Ziptum 300Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Ziptum 300mg
Thuốc kháng sinh
Thành phần
Mỗi viên nang cứng chứa:
- Hoạt chất: Cefdinir 300mg
- Tá dược: vừa đủ 1 viên
Thông tin về Cefdinir
Cefdinir là một cephalosporin thế hệ thứ ba. Nó ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn bằng cách liên kết với các protein gắn penicillin (PBP) trên thành tế bào vi khuẩn. Điều này ngăn cản giai đoạn cuối cùng của quá trình tổng hợp thành tế bào, dẫn đến sự ly giải và chết tế bào. Cefdinir có phổ hoạt tính rộng, tác dụng trên nhiều loại vi khuẩn Gram dương và Gram âm, bao gồm cả một số vi khuẩn không điển hình.
Công dụng - Chỉ định
Ziptum 300mg được chỉ định điều trị các nhiễm khuẩn ở người lớn và trẻ em từ 6 tháng tuổi do các chủng vi khuẩn nhạy cảm gây ra, bao gồm:
Nhóm tuổi | Bệnh | Vi khuẩn gây bệnh |
---|---|---|
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi | Viêm phổi mắc phải từ cộng đồng, Viêm phế quản mãn tính | Haemophilus influenzae, Haemophilus parainfluenzae, Moraxiella catarrhalis, Streptococcus pneumoniae |
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi | Viêm xoang | Haemophilus influenzae, Moraxiella catarrhalis, Streptococcus pneumoniae |
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi | Viêm họng/Viêm amidan | Streptococcus pyogenes |
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi | Viêm da và mô mềm không biến chứng | Staphylococcus aureus và Streptococcus pyogenes |
Trẻ em từ 6 tháng đến 12 tuổi | Viêm tai giữa nặng | Haemophilus influenzae, Moraxiella catarrhalis, Streptococcus pneumoniae |
Trẻ em từ 6 tháng đến 12 tuổi | Viêm da và mô mềm không biến chứng | Staphylococcus aureus và Streptococcus pyogenes |
Dược động học
- Hấp thu: Cefdinir được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương khoảng 2-4 giờ sau khi dùng. Sự hấp thu không bị ảnh hưởng đáng kể bởi thức ăn.
- Phân bố: Phân bố rộng khắp cơ thể, thể tích phân bố khoảng 0.3 lít/kg. Nồng độ trong hầu hết các mô và dịch vượt quá nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) đối với hầu hết vi khuẩn nhạy cảm.
- Chuyển hóa: Ít bị chuyển hóa, chủ yếu bài tiết qua nước tiểu ở dạng không đổi. Một phần nhỏ chuyển hóa thành chất chuyển hóa N-desacetyl không hoạt động.
- Thải trừ: Thời gian bán hủy ở người lớn khỏe mạnh là khoảng 1.7 giờ. Bài tiết chủ yếu qua nước tiểu (khoảng 80%), 20% qua phân. Cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận.
Dược lực học
Cefdinir là cephalosporin thế hệ thứ ba, ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Nó liên kết với các PBP, cản trở giai đoạn cuối cùng của quá trình tổng hợp thành tế bào, dẫn đến ly giải và chết tế bào. Cefdinir có tác dụng trên nhiều vi khuẩn Gram dương và Gram âm.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng thông thường: 600mg/ngày, chia 1 hoặc 2 lần uống. Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào loại nhiễm khuẩn, độ tuổi và chức năng thận. Uống thuốc với một cốc nước đầy, có thể uống không cần thiết phải uống cùng với thức ăn.
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với Cefdinir hoặc các cephalosporin khác.
- Phụ nữ có thai hoặc cho con bú (nên cân nhắc lợi ích/nguy cơ).
Tác dụng phụ
Hệ/Cơ quan | Tác dụng phụ |
---|---|
Tiêu hóa | Tiêu chảy, đau bụng, viêm đại tràng, viêm đại tràng giả mạc |
Dị ứng | Phản vệ (khó thở, phù mạch, mày đay), hội chứng Stevens-Johnson, hội chứng Lyell |
Huyết học | Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu |
Thận | Rối loạn thận (suy thận cấp) |
Gan | Viêm gan, rối loạn chức năng gan, vàng da |
Khác | Choáng, viêm phổi kẽ, hội chứng PIE |
Tương tác thuốc
- Antacid (chứa nhôm hoặc magie): Có thể làm giảm hấp thu Cefdinir. Uống cách nhau ít nhất 2 giờ.
- Probenecid: Ức chế bài tiết thận Cefdinir.
- Sắt: Có thể làm giảm hấp thu Cefdinir. Uống cách nhau ít nhất 2 giờ.
Lưu ý thận trọng
- Bệnh nhân dị ứng (mày đay, phát ban, hen suyễn), tiền sử mẫn cảm với penicillin, viêm đại tràng.
- Người cao tuổi, suy thận nặng.
- Bệnh nhân suy nhược, cần theo dõi chặt chẽ.
- Không tự ý dùng thuốc, cần sự chỉ định của bác sĩ.
- Sử dụng kéo dài có thể gây kháng thuốc.
- Có thể gây phân và nước tiểu đổi màu.
Xử trí quá liều
Triệu chứng: Đau thượng vị, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, co giật. Xử trí: Điều trị triệu chứng, hỗ trợ. Thẩm tách máu có thể loại bỏ Cefdinir.
Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng lịch trình. Không uống gấp đôi liều.
Bảo quản
Nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.
Thông tin thêm
Ziptum 300mg là thuốc kê đơn. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này