Acnequidt
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Acnequidt: Thông tin chi tiết sản phẩm
1. Thành phần
Mỗi 20ml Acnequidt chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydroclorid) | 200mg |
Metronidazol | 160mg |
Tá dược | Vừa đủ 20ml (gồm Ethanol 96%, Glycerol, Nước tinh khiết) |
Nhóm thuốc: Thuốc da liễu
Dạng bào chế: Dung dịch dùng ngoài
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng
Clindamycin: Thuộc nhóm lincosamid, liên kết với tiểu phần 50S của ribosom, ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn, giúp duy trì nồng độ vi khuẩn ở mức thấp.
Metronidazol: Thuộc nhóm 5-nitro-imidazol, có tác dụng diệt khuẩn rộng phổ, bao gồm cả vi khuẩn kị khí và một số loại ký sinh trùng. Cơ chế tác dụng là biến thành chất trung gian độc hại với tế bào, liên kết với ADN và gây vỡ sợi, dẫn đến chết tế bào.
Sự phối hợp Clindamycin và Metronidazol giúp Acnequidt diệt khuẩn ưa khí và kị khí, đặc biệt hiệu quả trong điều trị mụn trứng cá.
2.2 Chỉ định
Điều trị mụn trứng cá (đặc biệt mụn mủ và mụn bọc), bệnh trứng cá đỏ, và các nhiễm khuẩn da khác.
Có thể được sử dụng hỗ trợ trong trường hợp viêm da tăng tiết bã nhờn. (Lưu ý: Chỉ định điều trị viêm tai giữa, viêm xoang, viêm nha chu, viêm nang lông cần được bác sĩ xác định)
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Mụn trứng cá và nhiễm khuẩn da: Bôi 1-2 lần/ngày lên vùng da bị tổn thương.
(Lưu ý: Liều dùng cho viêm tai giữa, viêm xoang cần tham khảo ý kiến bác sĩ. Thông tin trong tài liệu tham khảo chỉ mang tính chất tham khảo)
3.2 Cách dùng
Vệ sinh sạch sẽ và lau khô vùng da bị tổn thương trước khi bôi một lượng nhỏ thuốc. Rửa sạch tay sau khi bôi thuốc.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn với Clindamycin, Metronidazol hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Phụ nữ có thai và cho con bú.
- (Lưu ý: Thông tin về người lái xe và vận hành máy móc cần được xác nhận thêm)
5. Tác dụng phụ
- Khô da, kích ứng da, viêm da tiếp xúc tại chỗ.
- Buồn nôn, nôn, đau bụng, rối loạn tiêu hóa, tiêu chảy, viêm đại tràng giả mạc (hiếm gặp).
Thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
- Thuốc tránh thai steroid: Có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai.
- Thuốc chống nhu động ruột (như Opiat, Loperamid, Diphenoxylat): Cần thận trọng khi sử dụng đồng thời.
- Erythromycin: Không nên sử dụng đồng thời do có thể gây tương tác có hại.
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng, hoặc thảo dược bạn đang sử dụng.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Dung dịch thuốc có thể có mùi khó chịu. Cần lưu ý khi bôi thuốc ở vùng da quanh miệng.
- Chỉ bôi một lượng nhỏ thuốc lên vùng da cần điều trị, tránh bôi quá nhiều hoặc để thuốc dây ra vùng da khác.
- Rửa sạch tay sau khi bôi thuốc.
7.2 Lưu ý khi dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú
Không khuyến cáo sử dụng Acnequidt cho phụ nữ có thai và cho con bú do chưa có đủ dữ liệu về tính an toàn.
7.3 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất
Clindamycin
(Thêm thông tin chi tiết về Clindamycin nếu có sẵn từ nguồn dữ liệu Gemini)
Metronidazol
(Thêm thông tin chi tiết về Metronidazol nếu có sẵn từ nguồn dữ liệu Gemini)
9. Xử lý quá liều, quên liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu Gemini hoặc tài liệu tham khảo khác)
10. Thông tin nhà sản xuất và số đăng ký
Số đăng ký: VD-19571-13
Nhà sản xuất: (Thêm thông tin nhà sản xuất nếu có sẵn từ nguồn dữ liệu Gemini)
Đóng gói: Hộp 1 lọ 20ml
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này