Adkold-New For Children

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-19015-13
Dạng bào chế:
Bột pha hỗn dịch uống
Quy cách:
Hộp 10 gói 1,5g
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần dược phẩm Trung Ương 1 - Pharbaco

Video

ADkold-New For Children

Thuốc Hô Hấp

1. Thành phần

Mỗi gói bột thuốc ADkold-New for children chứa:

Hoạt chất:
  • Phenylephrine HCl: 2,5mg
  • Triprolidin HCl: 0,625mg
Tá dược: Vừa đủ

Dạng bào chế: Bột pha hỗn dịch uống

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng

Phenylephrine HCl: Thuộc nhóm thuốc cường giao cảm alpha 1. Tác dụng trực tiếp lên các thụ thể alpha 1-adrenergic trên niêm mạc mũi gây co mạch tại chỗ, làm giảm sung huyết và nghẹt mũi do cảm lạnh.

Triprolidin HCl: Thuộc nhóm dẫn chất của Propylamin, là thuốc kháng histamine. Ngăn chặn sự giải phóng Histamin, giảm các triệu chứng dị ứng như phát ban, chảy nước mũi, hắt hơi. Cũng giúp làm khô dịch tiết mũi.

Kết hợp Triprolidin và Phenylephrine: Giúp điều trị nghẹt mũi và giảm các triệu chứng dị ứng.

2.2 Chỉ định

Giảm các triệu chứng bệnh đường hô hấp ở trẻ em như: hắt hơi, sổ mũi, nghẹt mũi, sung huyết mũi, ngứa mũi, chảy nước mắt, ngứa mắt. Được sử dụng trong các trường hợp cảm lạnh, cảm cúm, viêm mũi dị ứng, viêm xoang ở trẻ em.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

  • Trẻ em 6 tháng - 2 tuổi: ½ gói/lần, 3 lần/ngày.
  • Trẻ em 2 - 6 tuổi: 1 gói/lần, 3 lần/ngày.
  • Trẻ em 6 - 12 tuổi: 2 gói/lần, 3 lần/ngày.
  • Trẻ em trên 12 tuổi và người lớn: Nên sử dụng ADkold-New dạng viên nén.

3.2 Cách dùng

  1. Cắt vỏ gói thuốc theo hình chiếc kéo.
  2. Lấy bột thuốc pha với lượng nước vừa đủ.
  3. Khuấy kỹ cho đến khi bột tan đều thành hỗn dịch.
  4. Uống trước hoặc sau khi ăn. Có thể dùng chung với sữa hoặc thức ăn.

4. Chống chỉ định

  • Trẻ em dưới 4 tháng tuổi.
  • Bệnh nhân mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Người tăng huyết áp hoặc mắc bệnh tim mạch.
  • Cơn hen cấp và Glaucom góc hẹp.
  • Bệnh nhân đang dùng thuốc nhóm IMAO trong 2 tuần gần nhất.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: Chóng mặt, buồn nôn, khô miệng, căng thẳng, lo âu, mất ngủ.

Nghiêm trọng: Phản ứng dị ứng (phát ban, ngứa, khó thở, mề đay, tức ngực, sưng miệng), đi tiểu khó, tim đập bất thường, ảo giác, co giật. Ngừng dùng thuốc và đến ngay cơ sở y tế nếu gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng.

6. Tương tác thuốc

  • Triprolidin HCl: Tăng tác dụng của thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương (rượu, thuốc ngủ, thuốc an thần…), thuốc chống trầm cảm 3 vòng, thuốc IMAO.
  • Phenylephrine HCl: Giảm tác dụng khi dùng kèm thuốc chẹn alpha-adrenergic, thuốc lợi tiểu.

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng.

7. Lưu ý và thận trọng

7.1 Lưu ý khi sử dụng

  • Khuấy kỹ thuốc trước khi uống và uống ngay sau khi pha.
  • Không dùng thuốc quá hạn hoặc có dấu hiệu đổi màu.
  • Sử dụng đúng liều lượng theo hướng dẫn.
  • Thận trọng ở bệnh nhân bệnh tim, tăng huyết áp, phình động mạch, tiểu đường phụ thuộc Insulin, xơ cứng động mạch.

7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú

Phụ nữ có thai: Chưa có nghiên cứu đầy đủ về tính an toàn. Chỉ dùng khi thật cần thiết và theo chỉ định của bác sĩ.

Phụ nữ cho con bú: Trẻ bú mẹ có thể không dung nạp kháng histamin. Cân nhắc ngừng cho con bú trước khi dùng thuốc.

7.3 Quá liều

Triệu chứng: ức chế đến kích thích thần kinh trung ương (bồn chồn, mất ngủ, co giật).

Xử trí: Gây nôn hoặc rửa dạ dày.

7.4 Bảo quản

Để xa tầm tay trẻ em. Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ không quá 30⁰C.

8. Thông tin thêm về thành phần

Phenylephrine HCl

Thuốc co mạch, tác động lên thụ thể alpha-adrenergic. Làm giảm sung huyết mũi.

Triprolidin HCl

Thuốc kháng histamine thế hệ đầu tiên. Giảm các triệu chứng dị ứng như hắt hơi, chảy nước mũi, ngứa.

9. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm

  • Dạng bột pha hỗn dịch dễ dùng cho trẻ em.
  • Giá thành tương đối thấp.
  • Dễ mua tại các nhà thuốc.
  • Liều lượng nhỏ, ít tác dụng phụ.

Nhược điểm

  • Không dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
  • Cần pha trước khi dùng.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ