Amaryl 2Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-28318-17
Hoạt chất:
Hàm lượng:
2mg
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam

Video

Amaryl 2mg

Amaryl 2mg là thuốc điều trị đái tháo đường type 2.

1. Thành phần

Hoạt chất Glimepiride 2mg
Tá dược Lactose, Povidon K25, natri starch glyconat, Avicel PH101, Màu vàng oxid Sắt, Magnesi stearat, đỏ tía indigo carmine nhôm (vừa đủ 1 viên nén)
Dạng bào chế Viên nén

Thông tin về Glimepiride: Glimepiride là thuốc thuộc nhóm sulfonylurea (SU) thế hệ thứ hai. Nó hoạt động bằng cách kích thích tế bào beta của tụy tiết insulin, giúp kiểm soát lượng đường trong máu. Glimepiride được hấp thu nhanh chóng sau khi uống, liên kết mạnh với protein huyết tương (99,5%). Thuốc được chuyển hóa ở gan bởi enzyme CYP2C9 và thải trừ qua nước tiểu (60%) và phân (40%).

2. Công dụng - Chỉ định

Công dụng: Kiểm soát lượng glucose trong máu ở bệnh nhân đái tháo đường type 2.

Chỉ định: Điều trị đái tháo đường type 2 khi chế độ ăn kiêng và tập thể dục không đủ để kiểm soát đường huyết. Amaryl 2mg được sử dụng khi các phương pháp khác không hiệu quả.

3. Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng:

  • Liều khởi đầu: 1mg/ngày (½ viên), uống 1 lần.
  • Liều duy trì: Tăng dần liều, cách nhau 10 ngày, tùy theo đáp ứng của bệnh nhân, không quá 8mg/ngày. Liều thông thường là 1-4mg/ngày, uống 1 lần.

Cách dùng: Uống trước bữa ăn sáng hoặc bữa ăn chính đầu tiên trong ngày.

Lưu ý: Liều dùng phải được bác sĩ chỉ định và điều chỉnh tùy theo tình trạng bệnh.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với Glimepiride hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
  • Đái tháo đường type 1.
  • Hôn mê hoặc tiền hôn mê do đái tháo đường, nhiễm toan ceton.
  • Phụ nữ có thai hoặc cho con bú.
  • Suy thận hoặc suy gan nặng.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

  • Buồn nôn, đầy bụng, tiêu chảy, đau bụng.
  • Hạ đường huyết.
  • Rối loạn thị giác.
  • Giảm hồng cầu, tiểu cầu (hiếm gặp).
  • Ngứa, đỏ da (hiếm gặp).

Lưu ý: Báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Amaryl 2mg có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc ức chế CYP2C9 (rifampicin, fluconazole): Có thể làm tăng nồng độ Glimepiride trong máu.
  • Insulin và các thuốc hạ đường huyết khác: Tăng tác dụng hạ đường huyết.
  • Thuốc lợi tiểu, thuốc cường giao cảm, corticoid: Giảm tác dụng hạ đường huyết.
  • Thuốc chẹn beta: Làm giảm khả năng dung nạp glucose.
  • Rượu: Có thể làm thay đổi tác dụng của Glimepiride.
  • Thuốc gắn acid mật: Có thể làm giảm hấp thu Glimepiride.

Lưu ý: Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng đang sử dụng.

7. Lưu ý thận trọng

  • Mang theo đường (ít nhất 20g) để phòng ngừa hạ đường huyết.
  • Cẩn thận khi lái xe hoặc vận hành máy móc do thuốc có thể gây rối loạn thị giác.
  • Không tự ý thay đổi liều dùng.
  • Không bỏ bữa ăn sau khi uống thuốc.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Không sử dụng thuốc.

8. Xử trí quá liều

Quá liều Glimepiride có thể gây hạ đường huyết nghiêm trọng, thậm chí hôn mê. Uống glucose và ăn ngay lập tức. Tìm kiếm sự chăm sóc y tế khẩn cấp nếu cần thiết.

9. Quên liều

Nếu quên liều, uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng giờ. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

10. Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

11. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Dạng viên nén dễ sử dụng và bảo quản.
  • Liều lượng 2mg phù hợp với người mới bắt đầu điều trị hoặc bệnh nhẹ.
  • Được FDA chấp thuận.
  • Có thể thay thế các thuốc sulfonylurea khác.
  • Sản xuất bởi Sanofi, thương hiệu uy tín.

Nhược điểm:

  • Giá thuốc cao.
  • Không dùng cho người bệnh gan, thận và đái tháo đường type 1.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ