Revolade 25Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Revolade 25mg
Thuốc Revolade 25mg thuộc nhóm thuốc tăng cường miễn dịch, được sử dụng theo toa bác sĩ.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Eltrombopag Olamine | 25 mg |
Tá dược | (Magnesium stearate, Mannitol, Microcrystalline cellulose, Povidone, Sodium starch glycolate) vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Revolade 25mg
Eltrombopag giúp ngăn ngừa các đợt chảy máu ở người lớn và trẻ em từ 1 tuổi trở lên mắc bệnh ban xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch mãn tính (ITP). ITP là tình trạng chảy máu do thiếu tiểu cầu trong máu. Eltrombopag cũng được sử dụng để ngăn ngừa chảy máu ở người lớn bị viêm gan C mãn tính đang được điều trị bằng Interferon.
Dược động học:
- Hấp thu: Đỉnh hấp thu của Eltrombopag xảy ra khoảng 2-6 giờ sau khi uống. Tổng lượng hấp thu qua đường uống của các chất liên quan đến thuốc sau khi dùng liều 75mg được ước tính ít nhất là 52%.
- Phân bố: Nồng độ eltrombopag trong tế bào máu xấp xỉ 50% đến 79% nồng độ trong huyết tương.
- Chuyển hóa: Eltrombopag chủ yếu được chuyển hóa qua các con đường bao gồm phân tách, oxy hóa và liên hợp với axit glucuronic, Glutathione hoặc cysteine. CYP1A2 và CYP2C8 chịu trách nhiệm cho quá trình chuyển hóa oxy hóa; UGT1A1 và UGT1A3 chịu trách nhiệm cho quá trình glucuronid hóa.
- Loại bỏ: Eltrombopag được thải trừ chủ yếu qua phân (59%), cùng với 31% được bài tiết qua thận.
2.2 Chỉ định của thuốc Revolade 25mg
Thuốc Revolade 25mg được chỉ định để điều trị xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (vô căn) mạn tính ở bệnh nhân người lớn kháng trị với các điều trị khác (như Globulin miễn dịch).
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng thuốc Revolade 25mg
Liều dùng cần được tính toán riêng cho từng bệnh nhân dựa trên số lượng tiểu cầu. Sử dụng liều thấp nhất để đạt hiệu quả duy trì số lượng tiểu cầu theo chỉ định của lâm sàng. Liều khuyến cáo thường là 2 viên/lần/ngày, nhưng cần được theo dõi và điều chỉnh để đạt và duy trì số lượng tiểu cầu > 50.000/µl. Không được sử dụng quá 3 viên/ngày. Điều chỉnh liều dựa trên số lượng tiểu cầu:
- Tiểu cầu < 50.000/µl (sau ít nhất 2 tuần): Có thể tăng liều tối đa lên 3 viên/ngày.
- Tiểu cầu > 200.000/µl đến < 400.000/µl: Giảm liều 1 viên/ngày, theo dõi sau 2 tuần.
- Tiểu cầu > 400.000/µl: Ngừng thuốc, kiểm tra tiểu cầu 2 lần/tuần. Bắt đầu lại điều trị với liều thấp hơn khi tiểu cầu < 150.000/µl.
Khi điều chỉnh liều, cần theo dõi số lượng tiểu cầu ít nhất 1 tuần/lần trong 2-3 tuần. Đợi tối thiểu 2 tuần để đánh giá kết quả trước khi điều chỉnh liều tiếp theo. Điều chỉnh liều tiêu chuẩn là tăng hoặc giảm 25mg/lần/ngày.
3.2 Cách dùng thuốc Revolade 25mg
Thuốc Revolade 25mg được bào chế dưới dạng viên nén, dùng đường uống.
4. Chống chỉ định
Chống chỉ định sử dụng thuốc Revolade 25mg đối với bệnh nhân bị dị ứng hoặc mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc, đặc biệt là eltrombopag.
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Revolade 25mg:
- Nhiễm khuẩn: Viêm họng, nhiễm khuẩn đường niệu.
- Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, tiêu chảy, nôn, khô miệng.
- Rối loạn gan mật: Tăng Aspartate aminotransferase, tăng alanine aminotransferase.
- Rối loạn da: Rụng tóc, phát ban.
- Rối loạn cơ xương: Đau xương, đau cơ.
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Revolade 25mg có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Rosuvastatin
- Cation đa hóa trị (nhôm, canxi, sắt, magie, selen, kẽm)
- Lopinavir/ritonavir
- Thuốc ức chế và gây cảm ứng CYP1A2, CYP2C8
- Thuốc trị xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch khác
Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân có bệnh gan hoặc giảm tiểu cầu do nguyên nhân khác. Hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc kháng axit. Tránh các hoạt động có thể làm tăng nguy cơ chảy máu hoặc chấn thương trong ít nhất 4 tuần sau khi ngừng thuốc.
7.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú
Mang thai: Có thể gây hại cho thai nhi. Không sử dụng nếu đang mang thai. Sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong khi dùng thuốc và trong ít nhất 7 ngày sau liều cuối cùng. Cho con bú: Không nên cho con bú khi sử dụng eltrombopag.
7.3 Quá liều
Uống quá nhiều eltrombopag có thể gây ra cục máu đông nguy hiểm.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ cao và ẩm thấp. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về Eltrombopag
Eltrombopag là chất chủ vận thụ thể thrombopoietin. Nó là phương pháp điều trị bậc hai trong giảm tiểu cầu miễn dịch nguyên phát (ITP) và là chất chủ vận thụ thể thrombopoietin duy nhất được FDA phê duyệt để điều trị ITP ở trẻ em.
9. Ưu điểm và Nhược điểm
9.1 Ưu điểm
- Dễ sử dụng (dạng viên nén bao phim)
- Hiệu quả trong điều trị ITP
- Có sẵn dạng uống, dùng một lần mỗi ngày (ở trẻ em)
9.2 Nhược điểm
- Không an toàn cho phụ nữ mang thai và cho con bú
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này