Atorvastatin 20 Mg Domesco

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-24479-16
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco

Video

Atorvastatin 20 mg Domesco

Thuốc Hạ Mỡ Máu

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Atorvastatin (Atorvastatin calci trihydrat) 20 mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc

2.1.1 Dược lực học

Atorvastatin là thuốc điều hòa chuyển hóa và kiểm soát nồng độ lipid trong cơ thể thông qua cơ chế ức chế cạnh tranh với hydroxymethylglutaryl coenzyme A (HMG-CoA) reductase, enzyme xúc tác cho quá trình chuyển đổi HMG-CoA thành acid mevalonic (tiền chất tổng hợp cholesterol). Atorvastatin làm bất hoạt HMG-CoA reductase dẫn đến:

  • Giảm tổng hợp cholesterol trong gan
  • Giảm nồng độ cholesterol trong tế bào
  • Tăng cường đào thải mỡ xấu (LDL-C, VLDL-C, Triglycerid)
  • Tăng tổng hợp HDL-C

Ngoài ra, Atorvastatin còn có tác dụng:

  • Tác dụng trên mạch máu: Phục hồi chức năng nội mô, giãn mạch, hạ huyết áp (trong trường hợp tăng huyết áp kèm tăng lipid máu).
  • Tác dụng trên mạch vành: Giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim cấp, đau thắt ngực không ổn định, suy tim sung huyết, đột quỵ.
  • Tác dụng chống viêm: Giảm nồng độ protein C phản ứng (CRP).
  • Tác dụng đối với xương: Tăng mật độ xương.

2.1.2 Dược động học

Hấp thu: Atorvastatin được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa. Sinh khả dụng tuyệt đối thấp (khoảng 14%). Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 1-2 giờ. Sinh khả dụng bị ảnh hưởng bởi thức ăn, nhịp ngày/đêm, tuổi tác, bệnh gan/thận nặng.

Phân bố: Phân bố chủ yếu ở gan và một lượng nhỏ ở các mô khác (lách, thận, tuyến thượng thận). Qua được nhau thai và có trong sữa mẹ. Liên kết mạnh với albumin huyết tương (88-99%).

Chuyển hóa: Chuyển hóa mạnh ở gan qua hệ thống enzym cytochrome P450 (CYP3A4).

Đào thải: Thời gian bán thải khoảng 14 giờ. Đào thải chủ yếu qua phân (60-90%) và một phần qua nước tiểu (2-20%). Có thể gây tích lũy do thời gian bán thải dài.

2.2 Chỉ định

  • Điều trị tăng cholesterol máu, kết hợp với chế độ ăn uống và tập thể dục.
  • Dự phòng biến chứng tim mạch ở bệnh nhân tăng cholesterol máu.
  • Ngăn ngừa tái phát biến chứng tim mạch ở bệnh nhân tăng lipid máu có tiền sử tổn thương tim mạch.
  • Dự phòng tai biến mạch máu não ở bệnh nhân đái tháo đường có/không có bệnh mạch vành, kèm tăng cholesterol máu.
  • Điều trị tăng cholesterol máu di truyền ở trẻ em từ 10-17 tuổi không đáp ứng với chế độ ăn uống và tập luyện.

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều khởi đầu: 10mg (½ viên Atorvastatin 20mg) mỗi ngày. Điều chỉnh liều tối thiểu sau mỗi 4 tuần nếu cần, tối đa 80mg/ngày.

Liều duy trì: 10-40mg/ngày.

3.2 Cách dùng

Uống một liều duy nhất mỗi ngày, bất kỳ thời điểm nào, có thể dùng trước, trong hoặc sau bữa ăn. Bệnh nhân nên bắt đầu với liều thấp nhất và tăng dần liều theo chỉ định của bác sĩ.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh gan hoạt động hoặc tăng transaminase huyết thanh không rõ nguyên nhân.
  • Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.

5. Tác dụng không mong muốn

Thường gặp: Rối loạn tiêu hóa (tiêu chảy, táo bón, khó tiêu, đầy hơi, đau bụng, buồn nôn, nôn), đau đầu, chóng mặt, mất ngủ, nhìn mờ, suy nhược, đau cơ-khớp.

Ít gặp: Bệnh cơ (yếu cơ kèm tăng creatine phosphokinase), ban da, viêm mũi, viêm xoang, viêm họng, ho.

Hiếm gặp: Viêm cơ, tiêu cơ vân, suy thận thứ phát do myoglobin niệu.

Chưa rõ tần suất: Suy giảm nhận thức (mất trí nhớ, lú lẫn), tăng glucose huyết, tăng HbA1c.

Lưu ý: Ngừng thuốc và thông báo cho bác sĩ nếu gặp các triệu chứng bệnh cơ cấp tính nặng hoặc nghi ngờ suy thận cấp.

6. Tương tác thuốc

Atorvastatin có thể tương tác với nhiều thuốc khác, bao gồm warfarin, các nhựa gắn acid mật, diltiazem, rifampicin, các thuốc chuyển hóa bởi CYP3A4 (cyclosporin, clarithromycin, itraconazole, ketoconazole), amiodarone, gemfibrozil, các thuốc hạ lipid nhóm fibrat khác, niacin liều cao, colchicin, và các thuốc ức chế virus HIV/ viêm gan C (telaprevir, lopinavir/ritonavir, darunavir/ritonavir, fosamprenavir, fosamprenavir/ritonavir, saquinavir/ritonavir, nelfinavir).

Cần tham khảo ý kiến bác sĩ về việc sử dụng đồng thời Atorvastatin với các thuốc khác.

7. Lưu ý khi dùng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Kết hợp điều trị với thay đổi lối sống (chế độ ăn, tập luyện, giảm cân). Theo dõi định kỳ lipid máu và chức năng gan. Xét nghiệm creatine kinase (CK) trước và trong quá trình điều trị, đặc biệt ở những người có nguy cơ bệnh cơ. Thận trọng khi dùng cho người cao tuổi và bệnh nhân suy thận.

Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản: Không dùng Atorvastatin trừ khi cholesterol máu tăng rất cao, không kiểm soát được bằng các thuốc khác và đã loại trừ chắc chắn không mang thai.

7.2 Lưu ý khi dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú

Chống chỉ định.

7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc

Thận trọng vì thuốc có thể gây đau đầu, chóng mặt, nhìn mờ, mất ngủ, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

7.4 Quá liều và xử trí

Điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Thẩm tách máu không hiệu quả.

7.5 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.

8. Thông tin thêm về Atorvastatin

Atorvastatin là một statin, một loại thuốc hạ mỡ máu mạnh mẽ thuộc nhóm ức chế men HMG-CoA reductase. Đây là một enzyme quan trọng trong quá trình sản xuất cholesterol trong cơ thể. Bằng cách ức chế enzyme này, atorvastatin làm giảm sản xuất cholesterol trong gan và tăng cường loại bỏ cholesterol ra khỏi máu. Điều này dẫn đến giảm mức cholesterol toàn phần, LDL-C ("cholesterol xấu") và triglyceride, đồng thời tăng mức HDL-C ("cholesterol tốt").

9. Ưu điểm và Nhược điểm của Atorvastatin 20mg Domesco

9.1 Ưu điểm

  • Dạng bào chế viên nén, dễ sử dụng và bảo quản.
  • Tác dụng kéo dài 24 giờ, chỉ cần uống 1 lần/ngày.
  • Sản xuất trong nước, giá cả hợp lý.
  • Hiệu quả trong việc giảm nguy cơ biến cố tim mạch.

9.2 Nhược điểm

  • Nguy cơ gây tiêu cơ vân, tổn thương cơ và suy thận.
  • Thời gian bán thải dài, có thể tích lũy trong máu và gây độc tính.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ