Adkold-New For Children
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
ADkold-New For Children
Thuốc Hô Hấp
1. Thành phần
Mỗi gói bột thuốc ADkold-New for children chứa:
Hoạt chất: |
|
Tá dược: | Vừa đủ |
Dạng bào chế: Bột pha hỗn dịch uống
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng
Phenylephrine HCl: Thuộc nhóm thuốc cường giao cảm alpha 1. Tác dụng trực tiếp lên các thụ thể alpha 1-adrenergic trên niêm mạc mũi gây co mạch tại chỗ, làm giảm sung huyết và nghẹt mũi do cảm lạnh.
Triprolidin HCl: Thuộc nhóm dẫn chất của Propylamin, là thuốc kháng histamine. Ngăn chặn sự giải phóng Histamin, giảm các triệu chứng dị ứng như phát ban, chảy nước mũi, hắt hơi. Cũng giúp làm khô dịch tiết mũi.
Kết hợp Triprolidin và Phenylephrine: Giúp điều trị nghẹt mũi và giảm các triệu chứng dị ứng.
2.2 Chỉ định
Giảm các triệu chứng bệnh đường hô hấp ở trẻ em như: hắt hơi, sổ mũi, nghẹt mũi, sung huyết mũi, ngứa mũi, chảy nước mắt, ngứa mắt. Được sử dụng trong các trường hợp cảm lạnh, cảm cúm, viêm mũi dị ứng, viêm xoang ở trẻ em.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
- Trẻ em 6 tháng - 2 tuổi: ½ gói/lần, 3 lần/ngày.
- Trẻ em 2 - 6 tuổi: 1 gói/lần, 3 lần/ngày.
- Trẻ em 6 - 12 tuổi: 2 gói/lần, 3 lần/ngày.
- Trẻ em trên 12 tuổi và người lớn: Nên sử dụng ADkold-New dạng viên nén.
3.2 Cách dùng
- Cắt vỏ gói thuốc theo hình chiếc kéo.
- Lấy bột thuốc pha với lượng nước vừa đủ.
- Khuấy kỹ cho đến khi bột tan đều thành hỗn dịch.
- Uống trước hoặc sau khi ăn. Có thể dùng chung với sữa hoặc thức ăn.
4. Chống chỉ định
- Trẻ em dưới 4 tháng tuổi.
- Bệnh nhân mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Người tăng huyết áp hoặc mắc bệnh tim mạch.
- Cơn hen cấp và Glaucom góc hẹp.
- Bệnh nhân đang dùng thuốc nhóm IMAO trong 2 tuần gần nhất.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp: Chóng mặt, buồn nôn, khô miệng, căng thẳng, lo âu, mất ngủ.
Nghiêm trọng: Phản ứng dị ứng (phát ban, ngứa, khó thở, mề đay, tức ngực, sưng miệng), đi tiểu khó, tim đập bất thường, ảo giác, co giật. Ngừng dùng thuốc và đến ngay cơ sở y tế nếu gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng.
6. Tương tác thuốc
- Triprolidin HCl: Tăng tác dụng của thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương (rượu, thuốc ngủ, thuốc an thần…), thuốc chống trầm cảm 3 vòng, thuốc IMAO.
- Phenylephrine HCl: Giảm tác dụng khi dùng kèm thuốc chẹn alpha-adrenergic, thuốc lợi tiểu.
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng.
7. Lưu ý và thận trọng
7.1 Lưu ý khi sử dụng
- Khuấy kỹ thuốc trước khi uống và uống ngay sau khi pha.
- Không dùng thuốc quá hạn hoặc có dấu hiệu đổi màu.
- Sử dụng đúng liều lượng theo hướng dẫn.
- Thận trọng ở bệnh nhân bệnh tim, tăng huyết áp, phình động mạch, tiểu đường phụ thuộc Insulin, xơ cứng động mạch.
7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú
Phụ nữ có thai: Chưa có nghiên cứu đầy đủ về tính an toàn. Chỉ dùng khi thật cần thiết và theo chỉ định của bác sĩ.
Phụ nữ cho con bú: Trẻ bú mẹ có thể không dung nạp kháng histamin. Cân nhắc ngừng cho con bú trước khi dùng thuốc.
7.3 Quá liều
Triệu chứng: ức chế đến kích thích thần kinh trung ương (bồn chồn, mất ngủ, co giật).
Xử trí: Gây nôn hoặc rửa dạ dày.
7.4 Bảo quản
Để xa tầm tay trẻ em. Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ không quá 30⁰C.
8. Thông tin thêm về thành phần
Phenylephrine HCl
Thuốc co mạch, tác động lên thụ thể alpha-adrenergic. Làm giảm sung huyết mũi.
Triprolidin HCl
Thuốc kháng histamine thế hệ đầu tiên. Giảm các triệu chứng dị ứng như hắt hơi, chảy nước mũi, ngứa.
9. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm
- Dạng bột pha hỗn dịch dễ dùng cho trẻ em.
- Giá thành tương đối thấp.
- Dễ mua tại các nhà thuốc.
- Liều lượng nhỏ, ít tác dụng phụ.
Nhược điểm
- Không dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
- Cần pha trước khi dùng.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này