Aceronko 4

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-20825-14
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm TW1

Video

Aceronko 4

Thuốc Aceronko 4 thuộc nhóm thuốc tác dụng lên quá trình đông máu.

1. Thành phần

Thành phần chính: Acenocoumarol 4mg

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Aceronko 4

2.1.1 Dược lực học

Acenocoumarol là dẫn xuất 4-hydroxycoumarin có tác dụng chống đông máu. Thuốc ức chế men khử vitamin K epoxide, do đó ức chế quá trình khử vitamin K và sự sẵn có của vitamin KH2. Điều này ngăn cản quá trình carboxyl hóa gamma của dư lượng axit glutamic gần đầu tận cùng N của các yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K (II, VII, IX, X) cũng như protein chống đông máu C và S. Kết quả là hoạt động của các yếu tố này bị ngăn cản, dẫn đến sự ức chế hình thành thrombin.

2.1.2 Dược động học

  • Hấp thu: Được hấp thu nhanh qua đường uống, sinh khả dụng trên 60%.
  • Phân bố: Thể tích phân bố phụ thuộc vào liều dùng. Liên kết với protein huyết tương cao (98,7%, chủ yếu là albumin).
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa rộng rãi ở gan qua quá trình oxy hóa thành các chất chuyển hóa hydroxy và khử keto.
  • Thải trừ: Chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa. Thời gian bán thải: 8-11 giờ.

2.2 Chỉ định

  • Dự phòng biến chứng huyết khối gây tắc mạch do rung nhĩ, bệnh van hai lá và van nhân tạo.
  • Dự phòng biến chứng huyết khối tắc mạch trong nhồi máu cơ tim (có biến chứng huyết khối trên thành tim, rối loạn chức năng thất trái nặng, loạn động thất trái gây tắc mạch khi điều trị thay thế heparin; dự phòng tái phát nhồi máu cơ tim khi không dùng được aspirin).
  • Điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu và nghẽn mạch phổi; dự phòng tái phát khi thay thế heparin.
  • Dự phòng huyết khối tĩnh mạch và nghẽn mạch phổi trong phẫu thuật khớp háng.
  • Dự phòng huyết khối trong ống thông.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn:

  • 2 ngày đầu: 4mg/ngày, uống buổi tối.
  • Ngày thứ 3: Điều chỉnh liều dựa trên kết quả xét nghiệm (INR), liều dùng dao động từ 1-8mg/ngày.

Trẻ em và người cao tuổi: Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ. Liều dùng cần được điều chỉnh tùy thuộc vào cân nặng (trẻ em) hoặc tình trạng sức khỏe (người cao tuổi). Liều khởi đầu ở người cao tuổi thường thấp hơn so với người lớn.

3.2 Cách dùng

Uống cả viên với nước. Không nhai hoặc nghiền nhỏ viên thuốc.

4. Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với acenocoumarol, dẫn chất coumarin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Suy gan nặng.
  • Nguy cơ chảy máu cao (ví dụ: mới phẫu thuật liên quan đến thần kinh và mắt, hoặc khả năng phải mổ lại).
  • Tai biến mạch máu não (trừ nghẽn mạch ở nơi khác).
  • Suy thận nặng (độ thanh thải creatinine dưới 20ml/phút).
  • Giãn tĩnh mạch thực quản.
  • Loét dạ dày - tá tràng đang tiến triển.
  • Không phối hợp với aspirin liều cao, thuốc chống viêm không steroid nhóm pyrazol, miconazol dùng đường toàn thân/âm đạo, phenylbutazon, diflunisal, chloramphenicol.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: Xuất huyết (ở nhiều vị trí trong cơ thể).

Ít gặp: Đi ngoài (có thể kèm theo phân có mỡ), đau khớp.

Hiếm gặp: Rụng tóc, mẩn da dị ứng, hoại tử da khu trú (có thể do di truyền thiếu protein C hoặc protein S).

Rất hiếm: Viêm mạch máu, tổn thương gan.

6. Tương tác thuốc

Chống chỉ định phối hợp: Aspirin liều cao, miconazol, phenylbutazon, thuốc chống viêm không steroid nhóm pyrazol.

Không nên phối hợp: Aspirin liều thấp, thuốc chống viêm không steroid (kể cả ức chế chọn lọc COX-2), chloramphenicol, diflunisal.

Thận trọng khi phối hợp: Allopurinol, aminoglutethimide, amiodaron, androgen, thuốc chống trầm cảm cường serotonin, benzbromaron, bosentan, carbamazepin, cephalosporin, cimetidin (trên 800mg/ngày), cisaprid, colestyramin, corticoid (trừ hydrocortison dùng điều trị thay thế trong bệnh Addison), cyclin, thuốc gây độc tế bào, cibrat, các azol trị nấm, fluoroquinolon, heparin, nội tiết tố tuyến giáp, thuốc gây cảm ứng enzym, statin, macrolid (trừ spiramycin), neviparin, efavirenz, nhóm imidazol, orlistat, pentoxifylline, phenytoin, propafenone, ritonavir, lopinavir, một số sulfamid, sucralfat, thuốc trị ung thư (tamoxifen, raloxifene), tibolon, vitamin E (trên 500mg/ngày), alcohol, thuốc chống tập kết tiểu cầu, thuốc tiêu huyết khối…

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Theo dõi sát khả năng nhận thức của bệnh nhân, đặc biệt người cao tuổi.
  • Uống thuốc đều đặn hàng ngày, cùng một thời điểm.
  • Kiểm tra INR định kỳ tại cùng một nơi.
  • Điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy gan, suy thận, hạ protein máu.
  • Theo dõi chặt chẽ nguy cơ xuất huyết, đặc biệt trong những tháng đầu điều trị.
  • Cần xem xét điều chỉnh hoặc tạm dừng thuốc trước khi phẫu thuật.

7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú

Thai kỳ: Chỉ dùng khi không dùng được heparin. Có nguy cơ gây dị tật thai nhi và sảy thai.

Cho con bú: Không nên dùng. Nếu cần dùng, bổ sung vitamin K cho trẻ.

7.3 Khả năng lái xe và vận hành máy móc

Chưa có báo cáo về ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe và vận hành máy móc.

7.4 Bảo quản

Nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C.

8. Thông tin thêm về Acenocoumarol

Acenocoumarol đã được chứng minh có hiệu quả và độ an toàn tốt hơn warfarin về tính ổn định trong tác dụng chống đông máu. Hiệu quả và độ an toàn đã được đánh giá trong nhiều trường hợp như rung tâm nhĩ, thay van tim, sau nhồi máu cơ tim, điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu, sau phẫu thuật lớn và sau khi bệnh nặng cần nhập viện kéo dài.

9. Ưu điểm và Nhược điểm của Aceronko 4

Ưu điểm Nhược điểm
Ngăn ngừa hiệu quả cục máu đông và biến cố huyết khối gây tắc mạch. Viên thuốc hơi to, có thể khó nuốt, đặc biệt ở người cao tuổi.
Hiệu quả và an toàn đã được chứng minh. Có thể gây một số tác dụng phụ.
Dạng viên nén dễ sử dụng.
Số lần dùng ít, giảm nguy cơ bỏ liều.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ