Aricamun 20Mg Cpc1Hn
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Aricamun 20mg CPC1HN
Thuốc Da Liễu
1. Thành phần
Mỗi viên nang mềm Aricamun 20mg CPC1HN chứa:
- Dược chất: Isotretinoin 20mg
- Tá dược: vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nang mềm
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc
2.1.1 Dược lực học
Isotretinoin là một dẫn xuất của Vitamin A, có tác dụng điều trị mụn trứng cá. Cơ chế tác dụng bao gồm:
- Ức chế bài tiết bã nhờn, giúp thu nhỏ lỗ chân lông.
- Làm sạch vi khuẩn, bụi bẩn và bã nhờn khỏi lỗ chân lông, giúp thông thoáng lỗ chân lông.
- Ức chế sự phát triển của vi khuẩn gây mụn.
- Tăng cường miễn dịch, giảm viêm nhiễm và ngăn ngừa mụn tái phát.
- Ức chế quá trình sừng hóa, ngăn ngừa hình thành nhân mụn.
2.1.2 Dược động học
Hấp thu: Với liều 5 viên Aricamun 20mg CPC1HN, nồng độ hấp thu đạt được sau 1-4 giờ là khoảng 74-511 ng/ml. Chất béo làm tăng hấp thu thuốc.
Phân bố: Ở trẻ u nguyên bào thần kinh, thể tích phân bố của Isotretinoin khoảng 85L. Khả năng liên kết với protein huyết tương >99,9%.
Chuyển hóa: Qua gan thành axit all-trans-retinoic.
Thải trừ: Isotretinoin được thải trừ qua phân và nước tiểu. Độ thanh thải ở trẻ bị u nguyên bào là 15,9 L/h và thời gian bán thải khoảng 20 giờ.
2.2 Chỉ định
Aricamun 20mg CPC1HN được chỉ định để điều trị:
- Mụn trứng cá toàn thân.
- Mụn trứng cá nặng.
- Mụn trứng cá không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác.
- Mụn trứng cá lâu năm để lại nhiều vết sẹo thâm.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định cụ thể tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của từng người. Tuy nhiên, một số thông tin tham khảo về liều dùng như sau:
Liều thông thường:
- Khởi liều: 0,25mg/kg/lần x 2 lần/ngày, liên tục 1 tháng.
- Tháng thứ 2-3: 0,5mg/kg/lần x 2 lần/ngày.
- Tháng thứ 4: Tùy vào từng người, mỗi ngày dùng khoảng 1-2mg/kg. Liều tối đa: Mỗi ngày không quá 2mg/kg.
- Liều duy trì: Mỗi ngày 0,1-1mg/kg, liên tục khoảng 2 tháng.
- Liều dùng sau khi các liệu pháp khác không có tác dụng: Mỗi ngày 0,3-0,5mg/kg, cho đến khi hết mụn, liên tục khoảng 6 tháng.
3.2 Cách dùng
Thuốc Aricamun 20mg CPC1HN dùng đường uống, nên uống thuốc trong bữa ăn.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Aricamun 20mg CPC1HN cho những trường hợp sau:
- Suy giảm chức năng thận.
- Suy giảm chức năng gan.
- Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
- Người mẫn cảm với Isotretinoin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Người bị ngộ độc Vitamin A.
- Người tăng lipid máu.
- Phụ nữ đang có thai, dự định có thai hoặc đã dùng Isotretinoin trong vòng 1 tháng gần đây.
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Aricamun 20mg CPC1HN bao gồm:
- Khô môi
- Khô niêm mạc mũi
- Chảy máu cam
- Viêm môi
- Khô da
- Viêm kết mạc mắt
Cần báo cáo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào.
6. Tương tác thuốc
Không sử dụng Aricamun 20mg CPC1HN cùng với kháng sinh Tetracyclin. Các tương tác thuốc khác chưa được báo cáo đầy đủ.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
- Cần theo dõi sát sao việc mang thai trước, trong và sau khi điều trị vì thuốc có thể gây quái thai.
- Không hiến máu trong vòng ít nhất 1 tháng sau khi kết thúc đợt điều trị.
- Mụn có thể tăng lên trong 7-10 ngày đầu điều trị, sau đó sẽ giảm dần.
- Cần thoa kem chống nắng và che chắn cẩn thận khi ra ngoài.
- Cần dưỡng ẩm da thường xuyên do thuốc có thể gây khô da.
- Có thể dùng thêm các sản phẩm nhỏ mắt nếu bị khô mắt.
- Nên dùng kính thay vì kính áp tròng.
- Giảm liều hoặc ngừng thuốc nếu có dấu hiệu tăng men gan.
- Cần theo dõi men gan định kỳ (khoảng 3 tháng/lần) trước, trong và sau điều trị.
- Không sử dụng thuốc quá hạn.
- Sử dụng thuốc đúng liều lượng theo chỉ dẫn của bác sĩ.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Tránh sử dụng Aricamun 20mg CPC1HN trong thời kỳ mang thai và cho con bú trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Trong trường hợp quá liều, cần liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến bệnh viện để được xử lý kịp thời.
7.4 Bảo quản
- Để xa tầm tay trẻ em.
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát.
8. Thông tin thêm về Isotretinoin
Isotretinoin là một dẫn xuất mạnh của vitamin A, được chứng minh là có hiệu quả cao trong điều trị mụn trứng cá nặng, lâu năm, thậm chí là những trường hợp đã điều trị bằng nhiều phương pháp khác mà không có kết quả. Tuy nhiên, thuốc cũng có nhiều tác dụng phụ và chống chỉ định nghiêm trọng, đặc biệt là nguy cơ gây quái thai ở phụ nữ mang thai. Vì vậy, việc sử dụng Isotretinoin cần được chỉ định và theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ chuyên khoa.
9. Nhà sản xuất
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
10. Đóng gói
Hộp 2 vỉ x 15 viên
11. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|
Điều trị mụn bằng đường uống, thuận tiện, tránh cảm giác nhờn dính. | Không dùng được cho phụ nữ mang thai và cho con bú. |
Sản xuất trong nhà máy đạt chuẩn GMP-WHO, đảm bảo chất lượng. | Có thể gây khô da khi sử dụng lâu dài. |
Hiệu quả tốt trong điều trị mụn trứng cá nặng, lâu năm. |
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này