Aspilets Ec
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Aspilets EC 80mg
Tên thuốc: Aspilets EC
Hàm lượng: 80mg Aspirin
Dạng bào chế: Viên bao phim tan trong ruột
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Aspirin | 80mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Aspilets EC
2.1.1 Dược lực học
Aspirin (Axit acetylsalicylic) là một chất bột kết tinh màu trắng, ít tan trong nước nhưng tan tốt trong dung dịch kiềm loãng. Aspirin có tác dụng giảm đau, hạ sốt, chống viêm. Đặc biệt, nó ức chế không thuận nghịch enzyme cyclooxygenase (COX), dẫn đến ức chế tổng hợp prostaglandin. Vì tiểu cầu không có nhân và không tự tổng hợp COX, nên tác dụng ức chế prostaglandin kéo dài cho đến khi tiểu cầu mới được tạo thành. Điều này làm giảm sự kết tập, ngưng tụ và lắng đọng tiểu cầu, giúp ngăn ngừa huyết khối và các biến cố tim mạch như đột quỵ, thiếu máu cơ quan, nhồi máu cơ tim cấp và đau thắt ngực.
2.1.2 Dược động học
- Hấp thu: Aspirin được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa. Acid salicylic, chất chuyển hóa chính của Aspirin, cũng có tác dụng dược lý tương tự. Sinh khả dụng đường uống đạt khoảng 68% ± 3%.
- Phân bố: Tỷ lệ gắn kết protein huyết tương của Aspirin khoảng 49%. Thể tích phân bố là 0,15 ± 0,03 lít/kg thể trọng.
- Chuyển hóa và thải trừ: Tốc độ thanh thải huyết tương là 9,3 ± 1,1 ml/phút/kg. Thận là cơ quan thải trừ chính, dưới dạng acid salicylic tự do và các chất chuyển hóa liên hợp. Thời gian bán thải của Aspirin khoảng 0,25 ± 0,03 giờ.
2.2 Chỉ định
- Dự phòng huyết khối động mạch và tĩnh mạch.
- Dự phòng tai biến mạch máu não, nhồi máu cơ tim, cơn đau thắt ngực.
- Giảm đau, hạ sốt trong các trường hợp cảm cúm, đau đầu, đau răng, đau cơ, đau bụng kinh.
- Điều trị viêm khớp cấp và mạn tính.
3. Liều dùng và Cách dùng
Liều dùng: Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào chỉ định và tình trạng bệnh nhân. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn liều dùng phù hợp.
Ví dụ về liều dùng tham khảo (chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ):
- Đột quỵ thiếu máu cục bộ hoặc thiếu máu thoáng qua: 0,625 - 4,0625 viên/lần (50-325mg) x 1 lần/ngày.
- Nhồi máu cơ tim cấp: 2 viên/lần, uống sớm nhất có thể.
- Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành: 4 viên/lần, uống mỗi ngày sau phẫu thuật.
Cách dùng: Uống thuốc với thức ăn để giảm nguy cơ kích ứng dạ dày.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn với Aspirin hoặc NSAID khác.
- Hen suyễn, viêm mũi và polyp mũi.
- Tiền sử loét tiêu hóa.
- Rối loạn đông máu.
- Suy tim, suy thận, suy gan nặng.
- Bệnh ưa chảy máu và giảm tiểu cầu.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp: Buồn nôn, nôn, khó tiêu, đau dạ dày, loét tiêu hóa (có thể kèm xuất huyết), mệt mỏi, ban, mày đay, thiếu máu tan máu.
Ít gặp: Mất ngủ, bồn chồn, cáu gắt, thời gian chảy máu kéo dài, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, co thắt phế quản, tổn thương gan thận, phù mặt, nổi mẩn đỏ, ngứa.
6. Tương tác thuốc
Aspirin có thể tương tác với nhiều thuốc khác, bao gồm mifepristone, acetazolamide, thuốc chống đông (như heparin, warfarin), corticosteroid và một số thuốc thảo dược (như Ginkgo Biloba). Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng.
7. Lưu ý và thận trọng
- Thận trọng với bệnh nhân suy tim, suy thận, suy gan nặng.
- Thận trọng với bệnh nhân đang dùng thuốc lợi tiểu.
- Tránh dùng cho trẻ em bị sốt do virus.
- Không sử dụng Aspilets EC cho phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
- Aspirin ít ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
8. Xử trí quá liều
Ngừng sử dụng thuốc và đến cơ sở y tế gần nhất nếu xuất hiện các triệu chứng bất thường.
9. Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
10. Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng trực tiếp và nơi ẩm ướt. Để xa tầm tay trẻ em.
11. Thông tin thêm về Aspirin
Aspirin là một thuốc được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới với lịch sử lâu dài. Ngoài tác dụng giảm đau, hạ sốt và chống viêm, Aspirin còn có vai trò quan trọng trong dự phòng và điều trị các bệnh tim mạch và một số loại ung thư.
Ưu điểm: Tác dụng nhanh, hiệu quả kéo dài, giá thành thấp, được sử dụng rộng rãi.
Nhược điểm: Có thể gây tác dụng phụ trên đường tiêu hóa, như loét dạ dày và xuất huyết tiêu hóa.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này