Zicarb-200
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Zicarb-200
Thông tin sản phẩm
Tên thuốc | Zicarb-200 |
---|---|
Thành phần |
|
Dạng bào chế | Dung dịch tiêm truyền |
Công dụng - Chỉ định
Zicarb-200 được sử dụng trong điều trị:
- U hắc tố ác tính đã lan rộng hoặc di căn.
- Ung thư hạch Hodgkin (thường kết hợp với các thuốc khác trong phác đồ ABVD).
- Một số loại sarcoma mô mềm (các khối u phát triển từ các mô liên kết, chẳng hạn như mỡ, cơ và mạch máu).
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của bệnh nhân. Bác sĩ sẽ xác định liều lượng phù hợp.
- U hắc tố ác tính: 2–4,5 mg/kg tiêm tĩnh mạch mỗi ngày trong 10 ngày. Chu kỳ điều trị lặp lại sau mỗi 4 tuần.
- Bệnh Hodgkin: 150 mg/m² tiêm tĩnh mạch hàng ngày trong 5 ngày liên tiếp, hoặc 375 mg/m² tiêm tĩnh mạch vào ngày 1 và ngày 15 của mỗi chu kỳ 28 ngày.
- Sarcoma mô mềm: 1200 mg/m² tiêm tĩnh mạch mỗi 3 tuần, thường kết hợp với các thuốc khác.
Cách dùng
Zicarb-200 được tiêm hoặc truyền tĩnh mạch bởi nhân viên y tế có chuyên môn trong môi trường bệnh viện hoặc trung tâm điều trị ung thư.
Chống chỉ định
Không sử dụng Zicarb-200 nếu bạn:
- Dị ứng với Dacarbazine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Đang mang thai hoặc cho con bú.
- Suy gan hoặc suy thận nặng.
- Nhiễm trùng nặng không được kiểm soát.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể xảy ra, tùy thuộc vào từng cá nhân:
Thường gặp:
- Buồn nôn
- Nôn
- Chán ăn
- Mệt mỏi
- Giảm bạch cầu, hồng cầu và tiểu cầu
Ít gặp:
- Nhiễm trùng
- Nhạy cảm với ánh sáng
- Rụng tóc
- Tăng sắc tố
Hiếm gặp:
- Phản ứng phản vệ
- Tê tay chân
- Đau đầu
- Mất ngủ
- Suy thận
- Tăng men gan
Tương tác thuốc
Lưu ý: Thông tin dưới đây không phải là danh sách đầy đủ. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, thảo dược và thực phẩm chức năng.
- Thuốc gây suy tủy (methotrexate, Clozapine, Carbamazepine) có thể làm tăng nguy cơ ức chế tủy xương, gây giảm bạch cầu và tiểu cầu nghiêm trọng hơn.
- Thuốc ảnh hưởng đến hoạt động của enzyme Cytochrome P450 có thể thay đổi sự chuyển hóa của Dacarbazine.
- Methoxypsoralen: Dacarbazine có thể làm tăng tác dụng của các thuốc gây nhạy cảm với ánh sáng.
- Vaccine: Dacarbazine có thể làm giảm hiệu quả của vaccine và tăng nguy cơ nhiễm trùng. Không nên tiêm vaccine sống khi đang điều trị bằng Dacarbazine.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Liều lượng phải được tuân thủ theo chỉ định và giám sát chặt chẽ của bác sĩ.
- Chỉ được tiêm truyền tĩnh mạch bởi nhân viên y tế có kinh nghiệm. Tránh tiêm ngoài tĩnh mạch.
- Cần theo dõi chức năng gan, thận và công thức máu thường xuyên.
- Thuốc có thể gây suy giảm tủy xương. Cần xét nghiệm máu định kỳ.
- Cần tránh tiếp xúc với người bị bệnh truyền nhiễm.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Zicarb-200 có thể gây dị tật bẩm sinh. Phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú không nên sử dụng thuốc này.
Xử lý quá liều
Hiện tại, không có thuốc giải độc đặc hiệu cho quá liều Dacarbazine. Xử trí chủ yếu là điều trị hỗ trợ và điều trị triệu chứng. Cần theo dõi các chỉ số sinh tồn và chức năng cơ quan chính (gan, thận, tủy xương).
Quên liều
Nếu quên liều, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ để được hướng dẫn.
Thông tin thêm về Dacarbazine
Dược lực học
Dacarbazine là một loại thuốc hóa trị thuộc nhóm alkyl hóa. Nó là một tiền chất không hoạt động, cần được chuyển hóa ở gan thành dạng hoạt động là MTIC (5-aminoimidazole-4-carboxamide). MTIC gắn kết với DNA của tế bào ung thư, gây tổn thương DNA và ngăn chặn quá trình sao chép và phiên mã, dẫn đến tế bào ung thư bị ức chế và chết theo quá trình apoptosis.
Dược động học
Dacarbazine được tiêm tĩnh mạch, phân bố nhanh chóng trong các mô cơ thể. Gan là cơ quan chính chuyển hóa Dacarbazine thành MTIC. Thuốc được bài tiết qua thận.
Ưu điểm
- Tác dụng nhanh chóng sau khi tiêm.
- Hiệu quả trong điều trị một số loại ung thư khó điều trị.
- Các tế bào ung thư có xu hướng ít phát triển khả năng kháng thuốc.
Nhược điểm
- Phải được sử dụng bởi cán bộ y tế có chuyên môn.
- Có thể gây ức chế tủy xương, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và chảy máu.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này