Azismile
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Azismile: Thông tin chi tiết sản phẩm
Azismile là thuốc kháng sinh chứa Azithromycin dưới dạng Azithromycin Dehydrate, hàm lượng 200mg/5ml. Dạng bào chế: Bột pha hỗn dịch uống.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Azithromycin Dehydrate | 200mg/5ml |
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1 Tác dụng của Azismile
Azithromycin là một kháng sinh macrolide phổ rộng, tác động lên cả vi khuẩn Gram âm và Gram dương. Sau khi uống, Azithromycin được hấp thu vào cơ thể và chuyển thành dạng hoạt tính. Nó có ái lực với tế bào vi khuẩn, xâm nhập vào bên trong và gắn vào tiểu đơn vị 50S của ribosome. Điều này làm ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn, dẫn đến tế bào vi khuẩn bị phá hủy và mất khả năng gây bệnh.
2.2 Chỉ định
Azismile được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn sau:
- Nhiễm trùng da, mô mềm, cơ xương khớp (ví dụ: mụn nhọt, chốc lở).
- Nhiễm khuẩn răng miệng.
- Nhiễm trùng đường hô hấp trên (viêm mũi, viêm xoang, viêm tai giữa, viêm họng, viêm amidan do tụ cầu vàng, liên cầu).
- Nhiễm trùng đường hô hấp dưới (viêm phế quản cấp, viêm phổi do Haemophilus influenzae, Streptococcus pneumoniae, Mycoplasma pneumoniae).
- Thay thế penicillin cho bệnh nhân dị ứng penicillin.
3. Liều dùng và Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào cân nặng và độ tuổi của bệnh nhân. Có hai cách dùng:
Cách 1:
- Ngày đầu: 10mg/kg cân nặng
- 4 ngày sau: 5mg/kg cân nặng/ngày
Cách 2 (cho trẻ em):
- Trẻ em dưới 15kg: 10mg/kg cân nặng/ngày x 3 ngày
- Trẻ em 15-25kg: 200mg (5ml) /ngày x 3 ngày
- Trẻ em 25-35kg: 300mg (7,5ml) /ngày x 3 ngày
3.2 Cách dùng
Pha bột với 9ml nước, lắc kỹ. Sử dụng ống đong hoặc nắp chai để lấy liều chính xác. Uống trực tiếp, không pha thêm nước hoặc dịch khác. Lắc kỹ trước khi uống mỗi lần.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Tiền sử dị ứng với kháng sinh macrolide.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể gặp:
- Tiêu hóa: Rối loạn vị giác, chán ăn, buồn nôn, nôn, đau bụng, rối loạn tiêu hóa, tiêu chảy.
- Thần kinh: Nhức đầu, hoa mắt, chóng mặt, mệt mỏi.
- Thận: Viêm thận kẽ cấp tính (đặc biệt ở liều cao).
- Tai:Ù tai, suy giảm thính lực (liều cao kéo dài).
- Dị ứng: Ban đỏ da, mẩn ngứa, sốt, phản vệ (hiếm gặp).
6. Tương tác thuốc
Không dùng chung với thuốc kháng acid vì ảnh hưởng đến hấp thu. Có thể tương tác với các thuốc chuyển hóa qua gan bởi men Cyt P450.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Thận trọng với bệnh nhân bị bội nhiễm do vi khuẩn kháng thuốc.
- Thận trọng với bệnh nhân có tiền sử viêm đại tràng giả mạc và trẻ em dưới 6 tuổi.
- Thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc.
- Thuốc kê đơn, không tự ý sử dụng hoặc thay đổi liều.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ có thai và cho con bú
Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
7.3 Xử trí quá liều
Ngừng dùng thuốc, gọi cấp cứu và đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về Azithromycin
(Thêm thông tin chi tiết về dược động học, dược lực học của Azithromycin nếu có sẵn)
9. Thông tin đóng gói
Hộp 1 chai 15ml chứa 13g bột. (Số đăng ký thuốc: VN-21953-19. Nhà sản xuất: Kolmar Korea Co., Ltd - Hàn Quốc.)
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này