Alendronat Khapharco
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Alendronat Khapharco
Thuốc Alendronat Khapharco ngày càng được sử dụng rộng rãi trong điều trị và phòng ngừa loãng xương.
Thành phần
Mỗi viên Alendronat Khapharco chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Acid Alendronic | 10mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén
Công dụng
Alendronat Khapharco được sử dụng để:
- Điều trị và dự phòng loãng xương ở phụ nữ mãn kinh.
- Điều trị loãng xương do sử dụng corticosteroid.
- Điều trị bệnh Paget.
Chỉ định
Thuốc được chỉ định cho các trường hợp loãng xương ở phụ nữ sau mãn kinh, loãng xương do sử dụng glucocorticoid và bệnh Paget xương.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bất thường thực quản (hẹp, không đàn hồi) gây kéo dài thời gian làm rỗng thực quản.
- Không thể đứng/ngồi thẳng trong ít nhất 30 phút sau khi uống thuốc.
- Hạ canxi huyết.
- Suy thận nặng (Clcr < 35ml/phút).
Tác dụng phụ
Tần suất | Hệ thống cơ quan | Biểu hiện |
---|---|---|
Thường gặp | Toàn thân | Mề đay, đau cơ và khó chịu nhẹ |
Thường gặp | Tiêu hóa | Viêm thực quản, loét, mòn thực quản |
Thường gặp | Da | Phát ban, ngứa |
Ít gặp | Toàn thân | Phù mạch, sốt, hạ canxi huyết |
Ít gặp | Tiêu hóa | Hẹp, loét miệng-thực quản, dò thực quản, loét dạ dày-tá tràng |
Tương tác thuốc
Alendronat Khapharco có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Estrogen hoặc liệu pháp thay thế kích thích tố: Tăng khối xương, giảm tốc độ chuyển hóa xương.
- Canxi, các thuốc kháng acid: Cản trở sự hấp thu Alendronate.
- Thuốc kháng viêm không steroid: Có thể kích ứng dạ dày-ruột.
- Aspirin: Tăng tác dụng phụ trên đường tiêu hóa.
Dược lực học
Alendronate tác dụng khu trú vào vị trí hấp thụ của xương, ức chế hoạt tính của các hủy cốt bào. Alendronate phải được sử dụng liên tục để ức chế huỷ cốt bào tại những bề mặt hấp thu mới được hình thành.
Dược động học
- Hấp thu: Hấp thu lượng nhỏ sau khi uống. Thức ăn, đặc biệt chứa canxi hoặc các ion đa hoá trị khác ảnh hưởng đến hấp thu. Sinh khả dụng khoảng 0,4% khi dùng thuốc 30 phút trước khi ăn, hấp thu rất ít khi dùng thuốc sau bữa ăn 2 giờ.
- Phân bố: Nồng độ thuốc trong huyết tương thấp (< 5ng/mL). Kết hợp với protein huyết tương khoảng 78%.
- Thải trừ: Khoảng một nửa lượng thuốc hấp thu bài tiết qua nước tiểu, phần còn lại tích luỹ lâu trong xương. Thời gian bán thải ước tính trên 10 năm ở người.
Liều lượng và cách dùng
Cách dùng:
Uống thuốc với một cốc nước đầy (không phải nước trái cây hay các loại nước khác) 30 phút trước khi ăn sáng. Không được nhai hoặc nghiền nát viên thuốc. Sau khi uống thuốc, không được nằm xuống trong vòng ít nhất 30 phút.
Liều dùng:
Chỉ định | Liều dùng |
---|---|
Loãng xương ở phụ nữ sau mãn kinh (Điều trị) | 1 viên/ngày |
Loãng xương ở phụ nữ sau mãn kinh (Phòng ngừa) | ½ viên/ngày |
Loãng xương do dùng glucocorticoid | ½ viên/ngày |
Bệnh Paget xương | 4 viên/ngày trong 6 tháng |
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Cần xem xét các nguyên nhân gây loãng xương khác ngoài thiếu hụt estrogen, sử dụng glucocorticoid và tuổi tác.
- Đảm bảo không có tình trạng hạ canxi huyết hoặc rối loạn chuyển hóa khoáng chất khác trước khi điều trị.
- Đảm bảo đủ lượng Vitamin D và canxi.
- Để ý các triệu chứng trên thực quản như khó nuốt, đau khi nuốt, ợ nóng, đau phía sau xương ức.
- Thận trọng khi sử dụng nếu có rối loạn tiêu hóa.
- Tính an toàn khi sử dụng trên trẻ em chưa được công bố.
- Phụ nữ có thai: Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
- Phụ nữ cho con bú: Thận trọng vì chưa biết thuốc có qua sữa mẹ hay không.
Xử lý quá liều
Triệu chứng: Giảm calci và phosphate huyết, tác dụng phụ trên đường tiêu hóa (viêm thực quản, ợ nóng, viêm loét dạ dày, rối loạn tiêu hóa).
Xử trí: Uống sữa hoặc thuốc kháng acid. Không gây nôn. Giữ tư thế thẳng đứng.
Quên liều
Nếu quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
Thông tin về Acid Alendronic
Acid alendronic là một bisphosphonate, một loại thuốc làm chậm sự mất xương và giúp tăng mật độ xương. Nó hoạt động bằng cách ức chế hoạt động của các tế bào phá hủy xương (osteoclasts), giúp duy trì cân bằng giữa quá trình tạo xương và phá hủy xương.
Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này