Bacsulfo 0,5G/0,5G
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Bacsulfo 0,5g/0,5g
Thuốc bột pha tiêm Bacsulfo 0,5g/0,5g là thuốc kháng sinh kết hợp, được sử dụng rộng rãi trong điều trị các nhiễm khuẩn.
1. Thành phần
Mỗi lọ thuốc bột pha tiêm Bacsulfo 0,5g/0,5g chứa:
- Cefoperazon 0,5g
- Sulbactam 0,5g
Dạng bào chế: bột vô khuẩn pha tiêm. Tỷ lệ Cefoperazon natri : Sulbactam natri là 1:1.
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1. Dược lực học
Cefoperazon là kháng sinh Cephalosporin thế hệ 3, ức chế tổng hợp mucopeptid vách tế bào vi khuẩn nhạy cảm. Sulbactam ức chế men beta-lactamase, giúp ngăn vi khuẩn kháng thuốc phá hủy Cefoperazon. Sự phối hợp này có tác dụng cộng hưởng, mở rộng phổ kháng khuẩn đáng kể, hiệu quả chống lại nhiều loại vi khuẩn Gram dương, Gram âm, và vi khuẩn kị khí, bao gồm:
- Haemophilus influenzae
- Các loài Bacteroides
- Các loài Staphylococcus
- Acinetobacter calcoaceticus
2.2. Dược động học
Sulbactam và Cefoperazon phân bố tốt vào nhiều mô và dịch cơ thể (dịch mật, túi mật, da, ruột thừa,...). Khoảng 84% liều Sulbactam và 25% liều Cefoperazon thải trừ qua thận. Phần lớn Cefoperazon còn lại thải trừ qua mật. Thời gian bán hủy trung bình của Sulbactam là 1 giờ, của Cefoperazon là 1,7 giờ.
2.3. Chỉ định
2.3.1. Đơn trị liệu
Bacsulfo 0,5g/0,5g được chỉ định trong các trường hợp nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp
- Nhiễm khuẩn đường niệu
- Nhiễm khuẩn huyết
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm
- Nhiễm khuẩn xương khớp
- Viêm phúc mạc, viêm túi mật, viêm đường mật và các nhiễm khuẩn trong ổ bụng khác
- Viêm màng não
- Viêm vùng chậu, viêm nội mạc tử cung, bệnh lậu và các nhiễm khuẩn sinh dục khác
2.3.2. Điều trị kết hợp
Mặc dù Bacsulfo có phổ kháng khuẩn rộng và thường được dùng đơn trị liệu, trong một số trường hợp, có thể kết hợp với các kháng sinh khác (ví dụ aminoglycosid). Tuy nhiên, cần theo dõi chức năng thận khi kết hợp với aminoglycosid.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1. Liều dùng
3.1.1. Người lớn
Liều khuyến cáo: 2-4 lọ/ngày, chia 2 lần, cách nhau 12 giờ. Trong nhiễm khuẩn nặng, có thể tăng liều lên đến 8g/ngày (tương đương 4g Cefoperazon hoạt tính), nhưng liều Sulbactam tối đa không quá 4g/ngày.
3.1.2. Suy thận
Cần điều chỉnh liều dựa trên độ thanh thải Creatinin:
- Thanh thải Creatinin 15-30ml/phút: Tối đa 2 lọ/ngày, cách 12 giờ (liều Sulbactam tối đa 2g/ngày).
- Thanh thải Creatinin <15ml/phút: Tối đa 1 lọ/ngày, cách 12 giờ (liều Sulbactam tối đa 1g/ngày).
Có thể cần bổ sung Cefoperazon trong nhiễm khuẩn nặng. Sắp xếp dùng thuốc sau thẩm tách máu.
3.1.3. Trẻ em
Liều khuyến cáo: 40-80mg/kg/ngày, chia 2-4 liều, cách 6-12 giờ. Có thể tăng lên 160mg/kg/ngày trong nhiễm khuẩn nặng.
3.1.4. Trẻ sơ sinh
Không dùng Bacsulfo 0,5g/0,5g cho trẻ sơ sinh.
3.2. Cách dùng
Tiêm tĩnh mạch chậm (ít nhất 3 phút) hoặc truyền tĩnh mạch chậm (15-60 phút). Pha thuốc vô trùng với 3-4ml dung môi (nước cất pha tiêm, NaCl 0,9%, dextrose 5%). Dung dịch sau khi pha có màu trong đến vàng, không đục, không tủa. Dùng một lần, bỏ phần thừa.
4. Chống chỉ định
Dị ứng với penicillin, sulbactam, cefoperazon hoặc bất kỳ kháng sinh cephalosporin nào.
5. Tác dụng phụ
Tần suất | Hệ cơ quan | Tác dụng phụ |
---|---|---|
Rất thường gặp (≥1/10) | Máu & bạch huyết | Giảm bạch cầu, giảm bạch cầu trung tính, xét nghiệm Coombs dương tính, giảm hemoglobin, giảm dung tích hồng cầu, giảm tiểu cầu |
Rất thường gặp (≥1/10) | Gan mật | Tăng alanin aminotransferase, tăng aspartat aminotransferase, tăng phosphatase kiềm |
Thường gặp (1/100 ≤ ADR < 1/10) | Máu & bạch huyết | Tăng bạch cầu ưa eosin |
Thường gặp (1/100 ≤ ADR < 1/10) | Tiêu hóa | Nôn, buồn nôn, tiêu chảy |
Ít gặp (1/1.000 < ADR < 1/100) | Thần kinh | Đau đầu |
Ít gặp (1/1.000 < ADR < 1/100) | Da | Mẩn ngứa, nổi mày đay |
Chưa biết | Miễn dịch | Giảm prothrombin huyết, phản vệ (sốc), quá mẫn |
Chưa biết | Mạch máu | Viêm mạch |
6. Tương tác thuốc
Rượu: Có thể gây đỏ mặt, đau đầu, đổ mồ hôi, nhịp tim nhanh.
Aminoglycosid: Không pha chung hoặc truyền cùng đường. Sử dụng đường truyền riêng hoặc thời điểm cách xa nhau.
Dung dịch Ringer lactat và Lidocain: Tránh pha chung.
Xét nghiệm đường niệu có thể dương tính giả khi dùng dung dịch Benedict hoặc Fehling.
7. Lưu ý khi sử dụng
7.1. Thận trọng
Điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy gan, suy thận. Theo dõi nồng độ Cefoperazon huyết tương và thời gian prothrombin. Theo dõi nguy cơ tiêu chảy do Clostridium difficile. Phản vệ nặng cần cấp cứu ngay.
7.2. Phụ nữ có thai và cho con bú
Tránh dùng trong thai kỳ. Sulbactam và Cefoperazon bài tiết qua sữa mẹ với lượng rất ít.
8. Quá liều
Triệu chứng quá liều tương tự tác dụng phụ. Thẩm tách máu để loại bỏ thuốc.
9. Quên liều
Dùng liều đó ngay khi nhớ ra, nếu gần đến giờ dùng liều kế tiếp thì bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp đúng giờ.
10. Bảo quản
Dưới 30°C, tránh ẩm và ánh sáng. Để xa tầm tay trẻ em.
Thông tin bổ sung về thành phần hoạt chất
Cefoperazon:
(Thông tin chi tiết về Cefoperazon cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu Gemini hoặc các nguồn uy tín khác.)
Sulbactam:
(Thông tin chi tiết về Sulbactam cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu Gemini hoặc các nguồn uy tín khác.)
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này