Z-Taxel 260Mg/43.4Ml
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Z-Taxel 260mg/43.4ml
Tên thuốc: Z-Taxel 260mg/43.4ml
Nhóm thuốc: Thuốc Trị Ung Thư
1. Thành phần
Mỗi lọ Z-Taxel 260mg/43.4ml chứa:
- Paclitaxel: 260mg/43.4ml
- Tá dược vừa đủ.
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền
2. Tác dụng - Chỉ định
Z-Taxel 260mg/43.4ml được chỉ định điều trị các loại ung thư sau:
- Ung thư buồng trứng
- Ung thư vú
- Ung thư phổi không phải tế bào nhỏ
- U Kaposi liên quan đến AIDS
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào loại ung thư, tình trạng bệnh nhân và phác đồ điều trị. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn liều lượng phù hợp.
Loại Ung thư | Liều dùng |
---|---|
Ung thư buồng trứng (Liệu pháp đầu tay) | Truyền tĩnh mạch 175 mg/m² trong 3 giờ mỗi 3 tuần 1 lần, sau đó tiêm 75 mg/m² cisplatin. Hoặc truyền tĩnh mạch 135 mg/m² trong 24 giờ, sau đó tiêm 75 mg/m² cisplatin. |
Ung thư buồng trứng (Liệu pháp thay thế) | Truyền tĩnh mạch 175 mg/m² trong 3 giờ mỗi 3 tuần một lần. |
Ung thư vú (Điều trị hỗ trợ) | Sau khi trị liệu bằng AC, truyền tĩnh mạch mỗi 3 tuần một lần 175 mg/m² trong 3 giờ, dùng 4 lần. |
Ung thư vú (Liệu pháp đầu tay) | Sau khi dùng Doxorubicin 24 giờ, truyền tĩnh mạch 220 mg/m² trong 3 giờ, mỗi 3 tuần một lần. |
Ung thư vú (Liệu pháp thay thế) | Truyền tĩnh mạch 175 mg/m² trong 3 giờ, mỗi 3 tuần một lần. |
Ung thư phổi không phải tế bào nhỏ | Truyền tĩnh mạch 175 mg/m² trong 3 giờ, sau đó tiêm 80 mg/m² Cisplatin, mỗi 3 tuần một lần. |
U Kaposi có liên quan đến AIDS | Mỗi 2 tuần một lần, truyền tĩnh mạch 100 mg/m² trong 3 giờ. |
3.2 Cách dùng
Thuốc Z-Taxel 260mg/43.4ml được dùng bằng đường tiêm truyền tĩnh mạch.
Lưu ý quan trọng: Trước khi dùng Z-Taxel, nên dùng corticosteroid, thuốc ức chế H2 và kháng histamin cho tất cả các bệnh nhân.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc, hoặc các thuốc chứa thành phần dầu thầu dầu poly oxyethyl hóa.
- Số lượng tiểu cầu < 100.000/mm³ hoặc số lượng bạch cầu trung tính < 1.500/mm³.
- Ức chế tủy xương do hóa trị hoặc xạ trị trước đó.
- Bệnh nhân u Kaposi đang bị nhiễm khuẩn chưa được kiểm soát.
- Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể xảy ra với tần suất khác nhau:
Rất thường gặp: Nhiễm khuẩn, giảm bạch cầu và tiểu cầu, thiếu máu, giảm bạch cầu trung tính, ức chế tủy xương, phản ứng mẫn cảm nhẹ, độc thần kinh, tụt huyết áp, viêm niêm mạc, tiêu chảy, buồn nôn, nôn, rụng tóc, đau cơ, đau khớp.
Thường gặp: Phản ứng tại vị trí tiêm, thay đổi nhẹ trên da và móng, nhịp tim chậm.
Ít gặp: Sốc nhiễm khuẩn, cảm lạnh, đau lưng, mày đay, suy hô hấp, phù mạch, tụt huyết áp, viêm tĩnh mạch huyết khối, huyết khối, tăng huyết áp.
Hiếm gặp: Ban đỏ, mất nước, sốt, suy nhược, suy hô hấp, nghẽn mạch phổi, chứng xơ hóa phổi, viêm phổi kẽ, tràn dịch màng phổi, khó thở, phản ứng phản vệ, giảm bạch cầu trung tính gây sốt, nhiễm trùng huyết, viêm phổi.
Rất hiếm gặp: Hội chứng loạn sản tủy, bạch cầu tủy cấp tính, sốc phản vệ, chán ăn, lú lẫn, mất cân bằng, đau đầu, hoa mắt, bệnh não, co giật, cơn động kinh lớn, hạ huyết áp thế đứng, liệt tắc ruột, rối loạn thị lực, chóng mặt, ù tai, mất thính lực, độc tính trên tai, tăng nhịp tim trên thất, rung tâm nhĩ, viêm tắc ruột, viêm thực quản, viêm tụy.
6. Tương tác thuốc
- Ức chế tủy xương tăng nếu paclitaxel được truyền sau cisplatin.
- Sử dụng paclitaxel gần doxorubicin có thể làm giảm nồng độ doxorubicin và các chất chuyển hóa của nó.
- Paclitaxel có thể tương tác với các chất ức chế hoặc cảm ứng CYP2C8 và CYP3A4.
- Ở bệnh nhân u Kaposi, nelfinavir và ritonavir làm giảm đáng kể sự thanh thải paclitaxel.
- Thận trọng khi dùng đồng thời với các chất ức chế protease.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Không được tiêm bất kỳ vaccin nào khi chưa được bác sĩ đồng ý.
- Thông báo ngay cho bác sĩ nếu xuất hiện đốm đỏ trên da, máu trong nước tiểu hoặc phân, chảy máu hoặc bầm tím bất thường.
- Kiểm tra công thức máu và các dấu hiệu sinh tồn trước và sau khi điều trị.
- Bệnh nhân trong độ tuổi sinh sản cần có biện pháp tránh thai hiệu quả trong và sau khi điều trị 6 tháng.
- Không sử dụng cho bệnh nhân rối loạn chức năng gan nghiêm trọng.
- Kiểm tra kỹ chức năng tim khi kết hợp với doxorubicin.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
- Phụ nữ mang thai: Chỉ sử dụng khi lợi ích điều trị vượt trội so với nguy cơ cho thai nhi.
- Phụ nữ cho con bú: Không cho con bú khi sử dụng thuốc.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Viêm niêm mạc, bệnh thần kinh ngoại vi, ức chế tủy xương.
Xử trí: Theo dõi bệnh nhân, điều trị triệu chứng và điều trị hỗ trợ.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ 2-8°C, tránh ánh sáng.
8. Thông tin về Paclitaxel
8.1 Dược lực học
Paclitaxel là một thuốc hóa trị liệu được sử dụng trong điều trị nhiều loại ung thư. Tác dụng chống ung thư của nó là do thúc đẩy quá trình lắp ráp vi ống, làm tăng cường hoạt động của các dimer tubulin, ổn định các vi ống và ức chế hoạt động tháo rời của chúng. Điều này dẫn đến sự gia tăng số lượng vi ống, làm ngừng chu kỳ tế bào ở giai đoạn G2 muộn, ức chế hoạt động sao chép tế bào và làm biến dạng thoi phân bào, dẫn đến phân mảnh nhiễm sắc thể.
8.2 Dược động học
- Hấp thu: Hấp thu nhanh chóng vào tuần hoàn toàn thân khi tiêm truyền tĩnh mạch.
- Phân bố: Phân bố rộng rãi vào các mô trong cơ thể, thể tích phân bố khoảng 182 L/m². Liên kết với protein huyết tương khoảng 89-98%.
- Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu ở gan thông qua hệ thống CYP.
- Thải trừ: Nửa đời thải trừ pha cuối khoảng 13-52 giờ. Thải trừ chủ yếu qua mật, dưới 10% qua nước tiểu.
9. Ưu điểm và Nhược điểm
9.1 Ưu điểm
- Tác dụng kéo dài, giúp kiểm soát tốt các triệu chứng ung thư.
- Có thể dùng như liệu pháp đầu tay hoặc thay thế.
- Có thể dùng đơn trị liệu hoặc kết hợp với các liệu trình khác.
9.2 Nhược điểm
- Có thể gây nhiều tác dụng phụ.
- Một số bệnh nhân có thể gặp tác dụng phụ nghiêm trọng và không thể tiếp tục điều trị.
Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này