Nuphos 500Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Hàm lượng:
500mg
Dạng bào chế:
Bột pha dung dịch tiêm truyền
Quy cách:
Hộp 1 lọ 500mg
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
ZEE Laboratories Limited

Video

Nuphos 500mg

Thuốc Trị Ung Thư

1. Thành phần

Mỗi lọ thuốc bột pha dung dịch tiêm hoặc truyền Nuphos chứa 534,5 mg cyclophosphamide monohydrate (tương đương với 500 mg cyclophosphamide).

2. Công dụng - Chỉ định

Nuphos 500mg được sử dụng đơn trị liệu hoặc kết hợp với các thuốc hóa trị khác, tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân. Các chỉ định bao gồm:

  • Bệnh bạch cầu lympho mãn tính (CLL) hoặc cấp tính (ALL)
  • Điều trị cho bệnh nhân ghép tủy xương
  • U lympho Hodgkin và không Hodgkin, cũng như u đa tủy
  • Ung thư buồng trứng và vú di căn
  • U xương Ewing
  • Ung thư phổi tế bào nhỏ
  • U nguyên bào thần kinh di căn hoặc đang tiến triển
  • Các bệnh tự miễn nghiêm trọng, như bệnh viêm thận Lupus và bệnh u hạt Wegener.

3. Cách dùng - Liều dùng

Liều dùng Nuphos 500mg cần được bác sĩ điều chỉnh theo từng cá nhân, dựa trên chỉ định điều trị, phác đồ phối hợp, tình trạng sức khỏe, chức năng cơ quan và kết quả xét nghiệm máu. Dưới đây là một số hướng dẫn liều lượng chung:

Loại khối u Phương pháp điều trị Liều dùng
U tế bào máu và khối u rắn (Điều trị hàng ngày) Tiêm tĩnh mạch 3 – 6 mg/kg trọng lượng cơ thể (tương đương 120 – 240 mg/m² diện tích bề mặt cơ thể)
U tế bào máu và khối u rắn (Điều trị ngắt quãng) Tiêm tĩnh mạch 10 – 15 mg/kg trọng lượng cơ thể (tương đương 400 – 600 mg/m²), với khoảng cách không điều trị từ 2 đến 5 ngày
U tế bào máu và khối u rắn (Điều trị liều cao ngắt quãng) Tiêm tĩnh mạch 20 – 40 mg/kg trọng lượng cơ thể (tương đương 800 – 1600 mg/m²), với khoảng thời gian không điều trị từ 21 đến 28 ngày
Chuẩn bị cho việc cấy ghép tủy xương Tiêm tĩnh mạch 60 mg/kg trong 2 ngày hoặc 50 mg/kg trong 4 ngày. Đối với phác đồ busulfan-cyclophosphamide (Bu/Cy), liều cyclophosphamide đầu tiên nên được sử dụng ít nhất 24 giờ sau liều busulfan cuối cùng
Bệnh tự miễn Tiêm tĩnh mạch 500 – 1000 mg/m² Diện tích bề mặt cơ thể mỗi tháng

Khuyến cáo hiệu chỉnh liều:

  • Suy gan nặng: Giảm liều 25% nếu nồng độ bilirubin huyết thanh từ 3,1 – 5 mg/100 ml.
  • Suy thận nặng: Giảm liều 50% nếu tốc độ lọc cầu thận dưới 10 mL/phút.
  • Suy tủy: Theo dõi thường xuyên số lượng bạch cầu và tiểu cầu. Điều chỉnh liều hoặc ngừng thuốc nếu cần thiết (xem bảng chi tiết dưới đây).
Số lượng bạch cầu/µl Số lượng tiểu cầu/µl Liều dùng
> 4000 > 100 000 100% liều thông thường
2500 - 4000 50 000 - 100 000 50% liều thông thường
< 2500 < 50 000 Ngưng thuốc

4. Chống chỉ định

Nuphos 500mg không được sử dụng cho những bệnh nhân:

  • Quá mẫn với cyclophosphamide hoặc các chất chuyển hóa của nó.
  • Nhiễm trùng cấp tính.
  • Loạn sản tủy xương hoặc suy tủy xương.
  • Độc tính cấp tính ở biểu mô niệu quản do hóa trị hoặc xạ trị.
  • Đang cho con bú.

5. Tác dụng phụ

Nuphos 500mg có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm:

  • Phản ứng phản vệ: Có thể gây tử vong.
  • Suy tủy và nhiễm trùng: Thiếu máu, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, tăng nguy cơ nhiễm trùng.
  • Độc tính đường tiết niệu và thận: Viêm bàng quang xuất huyết, viêm niệu quản, tiểu ra máu, hạ natri máu, ngộ độc nước cấp tính, hội chứng SIADH.
  • Độc tính tim: Viêm cơ tim, viêm màng ngoài tim, suy tim.
  • Độc tính phổi: Viêm phổi, xơ phổi, suy hô hấp.
  • U ác tính thứ phát: Bệnh bạch cầu cấp tính, ung thư tuyến giáp.
  • Bệnh gan tắc tĩnh mạch (VOLD): Đặc biệt trong phác đồ chuẩn bị ghép tủy.
  • Khác: Rụng tóc, buồn nôn, nôn, suy giảm khả năng lành vết thương, viêm miệng.

6. Tương tác thuốc

Nuphos 500mg có thể tương tác với nhiều thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc ức chế CYP2B6 và CYP3A4 (Nevirapin, Ritonavir): Giảm hiệu quả Nuphos 500mg.
  • Busulfan: Tăng nguy cơ viêm niêm mạc, bệnh tắc tĩnh mạch gan nếu dùng cùng lúc.
  • Azole (Fluconazole, Itraconazole): Tăng sản phẩm phân hủy độc hại của Nuphos 500mg.
  • Thiotepa: Ức chế hoạt hóa sinh học của cyclophosphamide.
  • Bupropion: Có thể ức chế chuyển hóa cyclophosphamide.
  • Digoxin và β-acetyldigoxin: Giảm hấp thu.
  • Vắc-xin sống: Tăng nguy cơ nhiễm trùng.
  • Paclitaxel, Trastuzumab, G-CSF: Tăng độc tính máu, tim, phổi.
  • Rượu: Giảm hiệu quả điều trị, tăng nôn mửa.
  • Tamoxifen: Tăng nguy cơ biến chứng huyết khối.
  • Metronidazole: Tăng độc tính cyclophosphamide.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Nuphos 500mg chỉ nên được sử dụng bởi bác sĩ có kinh nghiệm trong hóa trị ung thư. Cần theo dõi chặt chẽ các thông số lâm sàng, sinh hóa và huyết học. Người xử lý thuốc cần đeo găng tay. Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân suy tủy xương hoặc suy giảm miễn dịch. Uống đủ nước trước, trong và sau khi dùng thuốc để giảm nguy cơ nhiễm độc đường tiết niệu. Sử dụng vào buổi sáng được khuyến nghị.

7.2 Lưu ý trên phụ nữ có thai và cho con bú

Cyclophosphamide có khả năng gây độc tính di truyền và đột biến. Không nên sử dụng trong thời kỳ mang thai và cho con bú. Cần sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong và sau khi điều trị.

7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc

Có thể gây buồn nôn, nôn, chóng mặt, mờ mắt, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

7.4 Xử trí khi dùng quá liều

Quá liều có thể gây suy tủy, độc tính tiết niệu, độc tính tim, bệnh gan tắc tĩnh mạch và viêm miệng. Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Thẩm phân máu có thể được chỉ định. Cần xử lý hỗ trợ và điều trị các biến chứng.

7.5 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ không quá 25°C, tránh ánh sáng. Dung dịch đã pha loãng bảo quản ở 2-8°C tối đa 24 giờ.

8. Thông tin hoạt chất Cyclophosphamide

8.1 Dược động học

  • Hấp thu: Nhanh chóng và gần như hoàn toàn sau khi tiêm.
  • Phân bố: Liên kết protein huyết tương thấp (dưới 20%). Có mặt trong dịch não tủy và sữa mẹ, qua được nhau thai.
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa ở gan thành các chất chuyển hóa hoạt động (4-hydroxy-cyclophosphamide, aldofosfamide) bởi các enzyme CYP (CYP2A6, 2B6, 2C9, 2C19, 3A4). Quá trình giải độc nhờ glutathione-S-transferase và alcohol dehydrogenase.
  • Thải trừ: Chủ yếu qua thận. Thời gian bán thải khoảng 4-8 giờ.

8.2 Dược lực học

Cyclophosphamide ức chế tế bào trong nhiều loại khối u, tác động tại pha S hoặc G2 của chu kỳ tế bào. Cơ chế chính là alkyl hóa DNA, nhưng cũng có thể liên quan đến ức chế quá trình chuyển đổi chromatin hoặc tác động lên DNA polymerase. Thuốc cũng có tác dụng ức chế miễn dịch.

9. Ưu điểm và Nhược điểm

9.1 Ưu điểm

  • Hấp thu nhanh, hiệu quả trên nhiều loại khối u.

9.2 Nhược điểm

  • Tác dụng phụ nghiêm trọng, đe dọa tính mạng.
  • Nguy cơ u ác tính thứ phát (ví dụ: ung thư bàng quang).

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ