Amlodipin 5Mg Domesco
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Amlodipin 5mg Domesco
Thông tin chi tiết sản phẩm
Tên sản phẩm | Amlodipin 5mg Domesco |
---|---|
Nhóm thuốc | Thuốc hạ huyết áp |
Dạng bào chế | Viên nang |
Số đăng ký | V62-H12-05 |
Nhà sản xuất | Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
Đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên nang |
1. Thành phần
Hoạt chất: Amlodipin besilat tương đương Amlodipin 5mg.
Tá dược: Vừa đủ.
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Amlodipin 5mg Domesco
Amlodipin là một chất thuộc nhóm dihydropyridine chẹn calci.
- Tác dụng chống tăng huyết áp: Thuốc ức chế dòng calci đi qua màng vào tế bào cơ tim và cơ trơn của thành mạch máu, giúp làm giảm sức cản mạch máu ngoại biên.
- Tác dụng chống đau thắt ngực: Giảm sức căng ngoại biên, giảm hậu gánh của tim, giảm nhu cầu cung cấp oxy và năng lượng cho cơ tim. Điều này làm giảm nguy cơ đau thắt ngực.
- Tác dụng trên bệnh nhân suy tim không biểu hiện triệu chứng: Giảm sức cản mạch máu thận, làm tăng lưu lượng máu ở thận và cải thiện chức năng thận.
2.2 Chỉ định
- Điều trị tăng huyết áp (bao gồm cả bệnh nhân tăng huyết áp kèm biến chứng chuyển hóa như đái tháo đường).
- Dự phòng đau thắt ngực.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng tùy thuộc vào từng bệnh nhân và tình trạng bệnh. Liều khởi đầu thường là 5mg, 1 lần/ngày. Liều có thể được tăng lên đến 10mg/ngày sau 4 tuần điều trị nếu chưa đạt hiệu quả. Không cần điều chỉnh liều khi phối hợp với thuốc lợi tiểu Thiazid.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc với một ly nước lọc. Không được bóc tách viên nang. Nên uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày để đảm bảo hiệu quả điều trị.
4. Chống chỉ định
- Suy tim chưa được điều trị ổn định.
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Phụ nữ có thai 3 tháng đầu.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp: Nhức đầu, phù, mệt mỏi, buồn ngủ, buồn nôn, đau bụng, cơn bừng đỏ, hồi hộp, choáng váng.
Ít gặp: Hạ huyết áp quá mức, nhịp tim nhanh, đau ngực, ngoại ban, ngứa, đau cơ, đau khớp, rối loạn giấc ngủ.
Hiếm gặp: Ngoại tâm thu, tăng sản lợi, nổi mày đay, vàng da, tăng enzym gan (transaminase, phosphatase kiềm, lactate dehydrogenase), tăng Glucose huyết, lú lẫn, hồng ban đa dạng.
Lưu ý: Ngừng sử dụng thuốc và báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
- Thuốc gây mê: Có thể tăng tác dụng hạ huyết áp của Amlodipin, dẫn đến hạ huyết áp mạnh.
- Lithi: Có thể gây độc thần kinh, buồn nôn, nôn, tiêu chảy.
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAID), đặc biệt là Indomethacin: Có thể làm giảm tác dụng hạ huyết áp của Amlodipin.
- Thuốc ái protein: (như dẫn chất coumarin, hydantoin...) cần thận trọng khi sử dụng cùng Amlodipin do có thể thay đổi nồng độ các thuốc này trong huyết thanh.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Thận trọng khi sử dụng cho người suy giảm chức năng gan, hẹp động mạch chủ, suy tim sau nhồi máu cơ tim cấp.
- Chỉ sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.
7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú
Phụ nữ có thai: Thuốc chẹn kênh calci có thể ức chế cơn co tử cung sớm. Tránh sử dụng, đặc biệt trong 3 tháng đầu thai kỳ.
Phụ nữ cho con bú: Chưa có báo cáo về sự tích lũy thuốc trong sữa mẹ. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
7.3 Lái xe và vận hành máy móc
Thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc do thuốc có thể gây buồn ngủ, chóng mặt.
7.4 Xử trí quá liều
Rất hiếm gặp trường hợp quá liều. Xử trí chung bao gồm theo dõi nhịp tim, điều trị triệu chứng, rửa dạ dày, uống than hoạt tính, điều chỉnh điện giải nếu cần. Trong trường hợp hạ huyết áp nặng, cần truyền dịch và có thể cần đặt máy tạo nhịp tim.
7.5 Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ.
7.6 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ không quá 30°C. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Dược lực học
Amlodipin là chất đối kháng canxi thuộc nhóm dihydropyridin. Nó ức chế sự vận chuyển calci vào tế bào cơ trơn mạch máu và cơ tim, dẫn đến giãn mạch ngoại biên và giảm sức cản mạch máu ngoại biên, từ đó làm giảm huyết áp.
9. Dược động học
(Thông tin cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác)
10. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm:
- Tác dụng hạ huyết áp kéo dài trên 24 giờ.
- Tỷ lệ tác dụng phụ thấp.
- Liều dùng đơn giản, 1 lần/ngày.
- Dạng viên nang dễ uống.
Nhược điểm:
- Có thể gây ra một số tác dụng phụ như nhức đầu, phù, mệt mỏi.
- Có thể gây hạ huyết áp quá mức khi phối hợp với các thuốc hạ áp khác.
11. Thông tin thêm về Amlodipine
Amlodipine là thuốc chẹn kênh canxi dihydropyridin được sử dụng rộng rãi và được FDA chấp thuận từ năm 1987 trong điều trị tăng huyết áp.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này