài ngày.
  • Ngừng thuốc và báo bác sĩ nếu gặp tác dụng phụ.
  • Điều chỉnh liều cho bệnh nhân suy thận.
  • Thận trọng với bệnh nhân có tiền sử động kinh, co giật.
  • Uống nhiều nước để tránh kết tinh thuốc.
  • Không dùng dài ngày cho nhiễm khuẩn tiết niệu tái phát.
  • Có thể gây bội nhiễm, đặc biệt là vi khuẩn đường ruột khi dùng dài ngày.
  • Cần phân biệt tiêu chảy do C. difficile nếu tiêu chảy kéo dài.
  • Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân nhiễm xoắn khuẩn.
  • Không dùng cho bệnh nhân viêm họng chưa được chẩn đoán kỹ lưỡng.
  • Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy thận, suy tim hoặc chế độ ăn ít muối.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Tránh sử dụng cho phụ nữ mang thai, đặc biệt trong 3 tháng đầu, trừ khi có chỉ định của bác sĩ. Có thể sử dụng ở phụ nữ cho con bú nhưng cần theo dõi chặt chẽ trẻ.

7.3 Xử trí khi quá liều

Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm rối loạn tiêu hóa, phát ban da, phản ứng quá mẫn. Xử trí: Ngừng thuốc, áp dụng các biện pháp hỗ trợ, cấp cứu nếu cần (epinephrin, thông khí hỗ trợ, steroid tiêm tĩnh mạch), thẩm phân lọc máu nếu cần thiết.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nơi thoáng mát, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ẩm.

8. Dược lực học và Dược động học

8.1 Dược lực học

Amoxicillin: Thuộc nhóm penicillin, diệt khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Tuy nhiên, Amoxicillin không bền vững với enzyme beta-lactamase.

Sulbactam: Là chất ức chế beta-lactamase, tạo tác dụng hiệp đồng với amoxicillin bằng cách ức chế enzyme beta-lactamase, mở rộng phổ kháng khuẩn của amoxicillin.

8.2 Dược động học

Amoxicillin: Hấp thu tốt qua đường tiêm bắp, phân bố rộng rãi, chuyển hóa bằng thủy phân thành axit penicilloic, thải trừ chủ yếu qua thận.

Sulbactam: Hấp thu kém qua đường uống, phân bố rộng rãi, thải trừ chủ yếu qua thận.

9. Thông tin thêm về Amoxicillin và Sulbactam

Amoxicillin và Sulbactam là sự kết hợp hiệu quả trong điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn. Sự kết hợp này đã được nghiên cứu và chứng minh có hiệu quả và độ dung nạp tốt ở hầu hết bệnh nhân.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng thuốc.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ