Atriance 5Mg/Ml
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Atriance 5mg/ml
Thuốc Trị Ung Thư
1. Thành phần
Mỗi ml Dung dịch thuốc Atriance chứa 5mg Nelarabine. Mỗi lọ chứa 250mg Nelarabine.
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền.
2. Công dụng - Chỉ định
Atriance 5mg/ml chứa Nelarabine, một tiền chất của chất tương tự deoxyguanosine ara-G, có tác dụng gây độc tế bào ung thư. Thuốc được chỉ định cho:
- Bệnh nhân mắc bạch cầu lymphoblastic cấp tính tế bào T (T-ALL) và u lympho lymphoblastic tế bào T (T-LBL) không đáp ứng hoặc tái phát sau ít nhất hai phác đồ hóa trị liệu.
3. Cách dùng và liều dùng
Chỉ sử dụng theo chỉ định và giám sát của bác sĩ có kinh nghiệm trong sử dụng thuốc gây độc tế bào.
Đường dùng: Tiêm tĩnh mạch hoặc truyền tĩnh mạch. Tuyệt đối không pha loãng trước khi dùng.
Nhóm tuổi | Liều dùng | Cách dùng |
---|---|---|
Người lớn và trẻ em > 16 tuổi | 1.500 mg/m² | Truyền tĩnh mạch trong 2 giờ vào ngày 1, 3 và 5, lặp lại sau mỗi 21 ngày. Người từ 16-21 tuổi có thể dùng liều 650 mg/m² truyền tĩnh mạch trong hơn một giờ mỗi ngày trong 5 ngày liên tiếp nếu cần thiết. |
Trẻ em < 16 tuổi | 650 mg/m² | Truyền tĩnh mạch trong hơn một giờ mỗi ngày, dùng 5 ngày liên tục, lặp lại sau mỗi 21 ngày. |
4. Chống chỉ định
Không dùng Atriance 5mg/ml nếu quá mẫn cảm với Nelarabine hoặc bất kỳ tá dược nào trong thuốc.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thường gặp: mệt mỏi, rối loạn tiêu hóa, rối loạn hô hấp, rối loạn huyết học, rối loạn thần kinh (buồn ngủ, rối loạn cảm giác và vận động, chóng mặt, đau đầu), và sốt. Độc thần kinh là tác dụng phụ hay gặp khi quá liều Nelarabine.
6. Tương tác thuốc
Không khuyến cáo sử dụng đồng thời Atriance 5mg/ml với thuốc ức chế Adenosine deaminase như Pentostatin, vì có thể làm giảm tác dụng của Nelarabine.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Bệnh nhân từng hoặc đang điều trị hóa trị nội tủy, hoặc xạ trị sọ tủy có nguy cơ cao gặp phản ứng thần kinh. Không khuyến cáo sử dụng cho các đối tượng này.
- Theo dõi thường xuyên công thức máu vì nguy cơ giảm bạch cầu, tiểu cầu và thiếu máu.
- Không tiêm chủng bằng vaccin sống khi đang dùng Atriance 5mg/ml vì nguy cơ nhiễm trùng do suy giảm miễn dịch.
- Thận trọng với người cao tuổi.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
- Không dùng Atriance 5mg/ml cho phụ nữ mang thai trừ khi thật sự cần thiết vì nguy cơ gây dị tật thai nhi. Không nên có kế hoạch mang thai trong thời gian sử dụng thuốc và ít nhất ba tháng sau khi ngừng điều trị.
- Thận trọng khi dùng Atriance 5mg/ml ở bà mẹ cho con bú, nên ngừng cho con bú trong thời gian điều trị.
7.3 Ảnh hưởng với quá trình vận hành máy móc, lái xe
Nguy cơ buồn ngủ có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
7.4 Xử trí khi quá liều
Quá liều Nelarabine gây ngộ độc thần kinh nghiêm trọng (liệt, hôn mê, suy tủy, tử vong). Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Đưa bệnh nhân đến bệnh viện ngay lập tức.
7.5 Bảo quản
Thuốc sau khi mở lọ cần sử dụng trong vòng 8 giờ, ở nhiệt độ không quá 30 độ C.
8. Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
Nelarabine là tiền chất của ara-G. Nelarabine nhanh chóng bị khử methyl bởi adenosine deaminase (ADA) thành ara-G, sau đó được phosphoryl hóa nội bào thành ara-GTP. Sự tích tụ ara-GTP trong tế bào nguyên bào bạch cầu dẫn đến kết hợp ưu tiên ara-GTP vào DNA, ức chế tổng hợp DNA và gây chết tế bào. Tế bào T nhạy cảm hơn tế bào B với tác dụng gây độc tế bào của Nelarabine.
8.2 Dược động học
Nelarabine hấp thu nhanh và đạt Cmax sau khi truyền. Cả Nelarabine và ara-G phân bố rộng rãi, liên kết ít với protein huyết tương (<25%). Con đường chuyển hóa chính là O-demethyl hóa bởi ADA thành ara-G, thủy phân thành guanine. Nelarabine và ara-G đào thải nhanh khỏi huyết tương (thời gian bán thải khoảng 30 phút và 3 giờ) và một phần qua thận.
9. Ưu điểm
- Hiệu quả trong điều trị bạch cầu lympho cấp tái phát hoặc không đáp ứng điều trị.
- Tính chọn lọc cao đối với tế bào ung thư.
- Dễ dàng quản lý liều lượng qua đường tiêm tĩnh mạch.
10. Nhược điểm
- Có thể gây tác dụng phụ nghiêm trọng như suy giảm miễn dịch, nhiễm trùng, vấn đề thần kinh.
- Cần theo dõi chặt chẽ trong suốt quá trình điều trị.
Tài liệu tham khảo
- Shai Shimony, Daniel J DeAngelo, Marlise R Luskin (Đăng vào tháng 01 năm 2024). Nelarabine: when and how to use in the treatment of T-cell acute lymphoblastic leukemia, Pubmed. Truy cập ngày 20 tháng 09 năm 2024
- Tapan M Kadia, Varsha Gandhi (Đăng vào tháng 01 năm 2017). Nelarabine in the treatment of pediatric and adult patients with T-cell acute lymphoblastic leukemia and lymphoma, Pubmed. Truy cập ngày 20 tháng 09 năm 2024
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này