Atorvastatin Winthrop 20Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-8274-09
Hoạt chất:
Hàm lượng:
20mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Sanofi - Aventis

Video

Atorvastatin Winthrop 20mg

Tên thuốc: Atorvastatin Winthrop 20mg

Nhóm thuốc: Thuốc hạ mỡ máu

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Atorvastatin 20mg

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng

Atorvastatin là một thuốc hạ lipid máu, hoạt động bằng cách ức chế HMG-CoA reductase, enzyme chính tham gia vào quá trình sinh tổng hợp cholesterol trong gan. Điều này dẫn đến giảm nồng độ cholesterol toàn phần (total-C), cholesterol LDL ("cholesterol xấu"), và triglyceride trong máu, đồng thời làm tăng nồng độ cholesterol HDL ("cholesterol tốt").

2.2 Chỉ định

  • Hỗ trợ chế độ ăn kiêng để giảm cholesterol toàn phần (total-C), LDL-C, apolipoprotein B và triglyceride ở người trên 10 tuổi.
  • Tăng cholesterol máu nguyên phát (bao gồm cả tăng cholesterol máu gia đình thể dị hợp tử và tăng lipid máu hỗn hợp).
  • Giảm cholesterol toàn phần và LDL-C ở người bị tăng cholesterol máu gia đình thể đồng hợp tử.
  • Phòng ngừa các biến cố tim mạch ở người bệnh tăng cholesterol máu không có triệu chứng lâm sàng rõ ràng của bệnh mạch vành (giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim, cần phẫu thuật mạch vành, và tử vong do tim mạch).
  • Làm chậm sự tiến triển của xơ vữa động mạch và giảm nguy cơ các biến cố mạch vành cấp tính ở người bệnh tăng cholesterol máu có triệu chứng lâm sàng của bệnh mạch vành (bao gồm cả những người đã từng bị nhồi máu cơ tim).

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn: Liều khởi đầu thường là 10mg/ngày, có thể điều chỉnh liều (cứ 4 tuần/lần) lên đến tối đa 80mg/ngày tùy thuộc vào đáp ứng điều trị và tình trạng bệnh nhân.

Trẻ em dưới 10 tuổi: Liều khởi đầu thường là 10mg/ngày, có thể tăng lên 20mg/ngày.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc với một lượng nước vừa đủ. Thuốc dùng đường uống.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh gan tiến triển hoặc tăng men gan dai dẳng không rõ nguyên nhân (cao hơn 3 lần giới hạn trên mức bình thường).
  • Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: Tăng đường huyết/HbA1c, viêm mũi họng, phản ứng dị ứng, đau đầu, đau họng/thanh quản, chảy máu cam, táo bón, đầy hơi, khó tiêu, buồn nôn, tiêu chảy, đau cơ/khớp/chi, co thắt cơ, sưng khớp, đau lưng, xét nghiệm gan bất thường, tăng creatine kinase.

Ít gặp: Suy giảm nhận thức (mất trí nhớ, hay quên, lú lẫn), hạ đường huyết, tăng cân, chán ăn, cơn ác mộng, mất ngủ, chóng mặt, dị cảm/giảm nhạy cảm, rối loạn vị giác, mất trí nhớ, mờ mắt, ù tai, nôn, đau bụng, ợ hơi, viêm tụy, viêm gan, nổi mề đay, phát ban, ngứa, rụng tóc, đau cổ, mỏi cơ, suy nhược, uể oải, đau ngực, phù ngoại biên, mệt mỏi, sốt, bạch cầu niệu dương tính.

Hiếm gặp: Giảm tiểu cầu, sốc phản vệ, bệnh thần kinh ngoại vi, rối loạn thị giác, mất thính giác, ứ mật, suy gan, phù thần kinh mạch, viêm da bóng nước (ban đỏ đa dạng, hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử thượng bì nhiễm độc), bệnh cơ, viêm cơ, tiêu cơ vân, bệnh về gân, nữ hóa tuyến vú.

6. Tương tác thuốc

Tăng nguy cơ tiêu cơ vân (có thể dẫn đến suy thận hoặc tử vong): Thuốc ức chế mạnh CYP3A4 hoặc các protein vận chuyển (ví dụ: ciclosporin, telithromycin, clarithromycin, delavirdin, stiripentol, ketoconazole, voriconazole, itraconazole, posaconazole, thuốc ức chế protease HIV/HCV, erythromycin, diltiazem, verapamil, fluconazole), gemfibrozil, fibrate, niacin (trên 1g/ngày), ezetimib, colchicin, acid fusidic.

Không nên phối hợp: Tipranavir + ritonavir, telaprevir.

Sử dụng statin liều thấp nhất: Lopinavir + ritonavir. Không dùng Atorvastatin quá 20mg/ngày với darunavir/fosamprenavir/saquinavir + ritonavir hoặc 40mg/ngày với nelfinavir.

Nhựa gắn acid mật (cholestyramin, colestipol): Giảm sinh khả dụng của atorvastatin. Uống cách nhau ít nhất 2 giờ.

Thuốc kháng acid chứa Mg/Al hydroxide: Có thể làm giảm nồng độ atorvastatin nhưng không ảnh hưởng đáng kể đến tác dụng của thuốc.

Digoxin: Nồng độ digoxin có thể tăng.

Thuốc tránh thai: AUC của norethindrone/ethinyl estradiol có thể tăng.

Warfarin và thuốc chống đông nhóm coumarin: Cần theo dõi chặt chẽ thời gian prothrombin.

7. Lưu ý khi sử dụng

7.1 Thận trọng

Trước khi điều trị: cần loại trừ các nguyên nhân khác gây tăng cholesterol (như đái tháo đường không kiểm soát tốt, suy giáp, hội chứng thận hư, rối loạn protein máu, bệnh gan/tắc mật, dùng một số thuốc, nghiện rượu).

Theo dõi định kỳ: cần theo dõi nồng độ cholesterol toàn phần, LDL-C, HDL-C và triglyceride ít nhất mỗi 4 tuần và điều chỉnh liều theo đáp ứng. Cần xét nghiệm men gan định kỳ trước và trong khi điều trị. Nếu transaminase tăng > 3 lần giới hạn trên mức bình thường, cần giảm liều hoặc ngừng thuốc.

Nguy cơ bệnh cơ: Atorvastatin có thể gây ra đau cơ, viêm cơ, hoặc tiêu cơ vân (rất hiếm nhưng nguy hiểm), đặc biệt ở những người có tiền sử bệnh cơ, suy thận, suy giáp, hoặc đang dùng các thuốc khác có thể gây tổn thương cơ. Cần theo dõi creatine kinase (CK) trước và trong khi điều trị. Nếu CK tăng > 10 lần so với giới hạn trên mức bình thường, cần ngừng thuốc.

Nguy cơ bệnh phổi kẽ: Sử dụng dài hạn có thể gây bệnh phổi kẽ. Ngừng thuốc nếu có triệu chứng khó thở, ho khan, mệt mỏi, sụt cân, sốt.

Tăng đường huyết: Theo dõi lâm sàng và cận lâm sàng khi có nguy cơ cao tăng đường huyết.

Không dùng cho bệnh nhân không dung nạp lactose, thiếu hụt lactase Lapp hoặc kém hấp thu glucose-galactose.

7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú

Không sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.

7.3 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ dưới 25°C, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.

8. Thông tin thêm về Atorvastatin

Atorvastatin là một statin, một nhóm thuốc được sử dụng rộng rãi để điều trị tăng cholesterol máu và giảm nguy cơ bệnh tim mạch. Nó hoạt động bằng cách ức chế một enzyme cần thiết cho quá trình sản xuất cholesterol trong gan. Kết quả là, gan sẽ lấy cholesterol từ máu, dẫn đến giảm nồng độ cholesterol trong máu.

Dữ liệu Gemini (nếu có) về Atorvastatin Winthrop 20mg có thể được thêm vào đây để bổ sung thông tin về hiệu quả và an toàn của thuốc. (Cần thêm dữ liệu Gemini cụ thể để bổ sung vào phần này.)

9. Xử lý quá liều, quên liều

(Thông tin về xử lý quá liều và quên liều cần được thêm vào từ nguồn thông tin uy tín.)

10. Nhà sản xuất

(Thông tin về nhà sản xuất và số đăng ký cần được thêm vào.)

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ