Nitrol 20Mg/10Ml
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Nitrol 20mg/10ml
Thông tin sản phẩm
Nitrol 20mg/10ml là thuốc tiêm chứa hoạt chất Mitoxantrone hydrochloride, được sử dụng trong điều trị một số loại ung thư và đa xơ cứng.
Thành phần
Mỗi lọ thuốc tiêm Nitrol 10ml chứa Mitoxantrone hydrocloride (tương đương Mitoxantrone hàm lượng 2mg/ml).
Công dụng - Chỉ định
Nitrol 20mg được chỉ định cho:
- Bệnh nhân đa xơ cứng tiến triển thứ phát (mãn tính) để giảm tần suất tái phát và các biến cố liên quan đến thần kinh. (Lưu ý: Thuốc này không được chỉ định cho những bệnh nhân mắc bệnh đa xơ cứng tiến triển nguyên phát.)
- Kết hợp với corticosteroid như liệu pháp hóa trị ban đầu cho bệnh nhân ung thư tuyến tiền liệt kháng hormone giai đoạn tiến triển.
- Kết hợp trong phác đồ ban đầu điều trị bệnh bạch cầu cấp tính không phải lympho (ANLL) ở người trưởng thành.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định cụ thể tùy thuộc vào tình trạng bệnh và cân nặng của bệnh nhân. Liều lượng thông thường được đề cập dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo:
- Đa xơ cứng: 12 mg/m², truyền tĩnh mạch trong khoảng thời gian ngắn (5-15 phút), mỗi 3 tháng 1 lần.
- Ung thư tuyến tiền liệt kháng hormone (kết hợp corticosteroid): 12-14 mg/m², truyền tĩnh mạch trong khoảng thời gian ngắn, mỗi 21 ngày 1 lần.
- Bạch cầu cấp tính không phải lympho (ANLL) ở người lớn: 12 mg/m² mỗi ngày, từ ngày 1 đến ngày 3, truyền tĩnh mạch.
Lưu ý: Thuốc Nitrol 20mg chỉ được tiêm tĩnh mạch. Không được tiêm dưới da, tiêm bắp hoặc tiêm động mạch.
Chống chỉ định
Thuốc chống chỉ định cho bệnh nhân có tiền sử mẫn cảm hoặc phản ứng phụ nghiêm trọng với Mitoxantrone.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể xảy ra bao gồm:
Hệ thống | Tác dụng phụ |
---|---|
Dị ứng | Phản ứng dị ứng, hạ huyết áp, khó thở, nổi mề đay, phát ban |
Da | Thoát mạch tại vị trí truyền (ban đỏ, sưng, đau, bỏng, đổi màu da xanh, có thể gây hoại tử mô), viêm tĩnh mạch |
Huyết học | Suy tủy, giảm sản tủy, tăng nguy cơ bạch cầu cấp tính (đặc biệt khi phối hợp với thuốc hóa trị khác) |
Tiêu hóa | Buồn nôn, nôn (thường nhẹ đến trung bình), viêm miệng/viêm niêm mạc |
Tim mạch | Suy tim sung huyết, nhịp tim nhanh, thay đổi trên điện tâm đồ (loạn nhịp tim, đau ngực), giảm phân suất tống máu thất trái |
Phổi | Viêm phổi kẽ |
Tương tác thuốc
Mitoxantrone có thể tương tác với các thuốc khác, đặc biệt là các thuốc hóa trị khác (như Paclitaxel, Doxorubicin). Việc sử dụng cùng lúc với Diltiazem có thể làm tăng nồng độ Mitoxantrone trong máu. Sử dụng với các sản phẩm chứa vi khuẩn sống hoặc nấm men có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
Lưu ý và thận trọng
- Nên đánh giá LVEF (phân suất tống máu tâm thất trái) nếu xuất hiện dấu hiệu hoặc triệu chứng của suy tim sung huyết.
- Theo dõi công thức máu toàn phần (kể cả tiểu cầu) trước mỗi đợt dùng thuốc và trong trường hợp xuất hiện dấu hiệu nhiễm trùng.
- Theo dõi xét nghiệm chức năng gan trước mỗi đợt điều trị.
- Không sử dụng cho bệnh nhân suy tủy trước đó do hóa trị, trừ khi lợi ích điều trị vượt trội hơn nguy cơ.
- Phụ nữ có khả năng sinh sản nên tránh thai trong thời gian điều trị. Không cho con bú trong thời gian điều trị.
Xử trí quá liều
Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Thông báo ngay cho bác sĩ. Có thể cần hỗ trợ huyết học và kháng sinh dài ngày trong trường hợp suy tủy nặng.
Quên liều
Liên hệ với bác sĩ để được hướng dẫn nếu quên liều.
Bảo quản
Bảo quản trong tủ lạnh (2-8°C), tránh đông lạnh.
Thông tin về Mitoxantrone
Mitoxantrone là một chất tương tác với DNA, gây ra liên kết chéo và đứt gãy sợi DNA, ức chế topoisomerase II. Nó có tác dụng diệt tế bào cả trên tế bào đang tăng sinh và không tăng sinh.
Dược động học
Hấp thu: Sau khi tiêm tĩnh mạch, dược động học của Mitoxantrone được mô tả bằng mô hình ba ngăn. Có mối quan hệ tuyến tính giữa liều dùng và AUC (Diện tích dưới đường cong nồng độ-thời gian).
Phân bố: Phân bố rộng rãi, liên kết 78% với protein huyết tương.
Chuyển hóa: Các con đường chuyển hóa chưa được làm rõ.
Thải trừ: Bài tiết qua nước tiểu và phân dưới dạng thuốc không đổi hoặc chất chuyển hóa không hoạt động.
Dược lực học
Mitoxantrone là chất tương tác với DNA, tạo liên kết chéo và đứt gãy sợi DNA, đồng thời ức chế mạnh topoisomerase II.
Lưu ý: Thông tin cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này