Abuterol 30
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Abuterol 30
Thành phần
Mỗi viên nén Abuterol 30 chứa:
Ambroxol hydroclorid | 30mg |
Clenbuterol hydroclorid | 0.02mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén
Công dụng - Chỉ định
Abuterol 30 được chỉ định để điều trị các bệnh lý đường hô hấp có kèm theo triệu chứng tắc nghẽn, co thắt phế quản và đờm nhầy, bao gồm:
- Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)
- Hen phế quản mãn tính
- Viêm phế quản cấp và mãn tính
- Viêm phế quản co thắt, viêm phổi có đờm, khí phế thũng và các tình trạng viêm khác có tắc nghẽn đường thở.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
Trẻ em trên 12 tuổi và người lớn: Mỗi lần uống 1 viên Abuterol 30, ngày 2 lần vào buổi sáng và tối. Liều lượng có thể được điều chỉnh tùy theo triệu chứng và đáp ứng của bệnh nhân, nhưng không nên dùng quá liều khuyến cáo.
Cách dùng
Uống trực tiếp viên nén Abuterol 30 với nhiều nước để tăng cường khả năng làm loãng đờm.
Chống chỉ định
Không sử dụng Abuterol 30 cho những người có tiền sử dị ứng hoặc mẫn cảm với Ambroxol, Clenbuterol hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
Tác dụng phụ
Phổ biến: Buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy, đau đầu, chóng mặt, mất ngủ, run rẩy, khô miệng, phát ban da.
Nghiêm trọng: Tăng nhịp tim, hồi hộp, đánh trống ngực, tăng huyết áp, phản ứng dị ứng, rối loạn điện giải.
Tương tác thuốc
- Kháng sinh: Ambroxol có thể tăng cường tác dụng của một số loại kháng sinh (như Amoxicillin, Cefuroxime).
- Thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương: Kết hợp Ambroxol với các thuốc như benzodiazepine có thể làm tăng tác dụng an thần.
- Thuốc chẹn beta: Clenbuterol có thể làm giảm hiệu quả của các thuốc chẹn beta (như Propranolol).
- Các thuốc gây tăng nhịp tim: Kết hợp Clenbuterol với các thuốc như thuốc giảm cân, thuốc điều trị hen suyễn hoặc thuốc chống trầm cảm có thể làm tăng nhịp tim và huyết áp.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Luôn tuân thủ theo liều chỉ định của bác sĩ. Sử dụng quá liều có thể dẫn đến các tác dụng phụ nghiêm trọng.
- Người có tiền sử tăng huyết áp, nhịp tim nhanh, bệnh mạch vành, hoặc các vấn đề về tim khác cần thận trọng khi sử dụng Abuterol 30.
- Điều chỉnh liều theo khuyến cáo của bác sĩ đối với người bệnh suy gan, suy thận nặng.
- Cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
- Không nên kết hợp Abuterol 30 với các thuốc giảm ho.
- Kiểm tra hạn dùng và loại bỏ thuốc đã hết hạn.
- Phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú: Chưa có đủ dữ liệu về tính an toàn. Thuốc chỉ nên được sử dụng khi có chỉ định rõ ràng từ bác sĩ và khi lợi ích vượt trội so với nguy cơ.
Xử lý quá liều
Ngay lập tức ngừng sử dụng Abuterol 30 khi có triệu chứng nghi ngờ quá liều. Nếu các triệu chứng nghiêm trọng, cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất.
Quên liều
(Thông tin này cần bổ sung từ nguồn dữ liệu khác)
Dược lực học
Ambroxol
Ambroxol là một chất chuyển hóa của bromhexine, kích thích các tế bào tiết nhầy ở đường hô hấp, tăng cường sản xuất chất nhầy ít quánh hơn, giúp làm loãng đờm. Ambroxol hoạt hóa các enzyme nội sinh có tác dụng phân giải liên kết trong đờm, làm giảm độ quánh và dễ dàng đẩy đờm ra ngoài. Ambroxol có khả năng chống viêm nhẹ và giảm đau cục bộ tại niêm mạc hô hấp.
Clenbuterol
Clenbuterol là một chất chủ vận β2-adrenergic, có tác dụng giãn phế quản mạnh mẽ và tác dụng kéo dài. Clenbuterol kích thích các thụ thể β2-adrenergic trong cơ trơn của phế quản, dẫn đến giãn cơ và mở rộng đường thở. Điều này cải thiện lưu thông không khí và giảm hiện tượng khó thở.
Dược động học
Ambroxol | Clenbuterol | |
---|---|---|
Hấp thu | Hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa sau khi uống. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được trong khoảng từ 1 đến 2 giờ. | Hấp thu nhanh chóng và hầu như hoàn toàn qua đường tiêu hóa sau khi uống, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương trong khoảng từ 2 đến 3 giờ. |
Phân bố | Phân bố rộng rãi trong các mô, với nồng độ cao đặc biệt trong phổi. Liên kết với protein huyết tương khoảng 90%. | Phân bố rộng rãi khắp cơ thể và có xu hướng tích lũy trong các mô như cơ trơn của phế quản. Liên kết cao với thụ thể β2-adrenergic. |
Chuyển hóa | Chuyển hóa chủ yếu ở gan, một phần được chuyển hóa thành các chất không hoạt động thông qua quá trình glucuronide hóa và sulfat hóa. | Chuyển hóa chủ yếu ở gan. Phần lớn thuốc vẫn giữ nguyên dạng hoạt động khi lưu thông trong máu. |
Thải trừ | Khoảng 90% được thải trừ qua nước tiểu dưới dạng các chất chuyển hóa, và chỉ một phần nhỏ (khoảng 5%) được thải trừ ở dạng không đổi. Thời gian bán thải khoảng 7-12 giờ. | Thải trừ chậm qua nước tiểu và phân, với thời gian bán thải trung bình từ 25 đến 39 giờ. |
Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, từ 20-25°C, tránh ánh sáng trực tiếp và nơi có độ ẩm cao.
Ưu điểm
Sự kết hợp của Ambroxol và Clenbuterol giúp làm loãng đờm và giãn phế quản, tăng cường hiệu quả điều trị các bệnh hô hấp, như hen suyễn và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD). Bào chế dạng viên nén nhỏ gọn, dễ dàng cho việc chia liều và sử dụng. Thuốc có tác dụng nhanh chóng, giúp giảm triệu chứng trong thời gian ngắn.
Nhược điểm
Thuốc có thể gây ra nhiều tác dụng phụ như tăng nhịp tim, hồi hộp, đau đầu, rối loạn tiêu hóa.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này