Zinnat Suspension 125Mg/5Ml

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VN-9663-10
Hoạt chất:
Hàm lượng:
125mg/5ml
Dạng bào chế:
Cốm pha hỗn dịch uống
Quy cách:
Hộp 1 chai 50 ml
Xuất xứ:
Mỹ
Đơn vị kê khai:
GlaxoSmithKline Pte., Ltd.

Video

Zinnat Suspension 125mg/5ml

Zinnat Suspension 125mg/5ml là thuốc kháng sinh phổ rộng được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp. Thông tin chi tiết về sản phẩm được trình bày dưới đây:

1. Thành phần

Mỗi 5ml Zinnat Suspension 125mg/5ml chứa:

  • Cefuroxime axetil: 125mg
  • Tá dược vừa đủ 5ml

Dạng bào chế: Cốm pha hỗn dịch uống.

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của Cefuroxime axetil

Cefuroxime axetil là một kháng sinh thuộc nhóm Cephalosporin thế hệ thứ II. Dạng ester axetil giúp hấp thu tốt qua đường uống. Thuốc có phổ tác dụng rộng, tiêu diệt nhiều loại vi khuẩn Gram dương (như Streptococcus, Staphylococcus) và Gram âm (như Haemophilus influenzae). Cefuroxime có hoạt tính chống lại các mầm bệnh hô hấp dương tính với beta-lactamase như H. influenzaeM. catarrhalis; nó cũng hoạt động chống lại các chủng S. pneumoniae nhạy cảm với penicillin. Cơ chế tác động là ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, dẫn đến phá hủy vách tế bào và tiêu diệt vi khuẩn. Sau khi uống, Cefuroxime axetil nhanh chóng thủy phân thành Cefuroxime (chất có hoạt tính).

2.2 Chỉ định

Zinnat Suspension 125mg/5ml được chỉ định trong các trường hợp nhiễm khuẩn như:

  • Viêm phế quản cấp và mạn tính
  • Viêm họng, viêm amidan, viêm tai giữa
  • Viêm đường tiết niệu, viêm xoang

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng tùy thuộc vào từng đối tượng và mức độ nhiễm khuẩn. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn liều dùng phù hợp.

Đối tượng Liều dùng
Người lớn (Nhiễm khuẩn đường tiểu) 125mg x 2 lần/ngày
Người lớn (Viêm thận) 250mg x 2 lần/ngày
Người lớn (Nhiễm khuẩn hô hấp dưới nặng/viêm phổi) 500mg x 2 lần/ngày
Người lớn (Nhiễm lậu cấp) 1g liều duy nhất
Trẻ em (Hầu hết nhiễm khuẩn) 125mg/ngày, tối đa 250mg/ngày
Trẻ em dưới 2 tuổi (Viêm tai giữa/nhiễm khuẩn nặng) 250mg/lần, tối đa 500mg/ngày

Lưu ý: Đây chỉ là liều dùng tham khảo. Liều dùng cụ thể cần được bác sĩ chỉ định.

3.2 Cách dùng

Zinnat Suspension 125mg/5ml là dạng cốm pha hỗn dịch uống. Pha thuốc với khoảng 40-60ml nước. Có thể dùng thuốc cùng hoặc sau bữa ăn.

4. Chống chỉ định

  • Tiền sử dị ứng hoặc quá mẫn với kháng sinh nhóm Cephalosporin hoặc dị ứng chéo với penicillin.
  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm buồn nôn, nôn mửa, đau đầu, chóng mặt. Trong trường hợp nặng hơn có thể gặp phản ứng dị ứng. Ngừng dùng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Cần thận trọng khi sử dụng Zinnat Suspension 125mg/5ml cùng với các thuốc sau:

  • Thuốc giảm tiết acid dịch vị (có thể làm giảm hiệu quả Zinnat)
  • Thuốc tránh thai đường uống (có thể làm giảm hiệu quả thuốc tránh thai)
  • Probenecid liều cao (có thể làm tăng tác dụng của Zinnat)
  • Aminoglycosid (có thể tăng độc tính lên thận)

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
  • Kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng.
  • Sử dụng đúng liều lượng đã được chỉ định.
  • Không dùng thuốc hết hạn hoặc bị hư hỏng.
  • Thận trọng khi dùng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú (cần tham khảo ý kiến bác sĩ).
  • Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc vì thuốc có thể gây đau đầu, chóng mặt.

7.2 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Quá liều, quên liều

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tham khảo khác, vì không có trong nội dung cung cấp)

9. Thông tin thêm về Cefuroxime axetil

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tham khảo khác, vì thông tin trong nội dung cung cấp còn hạn chế)

10. Ưu điểm và nhược điểm

Ưu điểm Nhược điểm
Phổ rộng, hiệu quả tốt trong nhiều loại nhiễm khuẩn Giá thành tương đối cao
Ít tác dụng phụ Dạng hỗn dịch, đong liều không chính xác tuyệt đối
Dạng hỗn dịch tiện lợi cho trẻ nhỏ Lọ thủy tinh dễ vỡ
Thuộc thương hiệu GSK uy tín

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ