Z-Pin Inj.

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-14233-11
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm
Quy cách:
Hộp 10 ống x 5ml
Xuất xứ:
Hàn Quốc
Đơn vị kê khai:
Công ty Nexpharm Korea Co., Ltd

Video

Z-Pin Inj.

Nhóm thuốc: Thuốc tiêu hóa

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
L-ornithine L-aspartate 500mg/5ml

Thông tin bổ sung về L-ornithine L-aspartate: L-ornithine L-aspartate là một hợp chất kích thích chu trình urê chủ yếu tại gan và một phần nhỏ tại thận, giúp giảm nồng độ amoniac độc hại trong máu bằng cách đào thải nó dưới dạng urê.

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng

L-ornithine L-aspartate giúp giảm nồng độ amoniac trong máu.

2.2 Chỉ định

  • Hỗ trợ điều trị viêm gan cấp, mạn tính, gan nhiễm mỡ, xơ gan, bệnh não gan, viêm gan B.
  • Điều trị giai đoạn tiền hôn mê gan, hôn mê gan.
  • Hỗ trợ điều trị rối loạn chức năng gan ở người nghiện rượu, sử dụng kháng sinh dài ngày, thuốc điều trị lao.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

  • Viêm gan cấp tính (người lớn): Tiêm tĩnh mạch chậm 1-2 ống/ngày. Có thể tăng lên 4 ống/ngày nếu tình trạng nặng. Thời gian điều trị: 4-5 tuần.
  • Viêm gan mạn tính, xơ gan (người lớn): Tiêm tĩnh mạch 2-4 ống/ngày.
  • Tiền hôn mê gan, hôn mê gan: Khởi đầu tối đa 100ml (20 ống)/ngày. 8 ống trong 6 giờ đầu, sau đó 4 ống/6 giờ. Có thể truyền cùng dịch truyền phù hợp.

3.2 Cách dùng

Thuốc được bào chế dưới dạng dung dịch tiêm tĩnh mạch. Cần sự hỗ trợ của nhân viên y tế để sử dụng.

4. Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Không dung nạp Fructose-sorbitol.
  • Thiếu hụt men Fructose 1,6-diphosphate.
  • Nhiễm độc Methanol.
  • Nhiễm Acid Lactic.

5. Tác dụng phụ

Có thể gặp các tác dụng phụ như sốc phản vệ, phản ứng dị ứng hoặc các tác dụng không mong muốn khác. Thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Có thể xảy ra tương tác thuốc với các thuốc khác, thực phẩm chức năng hoặc đồ ăn thức uống. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc và thực phẩm chức năng đang sử dụng.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng khi cắt ống thuốc để tránh làm rơi vỡ thủy tinh vào dung dịch.
  • Tuân thủ chặt chẽ chỉ định của bác sĩ.
  • Theo dõi nồng độ thuốc trong máu và nước tiểu nếu dùng liều cao.
  • Để xa tầm tay trẻ em.
  • Không tự ý dùng thuốc.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Chưa có nghiên cứu đầy đủ. Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết và theo chỉ định của bác sĩ. Nên tạm ngừng cho con bú nếu bắt buộc phải dùng thuốc.

7.3 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh nắng trực tiếp. Kiểm tra kỹ thuốc trước khi sử dụng. Không sử dụng nếu thuốc bị đổi màu, vẩn đục hoặc nứt ống.

8. Thông tin khác

Số đăng ký: VN-14233-11

Nhà sản xuất: Công ty Nexpharm Korea Co., Ltd-Hàn Quốc

Đóng gói: 10 ống x 5ml/hộp

9. Xử lý quá liều, quên liều

Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu chính xác.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ