Allopurinol 300Mg Domesco (Lọ)

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-30011-18
Hoạt chất:
Hàm lượng:
(lọ)
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Lọ 100 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco

Video

Allopurinol 300mg Domesco (Lọ)

Allopurinol 300mg Domesco (Lọ) là thuốc điều trị bệnh gút bằng cách làm giảm nồng độ acid uric trong máu. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén, đóng lọ 100 viên. Thông tin chi tiết về sản phẩm được trình bày dưới đây:

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Allopurinol 300mg
Tá dược Povidon K30, Lactose, Starch 1500, Colloidal Silicon dioxide A200, natri croscarmellose, màu sunset yellow E100 (vừa đủ 1 viên)

2. Công dụng - Chỉ định

Tác dụng: Allopurinol là một chất ức chế enzyme xanthine oxidase. Enzyme này tham gia vào quá trình chuyển hóa hypoxanthine và xanthine thành acid uric. Bằng cách ức chế xanthine oxidase, Allopurinol làm giảm sản xuất acid uric, dẫn đến giảm nồng độ acid uric trong máu.

Chỉ định: Allopurinol được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Tăng acid uric máu trong bệnh gút mạn tính.
  • Sỏi thận do acid uric.
  • Sỏi thận do giảm hoạt tính enzyme Adenin phosphoribosyltransferase.
  • Tăng acid uric máu do hóa trị liệu ung thư (giảm bạch cầu, u ác tính, u lympho).

3. Chống chỉ định

Không sử dụng Allopurinol trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn cảm với Allopurinol hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
  • Đợt cấp của bệnh gút chưa được kiểm soát.
  • Tăng acid uric máu không triệu chứng.
  • Trẻ em dưới 6 tuổi (theo tài liệu tham khảo, có tài liệu đề cập trẻ dưới 15 tuổi).
  • Bệnh nhiễm sắc tố sắt tự phát.

4. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Allopurinol:

  • Thường gặp: Ngứa da, ban đỏ, nổi mề đay.
  • Ít gặp: Sốt, ớn lạnh, nổi hạch bạch huyết, rối loạn đông máu, rối loạn chức năng gan, buồn nôn, nôn.
  • Hiếm gặp: Rối loạn hệ miễn dịch, rối loạn tâm thần, rối loạn thần kinh, rối loạn thị giác, tim mạch (ví dụ: bệnh bạch cầu, trầm cảm, hôn mê, tê liệt, mất điều hòa cơ thể, tăng huyết áp, đau thắt ngực).

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

5. Tương tác thuốc

Allopurinol có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Azathioprine và 6-Mercaptopurine: Allopurinol làm tăng thời gian bán thải của các thuốc này, cần điều chỉnh liều lượng.
  • Vidarabine: Tăng thời gian bán thải và tác dụng phụ.
  • Thuốc lợi tiểu (Uricosuric) và salicylates: Giảm độ thanh thải của cả 3 thuốc.
  • Chlorpropamide: Tăng nguy cơ hạ đường huyết ở người suy thận.
  • Theophylline: Allopurinol ức chế chuyển hóa theophylline.
  • Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors) và thuốc đối kháng angiotensin II: Tăng độc tính.
  • Cyclophosphamide, Bleomycin, Mechlorethamine, Doxorubicin, Procarbazine: Tăng nồng độ trong huyết tương.

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tương tác thuốc. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc không kê đơn, thảo dược và thực phẩm chức năng.

6. Dược lực học

Allopurinol ức chế cạnh tranh với xanthine oxidase, enzyme xúc tác quá trình chuyển hóa hypoxanthine thành xanthine và xanthine thành acid uric. Sự ức chế này làm giảm sản xuất acid uric, dẫn đến giảm nồng độ acid uric trong máu và nước tiểu.

7. Dược động học

Allopurinol hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa (khoảng 90%). Nó được chuyển hóa nhanh chóng thành oxypurinol, một chất chuyển hóa có hoạt tính ức chế xanthine oxidase mạnh hơn allopurinol. Khoảng 80% allopurinol và oxypurinol được thải trừ qua nước tiểu, còn lại qua phân. Thời gian bán thải của allopurinol khá ngắn, trong khi oxypurinol có thời gian bán thải dài hơn.

8. Liều lượng và cách dùng

Liều dùng: Liều lượng cần được điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng bệnh, chức năng thận và đáp ứng của người bệnh. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ để được chỉ định liều lượng phù hợp.

Người lớn: Liều khởi đầu thường là 100-200mg/ngày. Liều duy trì có thể tăng lên đến 300-600mg/ngày hoặc hơn tùy thuộc vào đáp ứng điều trị. Liều tối đa là 900mg/ngày.

Trẻ em: Thường không được khuyến cáo sử dụng, trừ trường hợp đặc biệt theo chỉ định của bác sĩ. Liều dùng thường là 10-20mg/kg/ngày, không quá 400mg/ngày.

Người già và người bệnh thận: Cần giảm liều do khả năng thải trừ thuốc giảm.

Người bệnh gan: Cần theo dõi chức năng gan và điều chỉnh liều lượng.

Cách dùng: Uống thuốc 1 lần/ngày, sau bữa ăn, với một cốc nước đầy. Uống nguyên viên, không nhai hoặc nghiền nát.

9. Lưu ý thận trọng

  • Thông báo cho bác sĩ về các bệnh lý khác, đặc biệt là bệnh gan và thận.
  • Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc do thuốc có thể gây buồn ngủ.
  • Điều trị đợt cấp của bệnh gút cần được thực hiện song song với việc sử dụng Allopurinol.
  • Không sử dụng thuốc nếu viên thuốc bị ẩm mốc hoặc vón cục.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

10. Xử trí quá liều

Quá liều Allopurinol (trên 20g) có thể gây buồn nôn, chóng mặt, hoa mắt. Điều trị bao gồm uống nhiều nước để tăng thải trừ thuốc. Trong trường hợp nặng, có thể cần thẩm tách máu.

11. Quên liều

Nếu quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc thông thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

12. Thông tin thêm về Allopurinol

Allopurinol là một thuốc được sử dụng rộng rãi và hiệu quả trong điều trị bệnh gút. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.

13. Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

14. Nhà sản xuất

Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco. Số đăng ký: VD-30011-18. Đóng gói: Lọ 100 viên.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ