Bacsulfo 1G/1G

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-32834-19
Dạng bào chế:
Bột pha tiêm
Quy cách:
Hộp 10 lọ.
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm

Video

Bacsulfo 1g/1g: Thông tin chi tiết sản phẩm

Bacsulfo 1g/1g là thuốc bột pha tiêm thuộc nhóm kháng sinh, được sử dụng để điều trị nhiễm khuẩn. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về thành phần, công dụng, liều lượng và các lưu ý khi sử dụng thuốc.

1. Thành phần

Mỗi lọ Bacsulfo 1g/1g chứa:

Thành phần Hàm lượng
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g
Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 1g

Tỉ lệ Cefoperazon natri : Sulbactam natri là 1:1.

Cefoperazon: Thuộc nhóm Cephalosporin thế hệ thứ ba, có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế sự tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Nó liên kết với protein liên kết penicillin (PBP) trong thành tế bào vi khuẩn, gây ức chế quá trình tổng hợp thành tế bào.

Sulbactam: Là một chất ức chế beta-lactamase. Nó kết hợp với Cefoperazon để ức chế beta-lactamase, một enzym do vi khuẩn sản xuất ra, có khả năng phá hủy hoạt tính của kháng sinh beta-lactam.

2. Công dụng và Chỉ định

Bacsulfo 1g/1g được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra, bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn hô hấp (trên và dưới)
  • Nhiễm khuẩn tiết niệu
  • Viêm túi mật
  • Viêm phúc mạc
  • Viêm đường ruột
  • Nhiễm khuẩn ổ bụng
  • Nhiễm khuẩn huyết
  • Viêm màng não
  • Nhiễm khuẩn mô mềm, da và xương khớp
  • Viêm vùng chậu
  • Bệnh lậu và các bệnh viêm đường sinh dục khác
  • Viêm nội mạc tử cung

Thuốc có thể được sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp với các kháng sinh khác, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của nhiễm khuẩn.

3. Liều dùng và Cách dùng

Liều dùng:

Thuốc được tiêm hoặc truyền tĩnh mạch, sau mỗi 12 giờ, liều dùng phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của nhiễm khuẩn:

  • Người lớn (nhiễm khuẩn nhẹ đến trung bình): 1-2 lọ/12 giờ.
  • Người lớn (nhiễm khuẩn nặng): 2-4 lọ/12 giờ.
  • Suy gan: Theo dõi nồng độ Cefoperazon trong huyết thanh, liều tối đa 2g Cefoperazon/ngày (2 lọ/ngày).
  • Suy thận: Điều chỉnh liều dựa trên độ thanh thải Creatinin (ClCr). (Xem chi tiết trong phần hướng dẫn sử dụng của thuốc)

Cách dùng:

Pha thuốc với 6-7ml dung môi (nước cất pha tiêm, NaCl 0.9%, dextrose 5%). Đối với truyền tĩnh mạch, pha loãng thêm với 20ml dung môi và truyền chậm trong 15-60 phút. Đối với tiêm tĩnh mạch, tiêm chậm trong ít nhất 3 phút. Dung dịch sau khi pha phải trong suốt hoặc vàng nhạt, không có cặn.

Không dùng cho trẻ em.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với Sulbactam, Penicillin, Cefalosporin hoặc các kháng sinh nhóm Cephalosporin khác.
  • Trẻ sơ sinh.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp:

  • Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, giảm hồng cầu, giảm hemoglobin
  • Tiêu chảy, buồn nôn
  • Tăng alanine aminotransferase, tăng phosphatase kiềm máu, tăng bilirubin huyết

Ít gặp:

  • Đau đầu
  • Mày đay, mẩn ngứa
  • Viêm tĩnh mạch, đau, sốt, ớn lạnh tại vị trí tiêm

Hiếm gặp nhưng nghiêm trọng: Sốc phản vệ, quá mẫn, viêm đại tràng giả mạc, hoại tử biểu bì nhiễm độc, hội chứng Stevens-Johnson.

6. Tương tác thuốc

  • Rượu: Có thể gây đỏ mặt, nhức đầu, mồ hôi, nhịp tim nhanh.
  • Aminoglycosid: Không nên pha chung do tương kỵ vật lý.
  • Ringer lactat và Lidocain HCl 2%: Không tương hợp.
  • Có thể gây dương tính giả trong xét nghiệm đường niệu với dung dịch Fehling hoặc Benedict.

7. Lưu ý khi sử dụng

  • Ngừng sử dụng thuốc nếu có dấu hiệu quá mẫn hoặc tác dụng phụ nghiêm trọng.
  • Thận trọng khi sử dụng cho người già, phụ nữ có thai và cho con bú.
  • Pha thuốc trong điều kiện vô trùng. Sử dụng ngay sau khi pha.
  • Không sử dụng thuốc nếu dung dịch có cặn hoặc thay đổi màu sắc.
  • Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.

7.1. Phụ nữ có thai và cho con bú:

Cần cân nhắc kỹ lưỡng lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú. Hàm lượng thuốc bài tiết vào sữa mẹ rất ít, nhưng vẫn cần thận trọng.

8. Xử trí quá liều

Thông tin về quá liều còn hạn chế. Triệu chứng có thể bao gồm các tác dụng phụ đã nêu ở trên. Thẩm tách máu có thể được sử dụng để loại bỏ Cefoperazon và Sulbactam khỏi cơ thể.

9. Quên liều

Nếu quên liều, nên dùng liều đó ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc bình thường. Không dùng gấp đôi liều để bù liều đã quên.

10. Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ không quá 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ