Abirapro 250Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Abirapro 250mg
Thuốc Abirapro 250mg là thuốc điều trị ung thư tuyến tiền liệt. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về thuốc, bao gồm thành phần, công dụng, chỉ định, chống chỉ định, tác dụng phụ, tương tác thuốc, dược lực học, dược động học, liều lượng, lưu ý thận trọng khi dùng, xử lý quá liều, và quên liều. Lưu ý: Thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Abiraterone acetate | 250mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Công dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng
Abiraterone acetate là một chất ức chế cạnh tranh của enzyme CYP17A1. Enzyme này đóng vai trò quan trọng trong quá trình sinh tổng hợp androgen (hormone sinh dục nam), bao gồm testosterone. Bằng cách ức chế CYP17A1, abiraterone acetate làm giảm sản xuất androgen, từ đó giúp kiểm soát sự phát triển của các tế bào ung thư tiền liệt tuyến phụ thuộc androgen.
Abiraterone được sử dụng dưới dạng muối acetate (Abiraterone acetate) do nó có sinh khả dụng cao và ít bị thủy phân hơn so với dạng abiraterone tự do.
2.2 Chỉ định
Abirapro 250mg được chỉ định cho bệnh nhân ung thư tuyến tiền liệt di căn không đáp ứng với các phương pháp điều trị thông thường, bao gồm:
- Ung thư tiền liệt tuyến di căn
- Ung thư tiền liệt tuyến lan rộng
3. Dược lực học và Dược động học
3.1 Dược lực học
Abiraterone acetate ức chế chọn lọc hoạt động của enzyme cytochrom P450 (CYP) 17, cụ thể là các enzym 17α-hydroxylase và 17,20-lyase. Điều này dẫn đến sự giảm đáng kể sản xuất androgen, như testosterone và androstenedione, trong cơ thể.
3.2 Dược động học
- Hấp thu: Abiraterone acetate có sinh khả dụng đường uống cao. Sau khi uống, nó được chuyển hóa thành abiraterone. Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương là khoảng 1,5 đến 4 giờ.
- Phân bố: Abiraterone liên kết mạnh với protein huyết tương (trên 99%).
- Chuyển hóa và thải trừ: Abiraterone được thải trừ chủ yếu qua phân và nước tiểu.
4. Liều dùng - Cách dùng
4.1 Liều dùng
Liều dùng khuyến cáo là 4 viên/lần x 1 lần/ngày. Liều dùng cần được điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, đặc biệt đối với bệnh nhân suy gan. Đối với bệnh nhân suy gan nhẹ đến trung bình, liều dùng có thể giảm xuống còn 1 viên/lần x 1 lần/ngày. Không sử dụng cho bệnh nhân suy gan nặng.
4.2 Cách dùng
Uống Abirapro 250mg với một lượng nước vừa đủ. Uống thuốc trước khi ăn ít nhất 2 giờ và không ăn gì trong ít nhất 2 giờ sau khi uống thuốc.
5. Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Trẻ em và thanh thiếu niên.
- Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
6. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Abirapro 250mg bao gồm:
- Tăng triglycerid máu
- Tăng men gan
- Tăng phosphat máu
- Giữ nước, phù nề (sưng mặt, lưỡi, chân, mắt cá chân)
- Phản ứng dị ứng (nổi mề đay)
- Rối loạn tiêu hóa
- Đau nhức xương
- Biến đổi màu nước tiểu
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.
7. Tương tác thuốc
Abirapro 250mg có thể tương tác với một số thuốc khác. Cần thận trọng khi sử dụng đồng thời với:
- Thioridazine: Có thể làm tăng nồng độ thioridazine trong huyết tương.
- Rifabutin, Carbamazepine, Phenobarbital, Phenytoin: Có thể làm giảm nồng độ Abirapro 250mg trong huyết tương.
- Clarithromycin, Itraconazole, Atazanavir, Ketoconazole, Indinavir: Cần thận trọng khi phối hợp.
Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, vitamin, hoặc thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng trước khi bắt đầu điều trị bằng Abirapro 250mg.
8. Thận trọng khi dùng
- Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
- Thường xuyên theo dõi huyết áp và làm xét nghiệm máu định kỳ trong quá trình điều trị.
- Thông báo cho bác sĩ nếu có bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng bất thường nào.
- Sử dụng các biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt thời gian điều trị.
- Thông báo cho bác sĩ nếu bạn bị đau xương.
9. Xử trí quá liều
Trong trường hợp quá liều, hãy liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất hoặc gọi cấp cứu.
10. Quên liều
Nếu quên một liều thuốc, hãy uống ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
11. Thông tin thêm về Abiraterone acetate
Abiraterone acetate đã được chứng minh là cải thiện đáng kể tỷ lệ sống sót và thời gian sống không tiến triển bệnh ở nam giới mắc ung thư tuyến tiền liệt di căn nhạy cảm với thiến. Nó có tác dụng ức chế sản xuất androgen, làm chậm sự phát triển của các tế bào ung thư.
12. Lưu ý
Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn và hướng dẫn sử dụng thuốc một cách an toàn và hiệu quả.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này