Alpha-Enteroext

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-24286-16
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 10 viên
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco

Video

Alpha-EnteroEXT: Thông tin chi tiết sản phẩm

Alpha-EnteroEXT là thuốc kháng viêm, chống phù nề, hỗ trợ điều trị các tình trạng viêm và phù nề.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Chymotrypsin 8400 đơn vị USP
Tá dược vừa đủ

Dạng bào chế: Viên nén

2. Công dụng - Chỉ định

Alpha-EnteroEXT được chỉ định trong các trường hợp:

  • Điều trị phù nề sau chấn thương hoặc sau phẫu thuật.
  • Làm loãng dịch tiết đường hô hấp trên ở bệnh nhân viêm xoang, viêm phổi, viêm phế quản, hen.

3. Liều lượng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Đường uống: Ngày uống 3-4 lần, mỗi lần 1 viên.

Ngậm dưới lưỡi: Mỗi ngày 2-3 lần, mỗi lần 1 viên.

3.2 Cách dùng

Có thể ngậm dưới lưỡi cho thuốc tan từ từ hoặc uống với ít nhất 240ml nước.

4. Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Trẻ em có tiền sử co giật do sốt cao hoặc động kinh, trẻ em dưới 30 tháng tuổi.

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm: buồn nôn, nôn, táo bón, tiêu chảy, đầy hơi, nặng bụng; thay đổi cân nặng, sắc da, mùi phân; phản ứng dị ứng nhẹ như đỏ da (khi dùng liều cao). Các tác dụng phụ thường nhẹ và thoáng qua. Tuy nhiên, cần thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Tăng hiệu quả: Kết hợp với các thuốc dạng men khác hoặc chế độ ăn cân đối, bổ sung muối khoáng và vitamin.

Giảm hiệu quả: Đậu nành, đậu jojoba (chưa đun sôi) chứa protein ức chế hoạt tính của chymotrypsin.

Tránh dùng chung: Acetylcystein, thuốc chống đông.

Thông báo cho bác sĩ: Về tất cả các thuốc và thực phẩm chức năng đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Không dùng cho bệnh nhân bị loét dạ dày.
  • Không dùng cho bệnh nhân dị ứng với protein.
  • Không dùng cho bệnh nhân sắp phẫu thuật.
  • Không dùng cho bệnh nhân đang dùng thuốc chống đông.
  • Không dùng cho bệnh nhân bị rối loạn đông máu.
  • Không dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
  • Sử dụng đúng theo liều lượng khuyến cáo của bác sĩ.
  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Không nên sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai và cho con bú.

7.3 Xử trí khi quá liều

Thuốc có khả năng dung nạp tốt, chưa có báo cáo về trường hợp quá liều. Nếu xảy ra, cần điều trị triệu chứng và hỗ trợ bệnh nhân.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ẩm, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Dược lực học và Dược động học

8.1 Dược lực học

Chymotrypsin là enzyme tiêu hóa, thúc đẩy quá trình phân giải protein và polypeptide. Đây là một protease serine được tổng hợp trong tuyến tụy. Chymotrypsin có hoạt tính chống viêm, chống phù nề hiệu quả, giúp làm loãng chất nhầy đường hô hấp. Nó được sử dụng để giảm viêm, phù nề do chấn thương, áp xe và hỗ trợ điều trị hen, viêm phế quản, viêm xoang, viêm phổi.

8.2 Dược động học

Dữ liệu về dược động học của Chymotrypsin chưa được nghiên cứu đầy đủ.

9. Thông tin bổ sung về Chymotrypsin

Chymotrypsin là một protease serine có hiệu quả trong việc chống viêm. Nghiên cứu cho thấy nó có thể làm giảm các dấu hiệu lâm sàng ở bệnh nhân viêm não tủy tự miễn (khi sử dụng với liều 0,2mg/ml). Chymotrypsin cũng đóng vai trò trong việc sửa chữa các tổn thương mô do phẫu thuật, tai nạn, gãy xương, bỏng; làm giảm các triệu chứng viêm và thúc đẩy quá trình phục hồi.

10. Ưu điểm và Nhược điểm

10.1 Ưu điểm

  • Hiệu quả trong điều trị viêm và phù nề sau chấn thương hoặc phẫu thuật.
  • Chymotrypsin đã được chứng minh có hiệu quả trong việc sửa chữa tổn thương mô.
  • Có thể sử dụng bằng cách ngậm dưới lưỡi hoặc uống.
  • Ít gây tác dụng phụ.

10.2 Nhược điểm

  • Không nên sử dụng cho phụ nữ có thai, cho con bú.
  • Không sử dụng cho trẻ em dưới 30 tháng tuổi.
  • Có thể làm tăng tác dụng của thuốc chống đông.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ